"Lưới an ninh mới” ICS2, ACAS và cuộc sát hạch dữ liệu với doanh nghiệp logistics châu Á
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 13:30, 27/11/2025
Hai chương trình an ninh hàng không này yêu cầu khai báo dữ liệu điện tử chi tiết, sớm hơn, đầy đủ hơn cho từng lô hàng trước khi lên máy bay, nếu không muốn bị “Do Not Load”, giữ hàng hoặc phạt nặng. Điều đó biến chất lượng dữ liệu thành điều kiện sống còn với các hãng bay, đại lý hàng hóa, forwarder trong khu vực.
ICS2, ACAS và làn sóng quy định an ninh thế hệ mới
ICS2 (Import Control System 2) là hệ thống thông tin an ninh hàng hóa mới của EU, thu thập dữ liệu an ninh trước khi hàng đến lãnh thổ EU qua bản khai tóm tắt nhập khẩu (ENS). Chương trình được triển khai theo lộ trình nhiều giai đoạn: 2021 áp dụng cho bưu chính – express bằng đường hàng không (Release 1), 2023 mở rộng sang hàng hóa thương mại bằng đường hàng không (Release 2), và từ 2024–2025 phủ thêm hàng biển, đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa (Release 3).

Mục tiêu của ICS2 là cho phép hải quan EU giám sát luồng hàng, phân tích rủi ro an ninh ngay từ khâu “tiền chất xếp”, nhờ bộ dữ liệu ENS đầy đủ về shipper, consignee, mô tả hàng, HS code, hành trình dự kiến… Tất cả hàng hóa đi vào hoặc quá cảnh EU – kể cả từ châu Á – buộc phải “đi qua” bộ lọc này trước khi được chấp thuận xếp lên máy bay hoặc tiếp tục hành trình.
Tại Mỹ, ACAS (Air Cargo Advance Screening) là chương trình tương tự, do CBP và TSA cùng vận hành. ACAS chính thức bắt buộc từ 2018, yêu cầu hãng bay và một số forwarder gửi trước bộ dữ liệu điện tử về lô hàng cho CBP trước khi xếp lên máy bay đi Mỹ. Giai đoạn 2024–2025, ACAS được nâng cấp với các phần tử dữ liệu mới như email, số điện thoại shipper/consignee, chi tiết liên hệ phải nộp điện tử qua hệ thống được CBP phê duyệt, “càng sớm càng tốt nhưng tối thiểu trước khi xếp hàng lên tàu bay”.
Nhìn từ châu Á, ICS2 và ACAS là hai ví dụ tiêu biểu cho xu hướng “PLACI” (Pre-Loading/Pre-Arrival Advance Cargo Information): nhà chức trách không chờ hàng đến cửa khẩu mới kiểm tra, mà yêu cầu dữ liệu đầy đủ ngay từ đầu nguồn. Với những tuyến xuất khẩu trọng điểm sang EU–US, doanh nghiệp logistics khu vực buộc phải coi việc tuân thủ là điều kiện bắt buộc để tiếp tục tham gia chuỗi cung ứng.
Khi “data quality” trở thành điều kiện sống còn
Điểm đáng chú ý là cả ICS2 và ACAS không chỉ yêu cầu “gửi dữ liệu”, mà nhấn mạnh dữ liệu phải đầy đủ, chính xác, có cấu trúc. FIATA và Global Shippers Forum trong Hướng dẫn ICS2 đã cảnh báo: shipper và forwarder phải cung cấp mô tả hàng hóa chi tiết, đúng bản chất, kèm HS code phù hợp; mọi mô tả chung chung kiểu “general cargo”, “spare parts” đều có nguy cơ bị đánh dấu rủi ro, kéo theo trì hoãn hoặc giữ hàng.
ICS2 cũng thúc đẩy mô hình “house-level filer”: forwarder không thể phó mặc dữ liệu house AWB cho hãng tàu hoặc hãng bay, mà cần chủ động khai báo trực tiếp để giữ quyền kiểm soát thông tin và hạn chế rủi ro sai lệch. Với ACAS, FIATA nhắc lại rằng những dữ liệu tưởng như “nhỏ” – email, số điện thoại của shipper/consignee – giờ trở thành phần tử bắt buộc, phải được nhập chính xác, nhất quán giữa các hệ thống nếu không muốn vướng lỗi reject hoặc bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.
Ở tầng hạ tầng số, IATA nhiều lần nhấn mạnh: muốn tuân thủ được các yêu cầu PLACI như ICS2, ACAS, ngành hàng hóa hàng không buộc phải đẩy nhanh số hóa – từ e-AWB, e-freight đến các nền tảng chia sẻ dữ liệu chung. Điều này đặt forwarder vừa vào vai “người gửi dữ liệu” vừa là “người kiểm soát chất lượng dữ liệu”: quy trình nội bộ, hệ thống TMS/ERP, kết nối với khách hàng, với airline, với customs broker… nếu không được thiết kế bài bản, sai sót ở bất kỳ khâu nào cũng có thể biến thành cảnh báo an ninh, “Do Not Load” hoặc giữ hàng ngoài ý muốn.
Cơ hội tăng giá trị dịch vụ cho forwarder Việt Nam, ASEAN
Nhìn ở góc độ tích cực, “lưới an ninh dữ liệu” mới cũng là cơ hội để doanh nghiệp logistics Việt Nam và ASEAN nâng cấp vai trò trong chuỗi cung ứng. Khi ICS2, ACAS khiến shipper phải cung cấp dữ liệu đúng – đủ – sớm, forwarder nào có khả năng tư vấn chuẩn hóa mô tả hàng, HS code, xây dựng checklist, đào tạo khách hàng và cung cấp giải pháp kết nối dữ liệu tự động sẽ trở nên khác biệt, không còn là người “làm vận đơn thuê” đơn thuần.
Ở tầm chiến lược, một số forwarder lớn trong khu vực đã bắt đầu tái cấu trúc hệ thống để đón đầu ICS2/ACAS: đầu tư nền tảng quản lý nhà cung cấp dữ liệu (shipper portal), tích hợp trực tiếp với hệ thống của hãng bay và hải quan, xây kho dữ liệu vận hành đủ “sạch” để sau này áp dụng AI cho dự báo, pricing, routing. Đây là bước chuyển từ mô hình forwarder truyền thống sang “logistics orchestrator” – đơn vị tổ chức, điều phối thông tin và luồng hàng thay vì chỉ nhận booking.

Với doanh nghiệp Việt Nam, tuân thủ ICS2, ACAS không chỉ là “gánh nặng thêm” mà là tấm vé vào phân khúc khách hàng chất lượng cao tại EU–US. Những chủ hàng FDI trong lĩnh vực điện tử, dệt may, dược phẩm… thường đòi hỏi đối tác logistics chứng minh năng lực tuân thủ chuẩn mực quốc tế, có hệ thống dữ liệu và quy trình an ninh đạt yêu cầu. Nếu biết tận dụng làn sóng này để nâng cấp hệ thống, doanh nghiệp địa phương hoàn toàn có thể tham gia sâu hơn vào các tuyến giá trị cao, thay vì chỉ làm đại lý cấp dưới cho các tập đoàn nước ngoài.
ICS2 và ACAS đang thay đổi cách vận hành của toàn bộ chuỗi cung ứng hàng không, đặc biệt trên các tuyến Á – Âu, Á – Mỹ. Từ 2021 đến 2025, EU liên tục mở rộng ICS2 cho bưu chính, air cargo rồi hàng biển, đường bộ, đường sắt; Mỹ nâng cấp ACAS với nhiều phần tử dữ liệu mới, siết chặt thời điểm khai báo “trước khi xếp lên máy bay”. Khi mỗi vận đơn đều phải đi kèm một “hồ sơ dữ liệu” đầy đủ, doanh nghiệp nào biến được compliance thành năng lực cốt lõi sẽ nắm lợi thế cạnh tranh dài hạn.
“Lưới an ninh mới” của ICS2, ACAS cho thấy kỷ nguyên mà ngành hàng hóa hàng không vận hành chủ yếu bằng giấy tờ và kinh nghiệm đang dần khép lại. Thay vào đó là một kỷ nguyên, nơi từng lô hàng phải được “định danh” bằng dữ liệu chuẩn hóa, truyền đi tức thời giữa nhiều hệ thống để cơ quan quản lý phân tích rủi ro trước khi cho lên máy bay. Với doanh nghiệp logistics châu Á – trong đó có Việt Nam – bài toán không còn là “có tuân thủ hay không”, mà là: tuân thủ ở mức tối thiểu hay biến những yêu cầu mới này thành cơ hội để chuẩn hóa dữ liệu, nâng cấp dịch vụ và bước lên vị trí cao hơn trong chuỗi giá trị air cargo toàn cầu.