SAF cho hàng không hàng hóa: rào cản là công nghệ hay nguyên liệu?
Logistics xanh - Ngày đăng : 11:42, 11/11/2025

Bức tranh thỏa thuận SAF gần đây và mô hình “book & claim”
Hai năm qua, tín hiệu thị trường cho nhiên liệu hàng không bền vững – SAF (Sustainable Aviation Fuel) đã rõ ràng hơn. Amazon Air ký hợp tác dài hạn với Neste tại California; nhiều liên minh hãng bay – doanh nghiệp hậu cần – 3PL cùng mua gom để mở rộng quy mô. Điểm chung là cơ chế book & claim (đặt chỗ – nhận tín chỉ từ xa), cho phép bên mua ghi nhận giảm phát thải dù lô SAF được nạp ở sân bay khác. Với hàng không hàng hóa, book & claim giúp khách hàng tiếp cận SAF mà không bị giới hạn bởi mạng lưới tiếp nhiên liệu hiện hữu.
Tuy vậy, book & claim chỉ đáng giá khi đáp ứng ba điều kiện: chứng nhận chuỗi hành trình minh bạch (ISCC, RSB…), số sê-ri tín chỉ duy nhất có thể tra cứu và hủy (retire) để tránh tính trùng, và dữ liệu vòng đời well-to-wake được kiểm toán để quy đổi đúng CO₂e cho báo cáo ESG.

Rào cản sản xuất đại trà: “nút thắt” công nghệ hơn là nguyên liệu
Nhiều người cho rằng SAF thiếu nguyên liệu. Thực tế, đánh giá gần đây chỉ ra nút thắt chính nằm ở công nghệ mở rộng (scale-up), hiệu suất – chi phí và hạ tầng liên quan (hydro xanh, CO₂ tinh khiết, điện tái tạo), hơn là thiếu đầu vào tuyệt đối. Các lộ trình HEFA, Alcohol-to-Jet, Gasification/FT, Power-to-Liquid đều khả thi kỹ thuật nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn, chuỗi cung ứng ổn định và đường cong học tập đủ dài mới kéo giá SAF tiến gần Jet A-1. Vì vậy, các hãng và chủ hàng chuyển sang khóa dài hạn (offtake) một phần sản lượng tương lai để kích hoạt tài chính nhà máy – tương tự PPA trong điện tái tạo. Với bên mua dịch vụ logistics, điểm mấu chốt là SAF tạo “giảm thật” (abatement) cho Scope 3, khác với bù trừ carbon ngoài chuỗi bay.
Kế hoạch chuyển hóa thành “giá cước + tín chỉ”
Để “đưa SAF vào hóa đơn” mạch lạc, nên thiết kế hai lớp: (1) phụ phí SAF (SAF surcharge) dựa trên chênh lệch giá SAF – Jet A-1 theo quý nhân với tỷ lệ pha trộn mục tiêu từng tuyến/sân bay; có cơ chế trần – sàn (cap & collar) và chỉ số tham chiếu rõ ràng. (2) tín chỉ/chứng nhận đi kèm: với book & claim, hóa đơn cần đính chứng chỉ và số sê-ri; hệ thống kế toán ESG ghi nhận giảm phát thải theo chuẩn GHG Protocol. Bên mua có quyền đối soát độc lập dữ liệu vòng đời và lượng CO₂e quy đổi.
Hãy xây “SAF portfolio” 30–40–30: 30% hợp đồng có điều khoản SAF bắt buộc cho tuyến chiến lược; 40% khuyến khích kích hoạt khi chênh lệch giá xuống dưới ngưỡng; 30% linh hoạt. Mục tiêu là học đường cong giá, khóa trước các lô SAF cho Q4, và phân bổ rủi ro biến động thay vì “mua đỉnh”.

Ở cấp vận hành, cần playbook rõ ràng: ưu tiên sân bay có sẵn SAF/điện tái tạo rẻ, tối ưu tải – lịch bay để hạ CO₂e/tấn-km trước khi pha SAF, và chuẩn hóa hợp đồng ba bên (hãng – forwarder – chủ hàng) để phân bổ chi phí/lợi ích minh bạch.
Book & claim chỉ có giá trị khi chuỗi chứng nhận minh bạch. Ưu tiên nền tảng phát hành số sê-ri tín chỉ duy nhất, công khai tra cứu, có cơ chế hủy để tránh double counting. Báo cáo ESG nội bộ cần đối chiếu tự động số sê-ri – chuyến bay – tuyến – thời gian, và tách bạch “giảm thật” (SAF) với “bù trừ” bên ngoài.
SAF sẽ dần trở thành “phí bắt buộc” của logistics hàng không khi quy mô sản xuất tăng. Doanh nghiệp nào khóa sớm năng lực cung ứng, thiết kế phụ phí minh bạch và kỷ luật chứng nhận – đối soát sẽ tối ưu chi phí, củng cố độ tin cậy ESG và lợi thế đàm phán. Bài toán không chỉ là “kiếm nguyên liệu”, mà là bật công tắc công nghệ – tài chính – hợp đồng để biến thí điểm thành quy mô.