Hợp tác chuỗi – Khi đối thủ trở thành đồng minh

Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:16, 23/07/2025

Khi chi phí logistics không ngừng tăng cao, chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp và áp lực từ người tiêu dùng buộc doanh nghiệp phải giao hàng nhanh, rẻ và minh bạch, việc các đối thủ cạnh tranh bắt tay nhau đã không còn là điều cấm kỵ.

Ngày càng nhiều mô hình “co-opetition” – vừa cạnh tranh vừa hợp tác – ra đời, cho thấy rằng khi nguồn lực được chia sẻ, cả đôi bên đều có thể thắng. Hợp tác chuỗi không chỉ là giải pháp ứng phó ngắn hạn, mà đang dần trở thành chiến lược dài hạn trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu.

Co-opetition là gì và vì sao doanh nghiệp chấp nhận?
Khái niệm co-opetition (cooperative competition) mô tả mối quan hệ vừa hợp tác vừa cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng ngành hoặc trong cùng chuỗi giá trị. Thay vì đối đầu toàn diện, các bên lựa chọn hợp tác tại một số điểm trong chuỗi cung ứng – nơi họ có thể cùng giảm chi phí, tối ưu tài nguyên, hoặc đáp ứng quy định thị trường – mà không ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh cốt lõi.

2152005458.jpg

Lý do ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn co-opetition là vì chi phí đầu tư hạ tầng logistics riêng biệt ngày càng cao, trong khi nhu cầu tối ưu hoá chi phí vận hành trở nên cấp thiết. Ngoài ra, áp lực tuân thủ các tiêu chuẩn ESG, minh bạch nguồn gốc và số hoá chuỗi cung ứng đòi hỏi nguồn lực vượt quá khả năng của một doanh nghiệp đơn lẻ.

Thay vì mỗi công ty tự đầu tư hệ thống kho bãi, phương tiện vận tải, hay giải pháp truy xuất blockchain riêng biệt, việc cùng hợp tác xây dựng hệ thống dùng chung giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và giảm thiểu phát thải.

Hình thức hợp tác: mua chung, vận tải, kho chung
Một số hình thức hợp tác phổ biến bao gồm: mua nguyên vật liệu chung để có giá tốt từ nhà cung cấp, chia sẻ xe vận tải liên tuyến (co-loading), hoặc cùng sử dụng trung tâm phân phối (co-warehousing) tại các khu vực thị trường chính.

117895.jpg

Tại châu Âu, nhiều hãng bán lẻ đối thủ như Carrefour và Tesco đã hợp tác xây dựng kho lạnh dùng chung để tiết kiệm chi phí năng lượng. Tại Mỹ, Walmart từng hợp tác logistics cùng Target ở một số bang để tối ưu hóa tuyến giao hàng nội bộ. Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp trong lĩnh vực thủy sản, đồ gỗ và dệt may đã có mô hình chia sẻ kho lưu trữ tạm và container xuất khẩu để rút ngắn thời gian giao hàng và tiết kiệm chi phí.

Các nền tảng công nghệ logistics hiện nay cũng hỗ trợ co-opetition bằng việc cung cấp dịch vụ nền tảng chia sẻ kho (warehouse marketplace), theo đó doanh nghiệp có thể thuê, cho thuê hoặc liên kết lưu trữ theo nhu cầu thực tế thay vì đầu tư cố định dài hạn.

Formal và relational governance là cơ chế then chốt” – theo Wikipedia và arxiv.org, thành công của hợp tác chuỗi phụ thuộc vào sự cân bằng giữa cơ chế pháp lý chặt chẽ (formal governance) và mối quan hệ tin tưởng, giao tiếp thường xuyên giữa các bên (relational governance).

Rủi ro và quy định pháp lý
Tuy mang lại lợi ích rõ rệt, hợp tác giữa đối thủ cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt liên quan đến quyền truy cập dữ liệu, phân chia lợi nhuận và vi phạm luật cạnh tranh. Nếu không được kiểm soát tốt, hợp tác có thể biến thành hành vi “bắt tay ngầm” nhằm thao túng thị trường hoặc lạm dụng vị thế chi phối.

Để hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình hợp tác minh bạch, có hợp đồng rõ ràng về phạm vi, trách nhiệm và giới hạn truy cập dữ liệu. Đồng thời cần thiết lập hệ thống kiểm toán nội bộ và tuân thủ chặt chẽ quy định của cơ quan cạnh tranh trong nước cũng như quốc tế.

2149035948.jpg

Một yếu tố then chốt khác là sự tin tưởng – điều này không thể xây dựng trong một sớm một chiều, mà cần thời gian, sự nhất quán và nền tảng giao tiếp hiệu quả. Những liên minh hợp tác thành công là nơi lợi ích được phân bổ công bằng, mọi bên đều được “thấy, nghe, và hành động” trong quá trình ra quyết định.

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đối mặt với áp lực chi phí, biến động địa chính trị và đòi hỏi minh bạch ESG ngày càng cao, co-opetition không còn là khái niệm xa lạ mà đang trở thành một chiến lược cạnh tranh mới. Thay vì xem đối thủ là “kẻ ngáng đường”, các doanh nghiệp cần nhìn nhận họ là “người đồng hành chiến lược” ở những điểm giao thoa lợi ích.

Chúng tôi cho rằng, doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu – nên chủ động xây dựng mô hình hợp tác chuỗi theo hướng win–win, không chỉ để tiết kiệm chi phí mà còn để xây dựng sức mạnh mạng lưới. Những ai biết “cùng nhau đi xa” sẽ là những người đứng vững và dẫn đầu trong chuỗi giá trị toàn cầu đầy biến động.

Hà Lê