FuelEU 2025: giá cước tăng bao nhiêu? liệu “pooling” có cứu được chủ hàng?
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:50, 07/11/2025
FuelEU tác động đến giá cước như thế nào?
Từ ngày 01/01/2025, FuelEU Maritime áp chuẩn giảm cường độ phát thải “well‑to‑wake” với ngưỡng đầu tiên 2% so với đường cơ sở 2020, tăng dần theo bậc thang đến mục tiêu 80% vào năm 2050. Quy định áp dụng cho tàu từ 5.000 GT ghé cảng EU/EEA, đi kèm yêu cầu giám sát - xác minh và cơ chế phạt nếu vượt ngưỡng cường độ cho phép. FuelEU không áp đặt công nghệ bắt buộc: doanh nghiệp tự chọn tổ hợp nhiên liệu/giải pháp (biofuel pha trộn, LNG/bio‑LNG, cánh buồm gió hỗ trợ, tối ưu vận hành…) miễn đạt cường độ mục tiêu. Trong ngắn hạn, khan hiếm nhiên liệu xanh đạt chứng chỉ, cộng chi phí tuân thủ - kiểm toán sẽ phản ánh vào phụ phí xanh trong hợp đồng vận tải.
Ở các tuyến đậm tính EU, phụ phí này có thể trở thành khoản cố định theo chuyến, tách biệt với bunker surcharge truyền thống. Song song, FuelEU tương tác với EU ETS hàng hải: từ 30/09/2025, hãng tàu phải nộp EUA cho 40% phát thải năm 2024; tỷ lệ tăng lên 70% cho năm 2025 (nộp 2026) và 100% từ 2027. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp lập kịch bản ngân sách vận tải sang EU thật kĩ, vì hai dòng chi phí (FuelEU và ETS) sẽ cùng xuất hiện trong hóa đơn.
Pooling - “gom đội” để tối ưu hóa tuân thủ
Cơ chế “pooling” cho phép các tàu gộp cân bằng tuân thủ: tàu dư điểm (cường độ thấp hơn chuẩn) có thể bù cho tàu thiếu điểm trong cùng một pool, nội bộ đội tàu hoặc giữa các công ty theo thỏa thuận, miễn minh bạch và được xác minh. Ý nghĩa thực tiễn: nếu một phần đội tàu đã đầu tư nhiên liệu xanh/giải pháp hiệu suất cao, doanh nghiệp có thể trung hòa rủi ro cho phần còn lại, giảm chi phí phạt và làm phẳng lộ trình đầu tư.

Tuy nhiên, pooling không phải “thuốc tiên”. Lợi ích phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu cường độ phát thải từng con tàu; cấu trúc hợp đồng trong pool (cách chia lợi ích/khoản phạt); và độ bền vững của hỗn hợp nhiên liệu theo mùa/cảng bunker. Nếu tàu dự kiến “dư điểm” gặp sự cố cung ứng, cả pool có thể chuyển trạng thái thiếu và chịu phạt lũy tiến. Vì vậy, điều khoản “make‑good” (bồi hoàn) và quyền rút lui khi KPI phát thải dưới chuẩn hai quý liên tiếp là tối quan trọng, đi kèm quyền kiểm toán dữ liệu bên thứ ba.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên mô phỏng ba kịch bản chi phí cho các tuyến ghé EU: thận trọng – cơ sở – lạc quan, với biến số gồm: tỷ lệ pha nhiên liệu xanh hợp lý trên từng tuyến, mức giá EUA dải thấp/trung bình/cao và rủi ro thiếu điểm trong pool. Từ đó, đặt “green surcharge cap” theo quý, và yêu cầu đính kèm bảng tính minh bạch ở định dạng có thể kiểm toán. Cơ chế công khai giúp hai bên cùng tối ưu thay vì chỉ “đẩy bóng” chi phí.
Kịch bản đàm phán hợp đồng: phụ phí xanh & chia sẻ rủi ro
Ở cấp hợp đồng, có thể triển khai một “xương sống” gồm ba cụm điều khoản.
Thứ nhất, phụ phí xanh tách bạch (Green Compliance Surcharge) với công thức rõ ràng: nền tảng là chênh lệch chi phí nhiên liệu xanh theo tuyến/loại tàu ở kỳ trước; hệ số điều chỉnh theo cường độ phát thải thực tế kỳ hiện tại; cơ chế “cap & collar” để tránh sốc phí. Điều khoản nên đính kèm danh mục bằng chứng: phối trộn nhiên liệu, số liệu tiêu hao – quãng hải trình, chứng nhận chuỗi hành trình tín chỉ nếu có “book & claim”.
Thứ hai, điều khoản chia sẻ rủi ro carbon (Carbon Cost Sharing): xác định rõ phần FuelEU và phần ETS được phân bổ thế nào giữa hãng tàu – chủ hàng; chèn kích hoạt tái thương lượng khi EUA vượt ngưỡng giá định trước hoặc khi tỷ lệ pha nhiên liệu xanh thay đổi do biến động cung.
Thứ ba, điều khoản pooling: nêu rõ pool nội bộ hay liên doanh; phương pháp phân bổ lợi ích cho bên đã đầu tư phương tiện/nhiên liệu đắt tiền; chế tài nếu điểm tuân thủ không đạt; và quy trình rút lui an toàn.
Một điểm thường bị bỏ qua là “độ nhạy” của cường độ phát thải đối với hành vi khai thác: tốc độ hành trình (slow steaming thông minh), tối ưu xếp dỡ để cắt thời gian chờ máy phụ, và tái cấu hình tuyến tránh vòng lắt nhắt nhiều cảng ghé. Đây là khoản “giảm thật” chi phí thấp hơn nhiều so với mua nhiên liệu xanh đắt đỏ. Khi gắn KPI vận hành - ví dụ giảm tốc trung bình ở các chặng không gấp SLA - lợi ích thể hiện tức thì trong điểm FuelEU, giảm nhu cầu “mua” tuân thủ từ pool.
Song song, doanh nghiệp cần chuẩn bị hệ sinh thái dữ liệu: kế hoạch giám sát theo mẫu của EU, quy trình xác minh và “hộ chiếu dữ liệu” cho từng con tàu/tuyến. Chuẩn hóa sớm giúp giảm rủi ro tranh chấp khi tính phụ phí xanh hoặc phân bổ điểm trong pool.

Về chiến lược cung ứng, có thể “khóa” một phần nguồn nhiên liệu xanh qua hợp đồng mua tập thể/khung cam kết (Collective Procurement hoặc Green Fuel Purchase Agreement) với nhóm hãng tàu – nhà cung cấp, đổi lại lịch trình ổn định và quyền truy vết. Khi kết hợp với pooling, nhóm hợp đồng này tạo “hồ điểm” ổn định cho đội tàu/đối tác trong chu kỳ 12–24 tháng, giảm biến động phụ phí.
Pooling chỉ hiệu quả khi “điểm dương” bền vững. Hãy yêu cầu công bố cấu phần nhiên liệu (gốc - chứng chỉ), hiệu suất tàu theo mùa và kế hoạch bunker ở các cảng then chốt. Thiết lập giới hạn rủi ro: nếu điểm pool rơi dưới ngưỡng cảnh báo hai quý liên tiếp, tự động kích hoạt mua bù tuân thủ hoặc tái cấu trúc pool. Quyền kiểm toán dữ liệu bởi bên thứ ba cần ghi rõ trong phụ lục hợp đồng.
Một câu hỏi đặt ra: nên “mua đứt” (đầu tư tàu/nhiên liệu) hay “thuê” tuân thủ (pooling + phụ phí)? Câu trả lời nằm ở TCO 3–5 năm: với đội tàu lớn, đầu tư sớm tạo “điểm dương” để bán/trao đổi trong pool; với doanh nghiệp vừa và nhỏ, pooling là “cầu nối” giúp tránh phạt trong khi chờ giá nhiên liệu xanh giảm và hạ tầng bunker mở rộng.
Đồng thời, cần tách bạch và chuẩn hóa hai dòng chi phí FuelEU và ETS trong hợp đồng để tránh chồng phí. Đặt giới hạn biến động theo quý cho phần EUA dựa trên dải giá, kèm điều khoản tái thương lượng nếu thị trường carbon bứt phá; định kỳ so khớp dữ liệu hành trình – bunker – phát thải để hạn chế sai số hóa đơn.
Từ 01/01/2030, nhóm tàu container/khách ghé các cảng TEN‑T sẽ phải zero‑emission at berth. Đầu tư OPS (on‑shore power supply) và tái cấu hình lịch neo đậu ngay từ bây giờ sẽ giúp giảm chi phí phát thải gián tiếp trong tương lai.
Kết luận
FuelEU 2025 biến “chi phí xanh” thành hiện thực. Lựa chọn giữa “mua tuân thủ” và “tạo tuân thủ” sẽ quyết định biên chi phí của mỗi chủ hàng trong hai năm tới. Pooling là công cụ hữu ích để đi qua giai đoạn giá nhiên liệu xanh còn cao và nguồn cung chưa dồi dào, nhưng chỉ phát huy khi hợp đồng rành mạch, dữ liệu minh bạch và vận hành kỷ luật. Doanh nghiệp chuẩn hóa dữ liệu, kịch bản hóa chi phí và thiết kế điều khoản phụ phí – chia sẻ rủi ro ngay từ bây giờ sẽ giữ thế thượng phong trên bàn đàm phán.