Airfreight & tồn kho: Cứu doanh thu hay gánh chi phí?
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:00, 15/10/2025

Dù phải trả giá cao, câu hỏi quan trọng là: đó có phải “chi phí đắt đỏ” hay thực sự là cách “cứu doanh thu”? Câu trả lời phụ thuộc vào việc đo lường đóng góp biên lợi nhuận và tốc độ đáp ứng, thay vì so sánh cước phí một cách đơn giản.
Khi nào “đáng” chuyển sang đường không
Airfreight vốn được xem là phương thức “xa xỉ” trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến động, nó lại trở thành cứu cánh khi hàng hóa có nguy cơ chậm trễ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.
Điều quan trọng là phải biết lúc nào “đáng” để kích hoạt đường không. Nếu đó là sản phẩm có biên lợi nhuận cao, nhu cầu biến động khó lường hoặc rủi ro mất khách hàng lớn, thì chi phí tăng thêm hoàn toàn hợp lý. Ngược lại, với mặt hàng có giá trị thấp hoặc chu kỳ tiêu thụ dài, việc chuyển sang airfreight có thể gây lãng phí và làm méo mó cấu trúc chi phí.
Doanh nghiệp cần xây dựng “sổ tay hành động” rõ ràng. Bước đầu tiên là xếp hạng sản phẩm (SKU) theo biên lợi nhuận, độ biến động nhu cầu và chi phí hết hàng. Từ đó tạo playbook airfreight với ngưỡng kích hoạt theo tuần, tuyến ưu tiên, sân bay đích dự phòng và tiêu chuẩn đóng gói.
Quan trọng nhất là phải mô phỏng đóng góp lợi nhuận gia tăng (incremental margin) thay vì chỉ so sánh cước phí đơn thuần. Các chỉ số như “doanh thu cứu được” và “thời gian phục hồi tồn kho” sẽ là căn cứ thuyết phục bộ phận tài chính. Bên cạnh đó, xây dựng quan hệ dài hạn với các hãng giao nhận có năng lực giữ chỗ (block space) trong mùa cao điểm cũng là chìa khóa để không bị động.

Tồn kho an toàn theo nhóm SKU
Không phải tất cả sản phẩm đều cần tăng tồn kho an toàn. Cách tiếp cận “tăng đồng loạt” không chỉ gây lãng phí mà còn khiến vốn bị chôn trong kho. Giải pháp hợp lý là phân bổ tồn kho đệm theo nhóm SKU dựa trên phân tích đa biến: biên lợi nhuận, thời gian giao hàng, độ biến thiên nhu cầu, và chu kỳ khuyến mại.
Đối với nhóm sản phẩm quay vòng nhanh nhưng rủi ro cao, có thể áp dụng mô hình hàng ký gửi (consignment) hoặc quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp (VMI) để giảm áp lực vốn. Trong khi đó, nhóm sản phẩm chủ lực cần theo dõi chặt chẽ chỉ số “aging risk” để tránh tình trạng hàng tồn quá hạn. Đồng thời, chính sách thay thế sản phẩm và gói khuyến mại linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp phân tán áp lực khi nguy cơ thiếu hàng xảy ra.
Tồn kho an toàn hiệu quả không đồng nghĩa với việc tăng khối lượng hàng dự trữ một cách ồ ạt. Cần dựa vào dữ liệu phân tích đa yếu tố để quyết định mức buffer hợp lý theo từng SKU, kênh bán hàng và khu vực.
Với nhóm có tốc độ quay vòng nhanh nhưng rủi ro cao, giải pháp VMI hoặc consignment sẽ giúp san sẻ gánh nặng vốn. Doanh nghiệp cũng nên theo dõi chỉ số rủi ro tồn kho (aging risk) để chủ động giải phóng hàng. Cùng lúc, việc triển khai cơ chế thay thế sản phẩm hoặc tung ra các gói khuyến mại hợp lý sẽ giúp giảm áp lực stockout ở nhóm mặt hàng chủ lực.
Kết hợp Sea–Air & trung chuyển linh hoạt
Một giải pháp khác để tối ưu chi phí là phối hợp giữa đường biển và đường không. Với mô hình Sea–Air, hàng hóa có thể được đưa bằng đường biển tới các trung tâm trung chuyển như Trung Đông hoặc Đông Âu, sau đó dùng đường hàng không để đi tiếp đến thị trường cuối.
Mô hình này vừa rút ngắn lead time, vừa tiết kiệm so với việc vận chuyển toàn bộ bằng airfreight. Thêm vào đó, việc đa dạng hóa điểm trung chuyển và sân bay đích giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khi có sự cố ở một tuyến cụ thể. Quan trọng nhất, đây là cách tiếp cận linh hoạt, cho phép cân bằng giữa chi phí và tốc độ trong những giai đoạn biến động mạnh.

Airfreight và tồn kho đệm không phải “chiếc phao” để sử dụng tùy hứng, mà là chiến lược cần được kích hoạt dựa trên dữ liệu và quy tắc rõ ràng. Doanh nghiệp nào biết lượng hóa giá trị bằng các chỉ số như doanh thu cứu được, thời gian phục hồi tồn kho và rủi ro tồn dư, doanh nghiệp đó sẽ biến chi phí thành lợi thế. Trong mùa biến động, chiến thắng không thuộc về người chi nhiều hơn, mà thuộc về người biết phân bổ khôn ngoan hơn.