Việt Nam và con đường trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045

Toàn cảnh Kinh tế - Ngày đăng : 08:00, 20/12/2024

Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế. Với mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, nước ta cần xây dựng một lộ trình rõ ràng và chiến lược đột phá để duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, nâng cao giá trị gia tăng trong sản xuất và dịch vụ. Tuy nhiên, liệu Việt Nam có thể biến tham vọng này thành hiện thực khi đối mặt với những thách thức mới từ biến động toàn cầu?

Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kinh ngạc, trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Kể từ công cuộc Đổi mới cuối thập niên 1980, Việt Nam đã chuyển mình từ một quốc gia nghèo khó thành một trong những trung tâm sản xuất lớn tại khu vực Đông Nam Á. Đến năm 2023, xuất khẩu đóng góp gần 100% GDP, với sự gia tăng đáng kể trong các sản phẩm công nghệ cao.

Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng hiện nay của Việt Nam vẫn dựa chủ yếu vào gia công và lắp ráp khâu cuối với giá trị gia tăng thấp. Phần lớn doanh nghiệp trong nước chưa thể tham gia sâu vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Theo báo cáo từ Ngân hàng Thế giới, chỉ 18% doanh nghiệp Việt Nam có kết nối với các chuỗi giá trị toàn cầu vào năm 2023, giảm 17 điểm phần trăm so với năm 2009.

Điều này đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong cách Việt Nam phát triển kinh tế, hướng tới các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ có hàm lượng công nghệ và kỹ năng cao. Thành tựu hiện tại là cơ sở, nhưng để đạt mục tiêu năm 2045, Việt Nam cần vượt qua nhiều rào cản về cơ cấu kinh tế, nhân lực và hạ tầng.

Các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Singapore đã từng đối mặt với bài toán tương tự. Họ đã thành công nhờ tập trung đầu tư vào công nghệ, giáo dục, và đổi mới sáng tạo. Một bài học quý giá là việc chuyển dịch từ các ngành công nghiệp thâm dụng lao động sang các ngành đòi hỏi kỹ năng cao và sử dụng công nghệ tiên tiến.

Hàn Quốc, chẳng hạn, đã khéo léo định hình lại nền kinh tế qua các chính sách khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D), hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Việt Nam cần học hỏi và điều chỉnh những chiến lược này, kết hợp với bối cảnh cụ thể trong nước để phát huy tối đa tiềm năng.

3d-rendering-abstract-illustration-processing-data-channel-motion-digital-data-flow-transferring-big-data-transfer-storage-data-sets.jpg

Ngoài ra, việc cải thiện hệ thống giáo dục và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố tiên quyết. Với chỉ khoảng 10% dân số có bằng cử nhân, Việt Nam hiện đang thua kém nhiều nước trong khu vực về mặt bằng trình độ lao động. Một hệ thống giáo dục linh hoạt hơn, kết hợp chặt chẽ với nhu cầu của thị trường lao động, là điều cần thiết. Đặc biệt, cần tập trung vào lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) để chuẩn bị nguồn nhân lực cho các ngành công nghiệp tương lai.

Việt Nam không thể phát triển độc lập với các biến động toàn cầu. Hệ thống thương mại quốc tế hiện nay đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ do căng thẳng địa chính trị, biến đổi khí hậu và sự phát triển công nghệ. Trong khi các chuỗi cung ứng đang tái định hình, đây vừa là cơ hội vừa là thách thức.

Cơ hội đến từ việc Việt Nam đã tham gia sâu vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) với phạm vi rộng khắp, bao gồm CPTPP và RCEP. Các hiệp định này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế mà còn là động lực để cải cách trong nước.

Thêm vào đó, biến đổi khí hậu đang gây ra những áp lực lớn lên nền kinh tế Việt Nam. Với phần lớn các khu công nghiệp tập trung tại các vùng ven biển, nguy cơ từ lũ lụt và nước biển dâng là rất lớn. Việt Nam cần phát triển các chiến lược giảm thiểu tác động từ biến đổi khí hậu, như chuyển đổi sang sản xuất xanh và xây dựng hạ tầng chống chịu tốt hơn.

Để đạt được mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần triển khai các chiến lược đồng bộ và dài hạn. Trước hết, chính phủ cần tập trung cải thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này có thể bao gồm cải cách hệ thống thuế, giảm rào cản hành chính, và nâng cao minh bạch trong quản lý kinh tế.

Thứ hai, đầu tư vào hạ tầng số và công nghệ là yếu tố sống còn. Việt Nam cần khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ số để tăng cường năng suất lao động và mở rộng các ngành công nghiệp dịch vụ. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) tiếp cận công nghệ và thị trường quốc tế sẽ là cách hiệu quả để thúc đẩy sự tham gia rộng rãi của khu vực tư nhân.

'

business-person-futuristic-business-environment.jpg

Cuối cùng, phát triển nguồn nhân lực là mấu chốt. Bên cạnh giáo dục đại học, các chương trình đào tạo nghề và học tập suốt đời cần được mở rộng để giúp người lao động thích nghi với những thay đổi trong nền kinh tế. Đầu tư vào giáo dục sớm, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa, cũng sẽ giúp thu hẹp khoảng cách phát triển và đảm bảo tính bao trùm trong tăng trưởng.

Mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 là một tầm nhìn đầy tham vọng nhưng không phải bất khả thi. Việt Nam có đầy đủ tiềm năng để hiện thực hóa giấc mơ này nếu biết cách tận dụng các cơ hội, đối mặt với thách thức và triển khai các chiến lược phù hợp. Tăng trưởng kinh tế cần song hành với đổi mới sáng tạo, phát triển bền vững và đảm bảo công bằng xã hội. Đã đến lúc Việt Nam hành động mạnh mẽ để viết tiếp chương mới trong câu chuyện phát triển của mình, khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế thế giới.

Hoàng Trung