Tái định hình công nghệ 2025: Bức tranh đầu tư chuỗi cung ứng
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:00, 08/11/2025
.jpg)
Những “mảng nóng”
Các dự án TMS tích hợp visibility thời gian thực tiếp tục dẫn dắt chi tiêu, khi doanh nghiệp muốn khóa lịch vận chuyển tối ưu dựa trên ETA chính xác và mức tải thực tế. Ở khâu kho, WMS kết hợp AMR giúp giải quyết bài toán năng suất và ổn định chất lượng, đặc biệt với danh mục SKU dài và yêu cầu thay đổi nhanh.
AI dự báo dịch chuyển từ thử nghiệm sang vận hành, hỗ trợ lập kế hoạch tồn kho theo rủi ro và đề xuất điều phối theo mô phỏng nhu cầu. Cùng lúc, năng lực risk & resilience nổi lên như “gối đỡ” chiến lược: thiết lập trigger sớm theo dwell time, spot rate hay tắc nghẽn cảng để tự động chuyển làn, thêm đệm thời gian, hoặc kích hoạt postponement. Sự kết hợp của các mảng nóng này tạo nên một lớp điều phối thống nhất, nơi dữ liệu vận hành được chuyển hóa thành quyết định trong ngày.
Kỹ năng dữ liệu, trung tâm điều hành số
Công nghệ chỉ bền khi gắn với năng lực tổ chức. Nhiều doanh nghiệp đã thiết lập trung tâm điều hành số (control tower) làm “điểm hội tụ” dữ liệu từ TMS, WMS, IoT và đơn hàng, trong đó nhóm vận hành, kinh doanh, tài chính cùng nhìn một bảng điều khiển KPI để xử lý ngoại lệ. Năng lực cốt lõi là kỹ năng dữ liệu của đội ngũ: đọc - hiểu dashboard, biết truy xuất nguyên nhân gốc rễ, chạy kịch bản “what-if”, và biết đặt câu hỏi đúng cho nhà cung cấp giải pháp.
Những tổ chức thành công thường đào tạo ba lớp: nền tảng an toàn - quy trình; kỹ năng số cơ bản cho toàn bộ nhân sự tuyến đầu; và một “đội mũi nhọn” chuyên phân tích, mô phỏng, cải tiến liên tục (CI) để biến khuyến nghị thành thay đổi quy tắc vận hành.
Ma trận ưu tiên đầu tư 2×2: Một danh mục công nghệ hợp lý nên được sắp theo hai trục tác động và thời gian triển khai, ưu tiên những hạng mục “quick wins” như TMS kèm visibility hay tự động hóa nhẹ (AMR theo khu vực công việc) có thể tạo giá trị trong 3-6 tháng. Các mảng như control tower, risk platform hay digital twin cần được triển khai theo lộ trình tăng dần độ chín, gắn chỉ số chi phí - dịch vụ - carbon để đo hiệu quả từng quý và tránh “đầu tư một lần, vận hành nửa vời”.

Hợp đồng công nghệ
Mô hình hợp đồng đang dịch chuyển sang “giá trị theo giai đoạn” thay cho triển khai kéo dài. Giai đoạn 90 ngày đầu tập trung vào một quy trình cụ thể để chứng minh kết quả đo được như tăng độ chính xác ETA, giảm cost-to-serve hay hạ CO₂/đơn hàng. Sau đó mới mở rộng phạm vi. Doanh nghiệp cũng đàm phán linh hoạt giấy phép và tích hợp API mở để tránh bị “khóa” vào một nhà cung cấp, đồng thời cài đặt điều khoản dữ liệu: ai sở hữu dữ liệu, định dạng xuất, tần suất cập nhật, và yêu cầu bảo mật. Cách tiếp cận này giúp cân bằng tốc độ - rủi ro - chi phí và giữ quyền chủ động trong dài hạn.
Trước khi ký kết, nên yêu cầu minh chứng về tác động bằng KPI vận hành thực tế, lộ trình tích hợp với các hệ thống hiện có, cam kết mở API và chuẩn dữ liệu, cơ chế bảo mật và kiểm toán, năng lực hỗ trợ tại chỗ, khả năng đào tạo theo vai trò, mô hình tính phí theo giá trị, xử lý dữ liệu Scope 3, phương án thoát hợp đồng, và các case study trong ngành tương đồng; trả lời thuyết phục cho mười câu hỏi này là cơ sở để ra quyết định.

Đầu tư công nghệ chỉ tạo hiệu quả bền vững khi đi cùng lộ trình chuyển đổi năng lực đội ngũ. Năm 2025, doanh nghiệp không cần “đổi mới bằng mọi giá”, mà cần một danh mục ưu tiên rõ ràng: vài quick wins tạo đà trong 90 ngày, một số nền tảng kiến trúc (control tower, risk, dữ liệu) mở đường cho quy mô hóa, và một chương trình nâng kỹ năng dữ liệu để nhân sự biến dashboard thành quyết định. Khi công nghệ, quy trình và con người khớp nhịp, chuỗi cung ứng mới thật sự đi vào giai đoạn “tech reset” - nhanh hơn, minh bạch hơn, và kiên cường hơn.