Sau miễn CVD: doanh nghiệp Việt tái cấu trúc kế hoạch xuất Mỹ thế nào?

Nông nghiệp - Ngày đăng : 10:00, 17/11/2025

Miễn thuế đối ứng mở cơ hội lớn nhưng cũng đòi hỏi tổ chức lại trận địa: từ dự toán giá, bảo hiểm, kiểm định chất lượng đến phân kênh và lịch tàu. Bài viết đưa khung hành động theo quý cho 12 tháng tới, giúp doanh nghiệp biến “tin vui chính sách” thành kim ngạch thực.

Bỏ thuế nhưng không bỏ kỷ luật
Ngay tuần đầu, nhà xuất khẩu cần tái tính ** landed cost** cho từng SKU/ tuyến, phản ánh việc miễn CVD và các chi phí tuân thủ giảm đi; song song, cập nhật điều khoản giá linh hoạt theo chỉ số cước vì lịch tàu còn biến động. Với đối tác Mỹ, nên chốt giá trần - sàn cho 1-2 quý để giữ biên lợi nhuận, kèm điều khoản rà soát khi có biến động lớn về vận tải lạnh/chi phí kho.

p4.jpg
Miễn thuế đối ứng mở cơ hội lớn nhưng cũng đòi hỏi tổ chức lại trận địa: từ dự toán giá, bảo hiểm, kiểm định chất lượng đến phân kênh và lịch tàu

Chuẩn hóa checklist rủi ro thời tiết và “delay clause”
Mỹ gỡ CVD không đồng nghĩa rủi ro logistic giảm hết: nghẽn cảng theo mùa, thời tiết cực đoan, thiếu container lạnh… vẫn hiện hữu. Doanh nghiệp cần cập nhật war/strike/weather clause trong hợp đồng vận tải–bảo hiểm; xây checklist chứng từ cho tình huống đổi tuyến/đổi tàu đột xuất (nhằm hạn chế tranh chấp phí lưu bãi, trách nhiệm hao hụt). Mỗi quý, rà soát chất lượng hãng tàu/forwarder theo KPI: tỷ lệ đúng giờ, tỷ lệ thiếu container lạnh, tỷ lệ claim.

p3.jpg
Miễn thuế đối ứng mở cơ hội lớn nhưng cũng đòi hỏi tổ chức lại trận địa

Thị trường - tiếp thị: từ “no CVD” tới câu chuyện giá trị
Thông điệp tiếp thị không dừng ở “hết thuế đối ứng” mà cần câu chuyện giá trị: truy xuất vùng trồng, quy trình sau thu hoạch, chứng nhận an toàn và cam kết chuỗi lạnh. Hãy làm evidence pack cho từng lô lớn: COA, nhiệt đồ container, kết quả kiểm định dư lượng, chứng chỉ GAP/Organic (nếu có). Đồng thời, phối hợp nhà nhập khẩu thử mini planogram cho khu hàng nhiệt đới tại chuỗi bán lẻ: gắn nhãn “Vietnam tropical fruits - competitive price after CVD removal” để “định vị mới” trong mắt người tiêu dùng.

Q1: Rà soát giá vốn–giá bán, chốt hợp đồng linh hoạt; Q2: mở rộng SKU chế biến (nước ép, cắt sẵn), ký thêm slot container lạnh; Q3: tăng độ phủ bán lẻ bờ Đông, thử kênh online - giao nhanh; Q4: tổng kết KPI, thương thảo năm kế tiếp với chỉ tiêu tăng trưởng gắn mùa lễ hội. Mỗi quý đều phải có báo cáo claim - defect, tối thiểu hóa rủi ro trả hàng.

p1.jpg
Câu hỏi đặt ra, sau miễn CVD doanh nghiệp Việt tái cấu trúc kế hoạch xuất Mỹ thế nào?

Ưu tiên mặt hàng “xoay vòng nhanh” và chế biến giá trị cao
Trong năm đầu, nên phân nhóm A (xoay vòng nhanh: chuối, dứa, xoài, thanh long…), nhóm B (đang đàm phán/ mới cấp phép: bưởi, chanh leo, dừa…), nhóm C (chế biến: nước ép, puree, sấy). Nhóm A giúp chiếm kệ nhanh; nhóm B tận dụng “đà chính sách” để thử nghiệm; nhóm C tạo biên lợi nhuận và giảm rủi ro hư hỏng. Mục tiêu là tỷ trọng nhóm C tăng dần để chống mùa vụ.

Miễn CVD là tín hiệu chính sách mạnh giúp Việt Nam tăng tốc vào Mỹ, nhưng thắng lợi lâu dài nằm ở kỷ luật thực thi: giá - hợp đồng linh hoạt, bảo hiểm - chứng từ chặt chẽ, câu chuyện thương hiệu có chứng cứ, và danh mục xoay vòng thông minh. Nếu làm đúng nhịp, mục tiêu tăng trưởng rau quả năm 2026 hoàn toàn khả thi, trong đó Mỹ đóng vai trò động lực nhờ sức mua lớn và sự dịch chuyển thị hiếu sang trái cây nhiệt đới.

Minh Tâm