Chuỗi cung ứng nông nghiệp: Từ trang trại đến bàn ăn

Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 10:00, 09/07/2025

Khi biến đổi khí hậu, chi phí đầu vào tăng cao và người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi thực phẩm sạch, an toàn và minh bạch nguồn gốc, việc giảm lãng phí và nâng cao chất lượng nông sản không còn là kỳ vọng xa vời mà là yêu cầu cấp thiết đối với mọi nền kinh tế nông nghiệp hiện đại.
p7.jpg
Việc giảm lãng phí và nâng cao chất lượng nông sản không còn là kỳ vọng xa vời mà là yêu cầu cấp thiết đối với mọi nền kinh tế nông nghiệp hiện đại

Chuỗi cung ứng nông nghiệp – từ khâu gieo trồng, thu hoạch, bảo quản đến phân phối – cần được thiết kế lại để tối ưu hóa hiệu quả, minh bạch thông tin và tạo sự kết nối trực tiếp giữa nông dân, doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.

Vấn đề lưu giữ & bảo quản nông sản
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất của chuỗi cung ứng nông nghiệp tại các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, chính là khâu bảo quản sau thu hoạch. Ước tính tại nhiều địa phương, lượng nông sản bị hư hỏng do thiếu hệ thống làm lạnh, kho bảo quản và vận chuyển phù hợp lên tới 20–30%. Tình trạng này không chỉ gây thiệt hại về mặt kinh tế mà còn ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm, uy tín thương hiệu và an toàn sức khỏe cộng đồng.

Thiếu thiết bị bảo quản tiên tiến, hệ thống kho lạnh đạt chuẩn và quy trình vận hành đúng kỹ thuật khiến nhiều nông sản dù đạt tiêu chuẩn tại ruộng vẫn bị từ chối tại khâu phân phối. Đặc biệt với rau quả, thủy sản, thịt tươi – những mặt hàng có vòng đời ngắn và dễ hư hỏng – thì việc chậm trễ vài giờ trong vận chuyển hoặc lưu kho ở nhiệt độ sai lệch cũng có thể làm giảm chất lượng nghiêm trọng.

Giải pháp nằm ở việc đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng logistics nông nghiệp – từ kho lạnh tại vùng sản xuất, xe lạnh liên vùng, đến trung tâm phân phối thông minh gần thị trường tiêu dùng. Việc hình thành các cụm logistics chuyên biệt cho nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng.

IoT + blockchain ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc
Song song với hạ tầng vật lý, ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi nông nghiệp cũng đang tạo ra thay đổi mạnh mẽ. IoT (Internet of Things) cho phép theo dõi điều kiện sản xuất – như độ ẩm đất, nhiệt độ môi trường, lượng nước tưới – từ xa và theo thời gian thực. Tất cả dữ liệu này được lưu trữ và đồng bộ hóa, không chỉ hỗ trợ nông dân quản lý tốt hơn mà còn giúp doanh nghiệp giám sát chất lượng đầu vào một cách minh bạch.

Khi kết hợp với blockchain – công nghệ lưu trữ dữ liệu phi tập trung, không thể chỉnh sửa – chuỗi cung ứng nông sản trở nên minh bạch hơn bao giờ hết. Mỗi sản phẩm được gắn mã QR chứa đầy đủ thông tin: xuất xứ, thời gian thu hoạch, nhiệt độ bảo quản, đơn vị vận chuyển, ngày đến siêu thị… Người tiêu dùng chỉ cần quét mã là có thể truy vết ngược toàn bộ quá trình.

Việc ứng dụng IoT trong chuỗi cung ứng nông sản không chỉ giúp thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực mà còn tạo dựng lòng tin giữa tất cả các bên liên quan – từ nông dân, doanh nghiệp chế biến, đơn vị logistics đến người tiêu dùng cuối cùng.

IoT giúp cảnh báo sớm nguy cơ hư hỏng, tối ưu hóa quá trình vận hành và giảm đáng kể lượng nông sản thất thoát sau thu hoạch – một trong những vấn đề nhức nhối của chuỗi cung ứng hiện nay. Theo scmr.com, niềm tin được tạo ra từ dữ liệu minh bạch chính là nền tảng để xây dựng chuỗi cung ứng nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững.

Tính minh bạch này đặc biệt quan trọng khi xuất khẩu sang các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ hoặc Nhật Bản – nơi truy xuất nguồn gốc là điều kiện tiên quyết để nhập khẩu nông sản. Các doanh nghiệp tiên phong trong số hóa chuỗi nông nghiệp không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

p5.jpg
Nhiều doanh nghiệp đã chuyển từ mô hình “mua đứt bán đoạn” sang hợp tác bền vững với nông dân, trong đó doanh nghiệp cung cấp giống, kỹ thuật, đầu ra và chia sẻ rủi ro đầu vào

Mối liên hệ nông dân – doanh nghiệp – người tiêu dùng
Chuỗi cung ứng nông nghiệp hiện đại không thể tách rời ba chủ thể chính: người sản xuất, đơn vị thu mua – chế biến – phân phối và người tiêu dùng. Mối liên kết này cần được xây dựng trên cơ sở minh bạch, chia sẻ thông tin và lợi ích công bằng.

Nhiều doanh nghiệp đã chuyển từ mô hình “mua đứt bán đoạn” sang hợp tác bền vững với nông dân, trong đó doanh nghiệp cung cấp giống, kỹ thuật, đầu ra và chia sẻ rủi ro đầu vào. Ngược lại, nông dân tuân thủ quy trình canh tác, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mô hình này giúp tăng năng suất, ổn định chất lượng và nâng cao thu nhập cho người trồng trọt.

Từ phía người tiêu dùng, xu hướng “ăn sạch – sống xanh” khiến nhu cầu truy xuất và minh bạch sản phẩm ngày càng cao. Khi được biết rõ nguồn gốc sản phẩm, chứng nhận hữu cơ, quy trình sản xuất, người mua hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm an toàn – điều này tạo động lực kinh tế rõ ràng để chuỗi cung ứng nông nghiệp chuyển mình.

p1.jpg
Biến đổi khí hậu, chi phí đầu vào tăng cao và người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi thực phẩm sạch, an toàn và minh bạch nguồn gốc

Khi các thông số như nhiệt độ bảo quản, thời gian vận chuyển, độ ẩm và lịch sử kiểm tra được cập nhật minh bạch và liên tục, người tiêu dùng có cơ sở để tin tưởng vào chất lượng sản phẩm, còn doanh nghiệp có thể dễ dàng truy xuất và kiểm soát rủi ro.

 Chuỗi cung ứng nông nghiệp từ trang trại đến bàn ăn không còn là khái niệm lý tưởng mà là con đường tất yếu trong thời đại tiêu dùng thông minh, nông nghiệp hiện đại và thị trường toàn cầu đòi hỏi sự minh bạch. Việc xây dựng một hệ sinh thái sản xuất – bảo quản – phân phối – truy xuất thông minh sẽ giúp giảm lãng phí, tăng chất lượng, tối ưu chi phí và gia tăng lòng tin người tiêu dùng.

Chúng tôi cho rằng Việt Nam – với thế mạnh nông nghiệp – cần biến lợi thế thành giá trị bằng cách đầu tư vào logistics lạnh, chuyển đổi số và mô hình hợp tác công bằng giữa doanh nghiệp và nông dân. Chỉ khi cả ba chủ thể trong chuỗi cùng hiểu, cùng tin và cùng hưởng lợi, chuỗi cung ứng nông nghiệp mới thật sự bền vững và vươn ra thế giới một cách tự tin.

Lại Đông Dương