Trung Quốc cộng một: Chiến lược mới của các công ty đa quốc gia
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:00, 08/11/2024
Sự ra đời của chiến lược "China plus one"
Chiến lược "China plus one" ra đời trong bối cảnh thế giới chứng kiến nhiều sự kiện địa chính trị và kinh tế làm thay đổi cán cân chuỗi cung ứng toàn cầu. Các biện pháp thuế quan từ chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã làm tăng chi phí sản xuất ở Trung Quốc, buộc các doanh nghiệp phải tìm cách đa dạng hóa hoạt động. Sự gián đoạn do đại dịch COVID-19 cũng làm lộ rõ những nguy cơ từ việc phụ thuộc quá mức vào một nguồn cung duy nhất. Bằng việc mở rộng sản xuất sang các nước như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, và Malaysia, các công ty đã có thể giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.
Chiến lược này không chỉ mang tính phòng ngừa rủi ro mà còn nhằm tận dụng lợi thế chi phí thấp hơn và chính sách hỗ trợ từ các quốc gia mới nổi. Việc chuyển một phần sản xuất ra khỏi Trung Quốc giúp các công ty tiết kiệm chi phí và cải thiện lợi nhuận, đồng thời tăng khả năng phản ứng nhanh trước những biến động của thị trường.
Chiến lược China plus one không chỉ giúp các công ty đa quốc gia giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng mà còn tạo cơ hội phát triển kinh tế cho các nước Đông Nam Á. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, các quốc gia cần phải nâng cao hạ tầng và cải thiện nguồn nhân lực. Chúng tôi đã thấy sự cải thiện đáng kể, đặc biệt là tại Việt Nam và Indonesia, nhưng vẫn cần nhiều nỗ lực hơn để cạnh tranh với quy mô và hiệu suất của Trung Quốc.
Đông Nam Á – Điểm đến mới cho chuỗi cung ứng
Đông Nam Á trở thành điểm đến lý tưởng nhờ vào sự hội tụ của nhiều yếu tố thuận lợi. Khu vực này sở hữu nguồn lao động trẻ, chi phí thấp và có vị trí địa lý chiến lược gần các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
Việt Nam đã tận dụng thành công các hiệp định thương mại tự do để mở cửa thị trường, giúp tăng cường xuất khẩu và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. Với các khu công nghiệp phát triển và hệ thống cảng biển được mở rộng, Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất chính cho các sản phẩm điện tử, dệt may, và linh kiện công nghệ.
Indonesia, với dân số hơn 270 triệu người và nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú, đang dần nổi lên như một trung tâm sản xuất quan trọng trong khu vực. Quốc gia này đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực công nghiệp xe điện (EV), nhờ có trữ lượng nickel lớn và các chính sách khuyến khích đầu tư.
Thái Lan là một điểm đến quen thuộc cho ngành công nghiệp ô tô và điện tử nhờ vào lực lượng lao động kỹ năng cao và hệ thống sản xuất hiện đại. Chính phủ Thái Lan đã khuyến khích việc áp dụng công nghệ tự động hóa và các sáng kiến về công nghiệp 4.0 để tăng cường năng suất và giảm chi phí.
Những thách thức hiện hữu
Mặc dù Đông Nam Á đang thu hút sự chú ý lớn, khu vực này vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể:
Hạ tầng chưa đồng bộ: So với Trung Quốc, nhiều quốc gia Đông Nam Á vẫn cần phải cải thiện đáng kể hệ thống giao thông và logistics. Mặc dù có nhiều dự án đầu tư xây dựng đường bộ, cảng biển, và đường sắt, việc triển khai còn chậm và thiếu đồng bộ. Điều này có thể gây ra tắc nghẽn trong chuỗi cung ứng, làm giảm hiệu quả sản xuất.
Thiếu hụt kỹ năng lao động: Dù chi phí lao động rẻ là một lợi thế, Đông Nam Á vẫn thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong các ngành công nghệ phức tạp. Điều này làm giảm năng suất và có thể khiến các công ty phải đầu tư thêm vào đào tạo và phát triển nhân lực.
Sự ổn định chính trị: Một số quốc gia Đông Nam Á vẫn phải đối mặt với bất ổn chính trị, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư. Sự thay đổi trong chính sách, rủi ro từ các cuộc biểu tình hoặc thay đổi chính phủ có thể làm gián đoạn hoạt động của các doanh nghiệp nước ngoài.
Việt Nam được chọn là điểm đến trong chiến lược mở rộng của các tập đoàn quốc tế. Tuy nhiên, sự phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào chi phí lao động thấp mà cần phải dựa trên các yếu tố như công nghệ tiên tiến và kỹ năng lao động chất lượng cao. Chính phủ cam kết tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng và thúc đẩy chương trình đào tạo kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao.
Tác động tới ngành logistics và đầu tư cơ sở hạ tầng
Để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng sản xuất, các nước Đông Nam Á đã đầu tư mạnh vào hạ tầng và logistics. Việt Nam dẫn đầu với các dự án lớn như sân bay quốc tế Long Thành và hệ thống cảng biển hiện đại hóa. Điều này giúp cải thiện khả năng vận chuyển hàng hóa, giảm thời gian và chi phí logistics, từ đó tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Indonesia và Thái Lan cũng không ngừng nâng cấp các cảng biển và đường bộ, giúp kết nối nhanh chóng với các thị trường xuất khẩu. Việc cải thiện hạ tầng này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tạo ra một hệ sinh thái công nghiệp vững chắc hơn.
Xu hướng tương lai và bài học cho các công ty
Trong tương lai, Đông Nam Á sẽ tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho sản xuất, nhưng để thành công bền vững, các quốc gia cần thực hiện các bước đi chiến lược:
Áp dụng công nghệ tiên tiến: Đầu tư vào các công nghệ như trí tuệ nhân tạo và tự động hóa là cần thiết để tăng năng suất và giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
Phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh hợp tác với các trường đại học và tổ chức giáo dục để đào tạo lực lượng lao động kỹ năng cao. Điều này sẽ giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Đa dạng hóa đối tác và thị trường: Không chỉ tập trung vào một hoặc hai quốc gia, các công ty nên mở rộng mạng lưới nhà cung cấp và thị trường để giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng ứng phó trước các biến động thị trường.
Chiến lược "China plus one" đã mở ra một chương mới trong bối cảnh sản xuất toàn cầu. Đông Nam Á, với những lợi thế và tiềm năng của mình, đang vươn lên như một đối thủ đáng gờm. Dù còn nhiều thách thức, với sự đầu tư đúng hướng và chiến lược bền vững, khu vực này có thể khẳng định vị thế của mình là trung tâm sản xuất và cung ứng mới của thế giới.