Cướp biển trở lại: Hiểm họa an ninh eo biển Singapore và nguy cơ lặp lại bóng ma Somalia

Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:00, 17/07/2025

Khi tình hình an ninh hàng hải tại Đông Nam Á chuyển biến phức tạp, eo biển Singapore – tuyến vận tải bận rộn bậc nhất thế giới – lại đứng trước một cuộc khủng hoảng âm thầm nhưng nghiêm trọng. Cướp biển không còn là hình ảnh của quá khứ xa xăm, mà đang dần hiện hữu trong những con số báo động và nỗi lo về sự tái hiện của “bóng ma Somalia” trên vùng biển chiến lược châu Á.

Bùng phát giữa đêm

Điều đáng nói là hình thức tấn công không mang màu sắc bạo lực như những năm 2010 tại Somalia, mà diễn ra theo mô hình “đánh nhanh – rút gọn”: đột nhập tàu vào ban đêm, trộm cắp thiết bị, nhiên liệu hoặc hàng hóa có giá trị, rồi biến mất trước khi bị phát hiện. Chính sự “không đổ máu” ấy khiến nhiều chủ tàu ngần ngại công khai, tạo ra bức màn mờ ảo che phủ quy mô thực sự của vấn đề.

Góc khuất trong vùng giao thoa pháp lý

Eo biển Singapore nằm giữa ba quốc gia có chủ quyền biển: Singapore, Malaysia và Indonesia. Dù có các cơ chế tuần tra chung, nhưng sự chồng lấn vùng kiểm soát, cộng với thiếu lực lượng tuần tra liên tục phía Indonesia – nơi nhiều vụ việc xảy ra – đã tạo ra khoảng trống thực thi pháp luật.

Theo các chuyên gia an ninh hàng hải, các nhóm tội phạm biển thường tận dụng các “điểm mù pháp lý” này để tổ chức hoạt động. Không phải là những nhóm vũ trang quy mô lớn, họ hoạt động như các băng nhóm ngư dân bán chuyên, sử dụng tàu nhỏ, hành động chớp nhoáng và rút lui về bờ chỉ trong vài phút. Điều này khiến việc truy bắt gần như bất khả thi nếu không có lực lượng hiện diện tại thời điểm xảy ra.

Chi phí vô hình và cái giá của sự chủ quan

Dù các vụ tấn công chưa gây thiệt hại nhân mạng, nhưng chúng kéo theo những hệ quả không nhỏ về mặt chi phí và uy tín. Mỗi lần tàu bị xâm nhập, hãng vận tải phải nâng cấp hệ thống an ninh, tăng ca trực đêm, mua thêm bảo hiểm hoặc thậm chí đổi lộ trình để tránh rủi ro – tất cả đều đẩy chi phí vận hành lên cao.

Ngoài ra, tâm lý hoang mang trong đội ngũ thủy thủ cũng là yếu tố không thể xem nhẹ. Một khi người đi biển không còn cảm thấy an toàn, sự gắn bó với nghề bị xói mòn, tạo ra làn sóng nghỉ việc âm thầm, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt nhân lực đang diễn ra trên toàn cầu.

Không thể trông chờ vào may mắn

Trước nguy cơ gia tăng đột biến, các hãng vận tải lớn bắt đầu kêu gọi xây dựng một cơ chế liên minh an ninh khu vực, thay vì chỉ trông cậy vào từng quốc gia riêng lẻ. Ý tưởng về “mạng lưới phản ứng nhanh” được đề xuất, trong đó các tàu thương mại sẽ kết nối với trung tâm giám sát chung theo thời gian thực, nhận cảnh báo sớm, và phối hợp với tàu tuần tra nếu phát hiện dấu hiệu bất thường.

Công nghệ nhận diện tự động, AI phân tích rủi ro và định vị hành vi lạ trên radar đang được thử nghiệm trên một số tàu container lớn. Tuy nhiên, giới chuyên môn khẳng định: công nghệ chỉ là một phần, yếu tố then chốt vẫn là cam kết phối hợp thực thi giữa các quốc gia – điều đến nay vẫn còn nhiều rào cản về chính trị, tài chính và chủ quyền.

Trong bối cảnh thế giới đang phải đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng chuỗi cung ứng, bất ổn tại Biển Đỏ và áp lực từ biến đổi khí hậu, việc để một tuyến vận tải trọng yếu như eo biển Singapore rơi vào tình trạng bất an là điều không thể chấp nhận. Đây không còn là vấn đề riêng của một khu vực, mà là thách thức của toàn bộ ngành logistics toàn cầu.

Lịch sử từng chứng minh: nơi nào trống vắng quyền lực thực thi, nơi đó tội phạm sẽ trỗi dậy. Nhưng lịch sử cũng cho thấy: chỉ cần hành động sớm, có chiến lược và phối hợp hiệu quả, trật tự sẽ được lập lại. Vấn đề là: liệu ngành hàng hải Đông Nam Á có đủ bản lĩnh để chủ động viết tiếp phần lịch sử đó – hay sẽ để nó được viết lại bằng những con số thiệt hại đáng sợ hơn nữa?

Phong Lê