Chuỗi lạnh APAC tăng tốc: doanh nghiệp nên “khóa” công suất ở đâu để bứt phá?

Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 08:30, 04/12/2025

Sự bùng nổ của thực phẩm tươi, thủy sản, dược phẩm sinh học và thương mại điện tử tươi sống đang kéo nhu cầu kho lạnh và vận tải kiểm soát nhiệt ở châu Á - Thái Bình Dương tăng mạnh. Nhưng “đặt cược” công suất ở đâu, nhiệt độ nào và tuyến nào là bài toán đòi hỏi cách tiếp cận theo hành lang sản phẩm hơn là “mua sỉ” diện tích kho.

Cấu trúc nhu cầu mới: từ đông lạnh sâu đến 2–8°C cho dược

Nếu trước đây dòng hàng chủ đạo là thủy sản đông lạnh sâu, hiện các luồng 2-8°C và 15–25°C đang mở rộng nhờ dược phẩm và thực phẩm tươi đóng gói. Điều này kéo theo loạt yêu cầu khác biệt: giám sát nhiệt độ theo điểm giao nhận, ghi nhận sự kiện lệch chuẩn và xử lý khắc phục, cũng như năng lực vệ sinh - kiểm soát chéo mùi. Doanh nghiệp không thể chỉ “thuê thêm kho lạnh” mà cần tính đến năng lực multi-temperature, khu sơ chế/đóng gói, phòng kiểm nghiệm nhanh và khu chờ khử trùng. Tại các cửa ngõ hàng không, thời gian chuyển giao mặt đất ngắn và khả năng cắm điện container lạnh an toàn trở thành yếu tố quyết định.

2151307894.jpg

Thiết kế theo “hành lang rủi ro”: lane-by-lane thay vì quốc gia-by-quốc gia

Chuỗi lạnh đòi hỏi cách nhìn theo hành lang cụ thể: điểm lấy hàng - trung tâm gom - cửa ngõ - chặng hàng không/đường biển - cửa ngõ đến - phân phối cuối. Mỗi “chân” có ma trận rủi ro khác nhau: nhiệt độ môi trường, thời gian chờ, khả năng cắm điện, và quy định kiểm dịch. Cách làm thực dụng là dựng hồ sơ rủi ro lane-by-lane: với 2-8°C, xác định các điểm có nguy cơ lệch nhiệt >30 phút và chuẩn hoá biện pháp phòng vệ (bọc cách nhiệt, gel lạnh, SOP thay pin logger). Với thủy sản đông lạnh, chú trọng khả năng truy vết nhiệt trong suốt quá trình bốc dỡ và chuyển kho, bởi sự cố thường xảy ra ở khâu trung gian. Khi đã có bản đồ rủi ro, lựa chọn đặt cược công suất sẽ tự nhiên hơn: ưu tiên kho có khu vực chuyển tiếp nhiệt (cross-dock lạnh), bến có cổng điện container đủ tải, và tuyến có thời gian quay đầu ổn định.

Hỏi về năng lực multi-temperature; có khu cross-dock lạnh tách biệt? Số cổng điện container và công suất dự phòng? Tỉ lệ logger mất tín hiệu? SLA xử lý sự cố lệch nhiệt? Quy trình vệ sinh, chống mùi chéo và kiểm soát côn trùng? Thời gian bốc dỡ trung bình mỗi pallet? Khả năng tích hợp dữ liệu logger/telematics vào hệ thống của bạn? Và cuối cùng: chính sách dự phòng khi mất điện kéo dài?

Kết nối vận tải: khi đường biển, đường không và “sea-air” gặp nhau
Xu hướng đơn hàng nhỏ, giao thường xuyên khiến đường biển lạnh và đường hàng không lạnh bổ sung lẫn nhau. Trên hành lang xa, đường biển là xương sống về chi phí; khi sát hạn giao, một phần tải có thể “nhảy” sang sea-air hoặc chuyển đổi container sang ULD để kịp lịch bán lẻ. Vấn đề không nằm ở việc chọn phương thức nào “tốt hơn”, mà là chuẩn hóa cổng chuyển đổi giữa hai phương thức: quy tắc chống ngưng tụ, thời gian cho phép cửa mở, và bộ hồ sơ chứng cứ gồm nhiệt đồ container, chứng nhận vệ sinh, ảnh biên bản giao nhận. Với dược phẩm, thêm yêu cầu GDP: khu vực bàn giao có kiểm soát nhiệt, niêm phong thùng theo SOP, và khả năng kiểm tra ngẫu nhiên với bên thứ ba.

Tài chính hoá chuỗi lạnh: biến CAPEX lớn thành chi phí vận hành linh hoạt

Đầu tư kho lạnh tốn vốn và thời gian; nếu đợi dự án hoàn tất mới chinh phục thị trường, cơ hội có thể trôi qua. Mô hình thuê dịch vụ theo sản lượng cho phép doanh nghiệp “mua” slot theo mùa, thanh toán theo pallet/giờ và mở rộng tuyến thử nghiệm. Nhưng để lợi ích này không bị thổi bay bởi phí ẩn, cần sớm thoả thuận công thức tính phụ phí cắm điện, phí bến bãi ngoài giờ, và khung xử lý khi sự cố cúp điện xảy ra. Điều khoản minh bạch giúp đội vận hành chủ động điều chỉnh sản lượng theo mùa, không rơi vào trạng thái vừa thiếu chỗ vừa bị “trói” hợp đồng.

2149287807.jpg

Tỉ lệ lệch nhiệt >15 phút; thời gian chờ tại cửa ngõ; tỉ lệ logger mất dữ liệu; thời gian quay đầu container lạnh; tỉ lệ lô hàng bị khiếu nại chất lượng; thời gian xử lý sự cố; tỷ lệ bàn giao đúng chuẩn vệ sinh. Khi các chỉ số này được theo dõi theo tuần và công khai với đối tác, chất lượng chuỗi lạnh sẽ ổn định hơn.

Chuỗi lạnh ở APAC đang đứng trước cơ hội tăng tốc chưa từng có, nhưng tăng trưởng chỉ bền khi doanh nghiệp “khóa” công suất đúng nơi, đúng nhiệt độ và đúng tuyến. Cách tiếp cận theo hành lang rủi ro giúp tránh đầu tư dàn trải; tiêu chuẩn hoá điểm chuyển giao và bộ chứng cứ giúp giảm tranh chấp; còn mô hình dịch vụ linh hoạt giúp biến CAPEX nặng thành chi phí vận hành có thể điều chỉnh. Khi dữ liệu nhiệt độ, năng lực bến bãi và chất lượng bàn giao được kết nối liền mạch, chuỗi lạnh không chỉ giữ được độ tươi – mà còn giữ được biên lợi nhuận trong suốt mùa cao điểm.

Nguyệt Nga