Cảng biển Việt: Đường đua mới và cuộc sàng lọc âm thầm
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 09:26, 02/08/2025
Giữa dòng chảy tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, hệ thống cảng biển Việt Nam bước vào một vòng đua mới. Sự phân hóa rõ nét đang hiện ra: nơi nào làm chủ hệ sinh thái logistics, nơi đó vươn lên; ai phụ thuộc vào dòng hàng nội địa và mô hình cũ kỹ, sẽ dần bị bỏ lại phía sau. Đây không chỉ là cuộc chơi của sản lượng mà là cuộc đua về tầm nhìn và năng lực tích hợp.
Vốn tư nhân tạo lực kéo hệ sinh thái
Những cái tên như Gemadept, Nam Hải Đình Vũ hay SP-SSA đang là điển hình cho xu hướng mới: cảng biển không đơn thuần là nơi neo đậu mà trở thành mắt xích then chốt của chuỗi logistics khép kín. Với việc sở hữu đồng thời cảng, kho bãi, đội xe và nền tảng công nghệ theo dõi hàng hóa, các doanh nghiệp này đang tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội. Kết quả kinh doanh nửa đầu năm 2025 ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng – có đơn vị đạt biên lợi nhuận ròng trên 30%, bất chấp giá cước vận tải và thị trường xuất khẩu không ổn định.
Lối mòn sản lượng và cái giá của phụ thuộc
Ngược lại với bức tranh sôi động ở nhóm cảng có tích hợp dịch vụ, nhiều cảng quy mô nhỏ, phục vụ chủ yếu khách hàng nội địa đang gặp khó. Cảng Quy Nhơn hay Hải Phòng ở khu vực Đình Vũ cho thấy dấu hiệu hụt hơi rõ rệt: tốc độ tăng trưởng sản lượng chậm lại, doanh thu không theo kịp chi phí đầu tư, và đặc biệt là khả năng thu hút hàng quốc tế rất thấp.
Một trong những nguyên nhân cốt lõi là sự phụ thuộc vào “sản lượng đơn tuyến” – nghĩa là phụ thuộc vào một vài nhóm hàng hoặc khách hàng cố định. Khi một nguồn hàng rút, cảng lập tức chao đảo. Hệ thống hậu cần xung quanh không được đầu tư đồng bộ, thiếu kết nối với các khu công nghiệp lớn, và hạ tầng đường bộ, đường sắt chưa theo kịp nhu cầu khiến sức hút bị suy giảm đáng kể.
Tệ hơn, việc thiếu ứng dụng công nghệ trong quản lý hàng hóa, hệ thống báo cáo dữ liệu rời rạc khiến nhiều doanh nghiệp logistics e ngại hợp tác lâu dài. Đây là hồi chuông cảnh tỉnh cho các cảng địa phương: chỉ đầu tư vào cầu bến là chưa đủ nếu không có chiến lược vận hành hiện đại và tầm nhìn chuỗi giá trị.
Liên doanh quốc tế: Cú hích cho tư duy dài hạn
Tại cảng CMIT (Cái Mép), sự hiện diện của đối tác nước ngoài không chỉ giúp thu hút được tàu mẹ quốc tế mà còn nâng cao trình độ quản trị vận hành. Còn tại Quảng Ninh, mô hình cảng nước sâu liên kết với tập đoàn Nhật Bản đang cho thấy hiệu quả tích cực, từ việc rút ngắn thời gian cập cảng đến tối ưu hóa năng suất bốc dỡ. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc hội nhập quốc tế không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn nâng cao năng lực nội tại – một yếu tố sống còn nếu muốn trụ vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu đầy cạnh tranh.
Chuẩn bị cho cuộc chơi 2026
Năm 2026 sẽ là năm bản lề – khi các hiệp định thương mại mới có hiệu lực, công nghệ vận hành tàu và quản lý hàng hóa tiếp tục thay đổi nhanh chóng. Cảng biển Việt muốn bứt phá cần tập trung vào ba hướng: chuyển đổi số thực chất, phát triển nguồn nhân lực có chuyên môn logistics bài bản và hình thành chuỗi dịch vụ tích hợp.
Công nghệ là đòn bẩy đầu tiên: từ hệ thống quản lý cảng thông minh, phần mềm điều phối container thời gian thực đến tự động hóa bãi container. Những đầu tư này tuy lớn nhưng mang lại hiệu quả dài hạn về năng suất và minh bạch dịch vụ.
Tiếp theo là con người: nguồn nhân lực logistics tại cảng không chỉ cần sức khỏe mà còn cần kiến thức quản trị dữ liệu, kỹ năng ngoại ngữ và khả năng xử lý tình huống đa quốc gia. Cuối cùng, dịch vụ tích hợp – yếu tố giúp khách hàng “một điểm đến” – chính là chiều sâu cạnh tranh bền vững.
Thị trường cảng biển Việt Nam đang bước vào giai đoạn tái định hình sâu sắc – nơi sự phân hóa không còn là điều dự báo, mà đang hiện rõ trong từng báo cáo tài chính, từng mô hình khai thác và từng quyết định chiến lược. Trong bối cảnh ấy, những doanh nghiệp dám thay đổi, đầu tư bài bản và kết nối mở sẽ có cơ hội vươn lên.