“Carbon-neutral shipping”: thật hay ảo, kiểm chứng thế nào?
Logistics xanh - Ngày đăng : 08:04, 19/11/2025
.jpg)
Carbon-neutral shipping là gì và phổ biến ra sao
Trong logistics, “carbon-neutral shipping” thường được hiểu là một lô hàng/chuỗi dịch vụ có tổng phát thải CO₂e được giảm và/hoặc bù trừ về mức ròng bằng 0 trong một kỳ nhất định. Doanh nghiệp ưa chuộng vì ba lý do: (i) lợi ích tiếp thị – thể hiện cam kết ESG với khách hàng/nhà đầu tư; (ii) đáp ứng yêu cầu tuân thủ/đấu thầu từ các tập đoàn lớn; (iii) tạo động lực nội bộ để chuẩn hóa dữ liệu phát thải. Tuy vậy, độ phổ biến tăng nhanh kéo theo rủi ro: không ít chương trình chỉ dừng ở “mua tín chỉ” thay vì giảm phát thải trong chuỗi giá trị; dữ liệu ước tính thay vì số liệu hoạt động; và thiếu liên kết kiểm toán độc lập.
Các mô hình trung hòa: giảm thực, bù trừ, chứng chỉ
Có ba cách tiếp cận chính. Một là giảm thực (in-sector): tối ưu vận hành (gom tải, giảm km rỗng), chuyển đổi phương thức (intermodal), dùng nhiên liệu sạch/thiết bị hiệu suất cao. Ưu điểm: tác động thật, bền vững; nhược điểm: cần đầu tư/hợp đồng dài hơi. Hai là bù trừ bằng tín chỉ: dùng tín chỉ carbon (được phát hành từ dự án đạt chuẩn) để bù phần phát thải còn lại. Ưu: linh hoạt; rủi ro: chất lượng tín chỉ không đồng đều, nguy cơ “greenwashing” nếu dùng thay cho giảm thật. Ba là chứng chỉ/Book & Claim:
mua “chứng nhận” từ nhà cung cấp nhiên liệu/giao nhận có hoạt động giảm phát thải ở nơi khác; phù hợp khi chưa thể triển khai vật lý tại chỗ, nhưng đòi hỏi chuỗi chứng nhận minh bạch để tránh “tính trùng”. Cốt lõi là công bố phương pháp luận, chuẩn đo, và ràng buộc kiểm toán.
Checklist kiểm chứng cho chủ hàng
Một, chuẩn đo lường:
nêu rõ ranh giới hệ thống (điểm lấy/điểm trả), thước đo hoạt động (tấn-km, TEU-hải lý, lít nhiên liệu), hệ số phát thải sử dụng, và mức độ dữ liệu thực so với ước tính. Hai, loại tín chỉ:
tiêu chuẩn nào (ví dụ VCS/Gold Standard), năm phát hành, bổ sung thực sự (additionality), rò rỉ (leakage), bền vững (permanence), bên thứ ba kiểm toán, mã sê-ri tín chỉ đã “retire”. Ba, truy vết & đối soát: cung cấp liên kết hồ sơ độc lập (registry), định danh lô hàng, tuyến, thời gian, và cách phân bổ phát thải cho từng chặng; cam kết không “double counting” giữa các bên trong chuỗi. Bốn, tỷ lệ “giảm trước – bù sau”:
tối thiểu 60% phát thải được giảm thực; tín chỉ chỉ áp cho phần còn lại.
.jpg)
Hãy yêu cầu “evidence pack” cho mọi lô hàng gắn nhãn carbon-neutral: phương pháp luận tính phát thải, nơi phát sinh (by lane/leg), tỷ lệ dữ liệu thực, loại tín chỉ đã hủy (mã sê-ri, registry) và liên kết kiểm tra độc lập. Không có pack nghĩa là thiếu bằng chứng – khi đó không nên dán nhãn trung hòa; nếu cần, tạm ghi “đang chuyển đổi” với mục tiêu giảm thật minh bạch theo quý.
KPI “giảm trước – bù sau”: cách đưa vào hợp đồng
Đặt KPI yêu cầu ≥60%
phát thải được giảm nhờ tối ưu vận hành, chuyển đổi phương thức, hoặc nhiên liệu/năng lượng sạch; tín chỉ chỉ cho phần còn lại. Quy định nguồn dữ liệu (telemetry, nhiên liệu, EDI), chu kỳ đối soát
(quý), và ngưỡng phạt thưởng
nếu không đạt tỷ lệ giảm thật. Với mô hình book & claim, yêu cầu chuỗi chứng nhận có mã sê-ri, chống tính trùng, và bản đối chiếu công khai với hệ thống báo cáo phát thải nội bộ. Khi bên vận tải bị thay đổi tuyến/tàu, cần có quy trình cập nhật lại footprint và phụ phí kèm chứng từ.
Đặt KPI “giảm trước – bù sau” thành điều khoản dịch vụ: nếu tỷ lệ giảm thật <60%, phụ phí carbon-neutral tự động giảm/cắt; nếu ≥70%, áp dụng bonus-malus khuyến khích cải thiện. Chuẩn hóa mẫu hóa đơn carbon: cường độ phát thải, % dữ liệu thực, số tín chỉ “retire” theo kỳ, liên kết registry, và xác nhận kiểm toán.
.jpg)
“Trung hòa” chỉ có ý nghĩa khi đi cùng giảm phát thải thực và minh bạch tuyệt đối. Doanh nghiệp biết phân biệt thật – ảo sẽ ưu tiên in-sector abatement, dùng tín chỉ như cầu nối tạm thời cho phần khó giảm, và ràng buộc chuỗi chứng nhận/kiểm toán ở mức hồ sơ lô hàng. Khi những nguyên tắc đó được đưa vào hợp đồng và đối soát theo quý, carbon-neutral shipping trở thành năng lực cạnh tranh, không phải “nhãn dán” tiếp thị.