Bài 2: ESG và sự chuyển đổi bền vững trong doanh nghiệp Việt Nam

Logistics xanh - Ngày đăng : 08:00, 04/12/2024

Trong bối cảnh phát triển kinh tế toàn cầu, sự gắn kết giữa các yếu tố ESG (Môi trường, Xã hội, và Quản trị) với chiến lược kinh doanh đang trở thành xu hướng không thể đảo ngược. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu chuyển mình để đáp ứng yêu cầu này, tuy nhiên, hành trình thực hiện ESG vẫn đối mặt với những rào cản lớn về nguồn lực và nhận thức. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng, cơ hội và những bước đi cần thiết để doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững hơn.

Dù vậy, một số doanh nghiệp lớn và các công ty niêm yết đã tiên phong áp dụng ESG trong hoạt động kinh doanh. Ví dụ, Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons đã triển khai các chính sách phát triển bền vững và báo cáo ESG đầy đủ, qua đó nâng cao uy tín trong mắt các đối tác quốc tế. Trụ cột Xã hội vẫn là điểm mạnh nhất với mức thực hành đạt 68%, nhờ vào các chính sách nhân sự và phúc lợi vượt tiêu chuẩn pháp luật.

Tuy nhiên, trụ cột Môi trường chỉ đạt mức 52%, phản ánh thực trạng nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc thực hiện các biện pháp quản lý tác động môi trường. Đặc biệt, ngành xây dựng và khai thác khoáng sản còn nhiều hạn chế do chi phí đầu tư lớn và thiếu các công cụ hỗ trợ kỹ thuật.

Việc thực hành ESG mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Thứ nhất, ESG giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và chi phí trong dài hạn. Theo nghiên cứu quốc tế, các doanh nghiệp áp dụng ESG thường ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận cao hơn 7–10% so với các doanh nghiệp truyền thống.

660.jpg

Thứ hai, ESG tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư quốc tế. Với các nhà đầu tư nước ngoài, việc doanh nghiệp tuân thủ ESG không chỉ là tiêu chí quan trọng mà còn thể hiện cam kết phát triển bền vững. Các doanh nghiệp Việt Nam trong ngành năng lượng tái tạo như Công ty Điện Gia Lai đã tận dụng tốt điều này, qua đó thu hút nguồn vốn từ các tổ chức quốc tế.

Thứ ba, thực hành ESG giúp doanh nghiệp nâng cao thương hiệu và lòng tin từ khách hàng. Người tiêu dùng hiện nay ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện môi trường, minh bạch và có trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp sớm áp dụng ESG không chỉ cải thiện hình ảnh mà còn mở rộng thị phần trong nước và quốc tế.

Ngoài ra, vấn đề tài chính cũng là một rào cản đáng kể. Chi phí đầu tư ban đầu cho các giải pháp ESG như năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, hoặc cải tiến dây chuyền sản xuất khá cao. Chính phủ có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp các khoản vay xanh, giảm thuế hoặc tạo quỹ hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các dự án bền vững.

Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức trong cộng đồng doanh nghiệp là điều cần thiết. Các tổ chức và hiệp hội doanh nghiệp nên đóng vai trò trung gian, tổ chức các hội thảo và diễn đàn để chia sẻ kinh nghiệm và thực hành tốt về ESG. Một ví dụ điển hình là Hợp tác xã Nông nghiệp Tà Đảnh ở An Giang đã áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn khép kín, giúp tăng năng suất và giảm thiểu rác thải.

Chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững với ESG không phải là một lựa chọn, mà là con đường bắt buộc để doanh nghiệp Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tuy nhiên, hành trình này đòi hỏi sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, các tổ chức và chính cộng đồng doanh nghiệp. Nếu các rào cản về nhận thức, tài chính và chính sách được tháo gỡ, ESG không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam vươn xa hơn trên thị

Minh Thành