Công thức sống còn của chuỗi cung ứng: Khi “sóng gió” Biển Đỏ & Panama “khát nước”?
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 10:00, 13/09/2025
.jpg)
Bức tranh năng lực & cước: tuyến thay thế, vòng Mũi
Từ cuối năm 2023 đến nay, vòng Mũi Hảo Vọng đã trở thành chuẩn vận hành bất đắc dĩ của nhiều tuyến Á–Âu, kéo dài hành trình thêm 10–14 ngày tùy chặng và làm thay đổi cấu trúc năng lực đội tàu. Khi vòng Mũi trở thành đường đi mặc định, cước cơ bản không còn là biến số duy nhất mà chuyển sang tổng chi phí phục vụ gồm cước, phụ phí rủi ro, chi phí tồn kho, chi phí xe kéo và phí lưu bãi phát sinh. Ở phía Thái Bình Dương và châu Mỹ, Kênh Panama hạn thủy khiến cửa sổ đặt chỗ bị siết chặt, tàu chờ dài hơn, buộc hãng tàu và chủ hàng cân nhắc tuyến thay thế vòng mũi Nam Mỹ hoặc chuyển hướng sang bờ Đông bằng kết hợp đường sắt nội địa.
Trong bối cảnh đó, người mua dịch vụ vận tải cần đọc thị trường theo logic năng lực: đội tàu chuyển tuyến bao xa, lịch bảo dưỡng ảnh hưởng thế nào, mức độ ưu tiên slot cho khách dài hạn; tiếp đến là đọc rủi ro theo tuyến cụ thể chứ không bám vào con số trung bình. Một chiến lược khả thi là chủ động phân tầng luồng hàng: tầng ưu tiên thời gian khóa slot dài hạn và trả phụ phí dịch vụ, tầng linh hoạt theo dõi nhịp cước tuần để chớp cơ hội. Mục tiêu không phải là cước thấp tuyệt đối, mà là tổng chi phí tối ưu trong một mức độ tin cậy chấp nhận được về thời gian.
Kịch bản điều phối: sea–air, rail–sea, đổi cổng cập cảng
Khi các nút thắt không sớm được gỡ, quyết định điều phối phải đi trước thực tế. Sea–air qua các hub Trung Đông hoặc Đông Nam Á giúp kéo ngắn thời gian cho nhóm SKU có biên lợi nhuận cao, hàng mùa vụ hoặc hàng linh kiện gấp; rail–sea qua các hành lang Á–Âu thích hợp với lô vừa, đòi hỏi độ ổn định nhưng chấp nhận thêm thao tác cắt – nối. Ở cấp cảng, doanh nghiệp nên tính đến kịch bản đổi cổng cập cảng hoặc đổi điểm trung chuyển để tránh hiệu ứng domino khi một cảng bị tắc cục bộ, đồng thời chuẩn bị trước các phương án nối chuyến bằng feeder hoặc đường bộ.
Những quyết định này chỉ khả thi nếu có dữ liệu cập nhật theo sự kiện: tình trạng tắt – mở tuyến, thời tiết, hàng đợi tại cảng, tần suất chuyến bay chở hàng và năng lực kho bãi. Một control tower thế hệ mới không dừng ở theo dõi mà phải trở thành decision tower, nơi mô hình tối ưu tuyến, lịch và tồn kho được ràng buộc bởi dữ liệu slot, cửa cắt bãi, thời gian nối chuyến và quy tắc ưu tiên khách hàng. Khi thay cổng đến, hệ thống vận tải nội địa, lịch giao nhận và cam kết với khách hàng cuối phải được tự động cập nhật để tránh tạo ra một nút thắt mới ở hạ nguồn.
Bảo hiểm kích hoạt dữ liệu (parametric): khi nào đáng mua?
Khác với bảo hiểm truyền thống dựa vào giám định thiệt hại, bảo hiểm tham số trả tiền dựa trên việc một chỉ số khách quan vượt ngưỡng đã thỏa thuận. Trong bối cảnh rủi ro địa chính trị và thiên nhiên khó đoán, sản phẩm tham số cho logistics đặc biệt hữu ích vì rút ngắn thời gian bồi thường, cung cấp dòng tiền kịp thời để doanh nghiệp xoay vòng. Tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng nên mua; yếu tố quyết định là tính đo được, minh bạch và tương quan cao giữa chỉ số kích hoạt với thiệt hại thực tế của doanh nghiệp.
Trên các tuyến Á–Âu qua Biển Đỏ, một gói tham số có thể dùng dữ liệu AIS để đo độ trễ vượt ngưỡng X ngày tại một hành lang xác định hoặc dùng chỉ số tắc nghẽn tại cảng hub làm trigger. Ở hướng Panama, mực nước và hạn ngạch qua âu tàu có thể là tham số hợp lệ. Doanh nghiệp nên so sánh phí bảo hiểm với giá trị kỳ vọng của rủi ro, cân nhắc cả lợi ích phụ như kỷ luật dữ liệu và khả năng thương thảo tốt hơn với nhà cung cấp khi chứng minh đã có lớp phòng vệ tài chính. Cũng cần lưu ý phạm vi loại trừ, ví dụ sự kiện nội bộ do lỗi vận hành hoặc không tuân thủ quy trình có thể không được chi trả, vì vậy quy trình nội bộ và tiêu chuẩn báo cáo phải được siết chặt tương ứng.
Mẫu khung bảo hiểm tham số cho logistics: xác định rõ hành lang và loại hàng áp dụng; chốt nguồn dữ liệu khách quan và minh bạch như AIS, mực nước Panama, chỉ số tắc nghẽn cảng cùng tần suất cập nhật; đặt ngưỡng kích hoạt cụ thể như trễ vượt X ngày hoặc chỉ số vượt Y trong Z ngày; quy định công thức chi trả theo mức cố định mỗi container mỗi ngày hoặc tỉ lệ phần trăm có trần; nêu phạm vi loại trừ, cơ chế kiểm chứng dữ liệu, quy trình xác nhận sự kiện và thời hạn chi trả 5–10 ngày làm việc.
.jpg)
SLA & điều khoản gián đoạn trong hợp đồng vận tải
SLA không nên chỉ là tỷ lệ đúng giờ tổng thể mà phải gắn với hành lang và cặp cảng cụ thể, mức phạt theo ngưỡng trễ và cơ chế ưu tiên xếp chỗ khi dịch vụ không đạt chuẩn. Trong bối cảnh rủi ro kép, cần bổ sung điều khoản gián đoạn quy định rõ các lớp kịch bản và thứ tự hành động ưu tiên: đổi tuyến qua hub dự phòng, chuyển sang sea–air cho SKU trọng yếu, tăng tồn kho đệm tại vùng tiêu thụ trong khoảng thời gian ngắn.
Một điểm thường bị bỏ sót là định nghĩa sự kiện bất khả kháng; nếu định nghĩa quá rộng, quyền lợi khách hàng sẽ bị vô hiệu trong chính thời điểm cần thiết, ngược lại nếu quá hẹp nhà vận chuyển sẽ phải gánh rủi ro không kiểm soát dẫn tới phí dịch vụ cao. Hai bên nên thống nhất cơ chế báo cáo theo tháng với dữ liệu độc lập làm đối chiếu và một cửa sổ điều chỉnh hợp đồng khi rủi ro hệ thống tăng kéo dài. Trong đàm phán, doanh nghiệp có thể chấp nhận mức cước nhỉnh hơn để đổi lấy các cam kết vận hành có thể đo lường và cơ chế ưu tiên khi thị trường đột ngột thắt chặt.
Case ngành: bán lẻ, ô tô, điện tử
Bán lẻ phụ thuộc mạnh vào mùa vụ và chiến dịch khuyến mãi nên nhu cầu đúng hạn quan trọng không kém giá cước; khi vòng Mũi kéo dài lead time, việc chuyển một phần danh mục mùa vào sea–air có thể giữ doanh thu biên, song song tối ưu tồn kho đệm tại kho vùng để tránh tràn hàng sau mùa. Với ô tô, chuỗi cung ứng theo triết lý đúng lúc đòi hỏi mức đệm rất mỏng; khi tuyến biển biến động, doanh nghiệp nên chuyển một số bộ linh kiện sang đường hàng không hoặc đường sắt cho các mắt xích dễ đứt, đồng thời thương thảo với nhà lắp ráp để tăng thời gian cửa sổ giao nhận và thiết kế lại kitting nhằm linh hoạt hơn ở công đoạn cuối.
Điện tử có giá trị cao và vòng đời ngắn nên thích hợp với mô hình đa phương thức; giải pháp sea–air từ châu Á sang châu Âu qua các hub hàng không có thể là kênh an toàn cho SKU flagship, trong khi phân khúc linh kiện hoặc phụ kiện đi đường biển theo mô hình kết nối qua hub ít tắc nghẽn hơn. Điểm chung của ba ngành là phải đo được chi phí cơ hội của mỗi ngày trễ để ra quyết định phân luồng dựa trên tài chính chứ không cảm tính, và phải làm chủ dữ liệu đơn hàng theo SKU để agent điều phối có đủ cơ sở đưa ra phương án khả thi.
Bộ KPI phục hồi (lead time variance, service rate)
KPI phục hồi không dừng ở tỉ lệ đúng giờ chung chung mà phải đo được độ biến thiên thời gian giao hàng theo hành lang, tỉ lệ dịch vụ theo phân khúc khách hàng và độ lệch chuẩn ETA so với lịch chuẩn. Thêm vào đó là cost-to-serve phân khúc, số ngày vốn lưu động bị khóa vì tồn kho bổ sung, tỉ lệ container lưu bãi vượt chuẩn và thời gian khôi phục sau gián đoạn. Một bảng chỉ số cân bằng nên kết hợp cả ba trục dịch vụ, chi phí, tài sản và rủi ro để lãnh đạo nhìn thấy đánh đổi theo thời gian thực; từ đó ra quyết định tăng đệm ở đâu, chuyển hướng lô nào, dùng bảo hiểm tham số cho chặng nào. KPI chỉ có giá trị khi được kết nối tới cơ chế hành động: nếu lead time variance vượt ngưỡng, hệ thống phải tạo gợi ý tự động về đổi tuyến hay chuyển sang sea–air cho danh mục định sẵn, kèm ước lượng chi phí biên và lợi nhuận giữ được.
Playbook 30–60–90 ngày cho tuyến Á–Âu: 30 ngày đầu phân tầng SKU theo biên lợi nhuận và rủi ro doanh thu, khóa tối thiểu slot cho nhóm gấp, cấu hình trigger bảo hiểm tham số theo hành lang trọng yếu; 60 ngày tiếp theo mở hub dự phòng, pilot sea–air cho SKU chủ lực, diễn tập đổi cổng cập cảng và cập nhật SLA theo từng hành lang; 90 ngày hoàn thiện mức tồn kho đệm tại vùng tiêu thụ, thiết lập báo cáo rủi ro hàng tuần với hãng vận tải và nhà bảo hiểm, lượng hóa lợi ích bảo hiểm tham số và tự động hóa gợi ý chuyển hướng khi chỉ số vượt ngưỡng.
Trong một thế giới mà rủi ro địa chính trị và thiên nhiên gây đứt gãy kéo dài, lợi thế cạnh tranh không đến từ việc săn cước rẻ nhất trong ngắn hạn mà đến từ khả năng chuyển hướng nhanh, minh bạch dữ liệu và báo cáo rủi ro định lượng để hạ phần bù rủi ro thời gian trong toàn chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp đầu tư sớm vào hạ tầng dữ liệu theo sự kiện, mô hình điều phối đa phương thức và lớp bảo hiểm tham số sẽ có khả năng duy trì dịch vụ ổn định hơn, kiểm soát tốt chi phí biên và giải phóng vốn lưu động nhanh hơn. Khi rủi ro kép Biển Đỏ và kênh đào Panama còn kéo dài, chiến lược đúng không phải là chờ sóng yên mà là xây dựng một hệ thống có thể vừa đi biển vòng Mũi vừa cập đúng bến của kỷ luật dữ liệu và kỷ luật quyết định.