Trần Thiên Long: "Xanh & Số - hai nghiệm trong phương trình phát triển bền vững các khu công nghiệp Việt Nam"

Toàn cảnh Kinh tế - Ngày đăng : 14:07, 04/12/2024

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển bền vững, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Các khu công nghiệp (KCN) - xương sống của nền sản xuất công nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội đến từ chuyển đổi xanh và số hóa. Theo lịch hẹn, 6 giờ chiều Long đón tôi tại một quán nhỏ nằm trên đường Vĩnh Khánh, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh... chúng tôi bắt đầu câu chuyện này.

1. Đứng tại thời điểm này, Thiên Long đánh giá như thế nào về vai trò của các KCN sinh thái và nhà máy thông minh trong việc thúc đẩy sự phát triển xanh và bền vững ở Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và chuyển đổi xanh?

Trần Thiên Long: KCN sinh thái và nhà máy thông minh đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình tương lai phát triển bền vững của Việt Nam. Các KCN sinh thái không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tạo ra hệ sinh thái sản xuất bền vững, nơi các doanh nghiệp cùng chia sẻ tài nguyên, giảm thiểu rác thải và tối ưu hóa sử dụng năng lượng. Nhà máy thông minh, thông qua áp dụng công nghệ 4.0, từ trí tuệ nhân tạo đến Internet vạn vật (IoT), đang trở thành yếu tố cốt lõi trong việc thúc đẩy hiệu suất sản xuất, giảm chi phí vận hành và tiết kiệm tài nguyên. Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh là hai trụ cột chiến lược mà doanh nghiệp Việt Nam cần song hành để đáp ứng yêu cầu về phát triển bền vững và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh quốc tế.

2. Trong cương vị là Phó Chủ tịch Thường trực Liên Chi hội Bất động sản Công nghiệp Việt Nam (VIREA), Long nhận thấy những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp sản xuất trong các KCN đang gặp phải khi chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh là gì?

Trần Thiên Long: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh là chi phí đầu tư ban đầu và sự thay đổi trong nhận thức. Đầu tư vào công nghệ xanh, chẳng hạn như hệ thống năng lượng tái tạo hay quản lý chất thải tiên tiến, đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi nhiều doanh nghiệp vẫn lo ngại về thời gian hoàn vốn. Thêm vào đó, nhiều công ty vẫn chưa thấy rõ lợi ích dài hạn của việc chuyển đổi này, dẫn đến thiếu động lực để thay đổi. Mặt khác, còn có thách thức về khung pháp lý và sự hỗ trợ từ chính phủ để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp áp dụng mô hình này.

3. Việc phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện năng lượng mặt trời mái nhà trong các nhà máy và KCN, đang gặp phải những rào cản nào? Long có thể cho biết kinh nghiệm thúc đẩy áp dụng công nghệ này ở các KCN?

Trần Thiên Long: Phát triển điện năng lượng mặt trời mái nhà tại các KCN đang gặp phải các rào cản về thủ tục pháp lý, chi phí ban đầu, và cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Một số doanh nghiệp e ngại về độ ổn định của việc cung cấp điện năng từ nguồn tái tạo và sự phức tạp trong việc lắp đặt và bảo trì hệ thống. Để thúc đẩy sự áp dụng, các KCN cần hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ năng lượng và chính phủ để đơn giản hóa thủ tục pháp lý, cung cấp gói hỗ trợ tài chính, và đẩy mạnh các mô hình hợp tác công - tư (PPP) nhằm giảm tải gánh nặng tài chính ban đầu. Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển cho thấy, với sự hỗ trợ từ nhà nước và cam kết từ doanh nghiệp, việc triển khai năng lượng tái tạo có thể mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường rất lớn.

4. Thiên Long nghĩ sao về việc tạo ra các mô hình tài chính xanh để hỗ trợ doanh nghiệp, và những điều kiện nào là cần thiết để thúc đẩy các khoản đầu tư xanh tại các KCN?

Trần Thiên Long: Mô hình tài chính xanh là một yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào các giải pháp sản xuất bền vững. Để thúc đẩy các khoản đầu tư xanh, cần xây dựng một cơ chế tài chính minh bạch và linh hoạt, đồng thời cung cấp các ưu đãi thuế, hỗ trợ lãi suất cho các dự án đầu tư xanh. Một số điều kiện cần thiết bao gồm việc xây dựng một hệ thống đánh giá các dự án dựa trên tiêu chí bền vững, và sự hợp tác chặt chẽ giữa các ngân hàng, quỹ đầu tư và cơ quan nhà nước để đảm bảo nguồn vốn được sử dụng đúng mục đích và mang lại hiệu quả tối đa.

5. Với kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo, Long thấy đâu là cách hỗ trợ tốt nhất cho các doanh nghiệp khởi nghiệp tại các KCN để họ có thể đổi mới sáng tạo trong hoạt động sản xuất kinh doanh?

Trần Thiên Long: Khởi nghiệp trong các KCN đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện từ cơ sở hạ tầng đến môi trường pháp lý. Trước hết, cần xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp trong các KCN, nơi các doanh nghiệp trẻ có thể tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ như tài chính, kỹ thuật và nguồn nhân lực. Hơn nữa, việc khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp khởi nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Ngoài ra, các KCN cần đẩy mạnh vai trò của vườn ươm doanh nghiệp và các trung tâm nghiên cứu phát triển (R&D) để hỗ trợ các công ty khởi nghiệp trong việc thử nghiệm và phát triển các ý tưởng mới.

6. Trung tâm Phát triển Xanh và Hợp tác đầu tư ra đời vào thời điểm này là cần thiết và có ý nghĩa. Vậy Long cho biết định hướng hoạt động sắp tới của Trung tâm sẽ như thế nào?

Trần Thiên Long: Trung tâm được thành lập với sứ mệnh là tạo ra giá trị và kết nối hệ sinh thái phát triển xanh hỗ trợ doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức phát triển bền vững hơn theo xu thế hội nhập quốc tế. Hoạt động của Trung tâm cụ thể sẽ là tư vấn, đào tạo để thực hành ESG hiệu quả hơn cho doanh nghiệp, đặc biệt đối với doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu; xây dựng, tập hợp đội ngũ chuyên gia giỏi và kinh nghiệm để tư vấn chuyên sâu cho doanh nghiệp, liên kết các tổ chức quốc tế chứng nhận các chứng chỉ cho chuyển đổi xanh của doanh nghiệp; thúc đẩy, hỗ trợ tài chính xanh tạo động lực cho doanh nghiệp phát triển bền vững, tổ chức xúc tiến đầu tư xanh cho các lĩnh vực then chốt như công nghiêp, nông nghiệp, giao thông vận tải, hạ tầng và môi trường, đặc biệt quan tâm đầu tư các dự án phát triển rừng bền vững.

7. Trong vai trò cựu Phó Giám đốc Quỹ Hỗ trợ Công nhân TPHCM, Long nhận thấy việc tạo ra các chương trình chăm lo phúc lợi cho người lao động thông qua sự đồng hành của doanh nghiệp và nhãn hàng? Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng lao động trong các KCN?

Trần Thiên Long: Chăm lo phúc lợi cho người lao động là yếu tố quyết định đến sự ổn định và phát triển bền vững của lực lượng lao động trong các KCN. Các chương trình phúc lợi, nếu được thực hiện tốt, sẽ giúp nâng cao tinh thần và năng suất lao động, đồng thời giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc. Sự đồng hành của doanh nghiệp và các nhãn hàng trong việc chăm lo phúc lợi cho công nhân không chỉ dừng lại ở việc cung cấp các gói bảo hiểm hay trợ cấp, mà còn bao gồm các hoạt động đào tạo kỹ năng, tạo cơ hội thăng tiến và chăm sóc sức khỏe. Đây là cách tiếp cận bền vững, giúp giữ chân lao động có chất lượng và tạo ra môi trường làm việc hấp dẫn hơn trong các KCN.

8. Khi nói về việc tái cấu trúc các KCN theo hướng công nghệ cao và sinh thái, bạn có thể cho biết về những bước tiến và thách thức của Việt Nam trong quá trình này?

Trần Thiên Long: Việt Nam đã đạt được một số bước tiến đáng kể trong việc chuyển đổi các KCN theo hướng công nghệ cao và sinh thái, đặc biệt là tại các KCN lớn như KCN Hiệp Phước và KCN Long Hậu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn nằm ở khả năng đồng bộ hóa giữa công nghệ và quy hoạch. Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng và tích hợp công nghệ mới đòi hỏi chi phí lớn và cần sự hợp tác từ nhiều bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và các nhà đầu tư quốc tế. Ngoài ra, việc phát triển KCN sinh thái còn gặp khó khăn về nhận thức và cam kết từ phía doanh nghiệp trong việc áp dụng các giải pháp bền vững.

9. Xúc tiến đầu tư và giao lưu quốc tế trong lĩnh vực KCN sinh thái đang là xu hướng nổi bật. Theo Long, Việt Nam cần chuẩn bị những gì để tận dụng tối đa cơ hội này và nâng cao sức cạnh tranh toàn cầu?

Trần Thiên Long: Để tận dụng tối đa cơ hội trong việc xúc tiến đầu tư và giao lưu quốc tế, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện khung pháp lý và quy trình thủ tục hành chính, đảm bảo tính minh bạch và đơn giản hóa thủ tục cho các nhà đầu tư. Ngoài ra, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ và quản lý môi trường, là yếu tố then chốt giúp Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh. Đồng thời, Việt Nam cần phát triển các mô hình hợp tác công tư, tạo môi trường đầu tư thuận lợi và ổn định cho các doanh nghiệp quốc tế. Việc xúc tiến các dự án hợp tác song phương với các quốc gia tiên tiến về phát triển KCN sinh thái như Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước châu Âu cũng sẽ mang lại nhiều kinh nghiệm quý giá và cơ hội học hỏi các mô hình thành công.

10. Với kinh nghiệm tham gia vào nhiều tổ chức khác nhau, bạn nhìn nhận thế nào về tầm quan trọng của việc thúc đẩy quan hệ quốc tế để học hỏi và áp dụng những mô hình KCN thành công từ các nước phát triển?

Trần Thiên Long: Việc thúc đẩy quan hệ quốc tế trong lĩnh vực phát triển KCN là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi xanh đang diễn ra mạnh mẽ. Các nước phát triển đã có kinh nghiệm dày dặn trong việc xây dựng và vận hành các KCN sinh thái hiệu quả. Việc học hỏi từ họ không chỉ giúp Việt Nam rút ngắn thời gian phát triển, mà còn tránh được những sai lầm không đáng có. Ví dụ, mô hình KCN sinh thái của Nhật Bản và các nước Bắc Âu đã chứng minh rằng việc tái chế tài nguyên và tiết kiệm năng lượng có thể đi đôi với tăng trưởng kinh tế. Quan hệ quốc tế còn giúp Việt Nam tiếp cận với các nguồn vốn ưu đãi và công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và tính bền vững cho các KCN trong nước.

11. Vấn đề chuyển đổi số được đánh giá là yếu tố sống còn cho các doanh nghiệp sản xuất trong KCN. Thiên Long sẽ nói gì về những giải pháp hoặc mô hình chuyển đổi số mà bạn cho rằng thành công nhất ở Việt Nam?

Trần Thiên Long: Chuyển đổi số là xu hướng không thể đảo ngược và đã trở thành yếu tố quyết định sự sống còn của các doanh nghiệp trong KCN. Một số mô hình chuyển đổi số thành công ở Việt Nam phải kể đến như việc ứng dụng hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến (MES) trong các nhà máy, sử dụng AI và IoT để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng. Điển hình là tại các KCN lớn như KCN Hiệp Phước và KCN Nam Tân Uyên, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng các công nghệ số để giám sát năng suất lao động, giảm thiểu lãng phí và quản lý hiệu quả nguồn lực. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng đang dần số hóa các quy trình quản lý từ xa và tích hợp dữ liệu từ các bộ phận khác nhau để đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Tuy nhiên, để chuyển đổi số thực sự thành công, cần có sự đồng bộ trong hạ tầng kỹ thuật, nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về tầm quan trọng của chuyển đổi số, và đào tạo nguồn nhân lực có trình độ công nghệ cao.

12. Long dự đoán xu hướng phát triển nào sẽ định hình tương lai của các KCN tại Việt Nam, đặc biệt khi áp lực từ yêu cầu về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường ngày càng lớn?

Trần Thiên Long: Tương lai của các KCN tại Việt Nam sẽ được định hình bởi ba xu hướng chính: công nghệ cao, sinh thái và tự động hóa. Sự phát triển của công nghệ 4.0 sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng, với việc các doanh nghiệp sẽ áp dụng nhiều hơn công nghệ tự động hóa, AI và ToT để tối ưu hóa hoạt động sản xuất. Các KCN sinh thái sẽ trở thành xu hướng tất yếu, khi các doanh nghiệp và nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến yếu tố bền vững và giảm thiểu tác động môi trường.

Ngoài ra, Việt Nam sẽ phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và phát thải carbon. Điều này đòi hỏi các KCN phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng tái tạo và thúc đẩy các giải pháp tuần hoàn trong sản xuất. Cuối cùng, xu hướng hợp tác quốc tế sẽ tiếp tục phát triển, khi Việt Nam không ngừng tìm kiếm các đối tác chiến lược để học hỏi và áp dụng các mô hình phát triển KCN tiên tiến từ các quốc gia khác.

Thông qua cuộc trao đổi khá dài và thú vị, Trần Thiên Long đã chia sẻ nhiều kiến thức và kinh nghiệm quý báu về phát triển bền vững, khởi nghiệp sáng tạo và xu hướng của các KCN tại Việt Nam. Những ý kiến của Long không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về những thách thức mà các doanh nghiệp trong KCN đang đối mặt, mà còn gợi mở các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển xanh và bền vững cho tương lai.

Lê Văn Hỷ thực hiện