Hành lang xuyên biên giới châu Á: đi đường nào để rút lead time mà không “đội” chi phí?
Thời sự - Logistics - Ngày đăng : 09:00, 10/12/2025
Bản đồ rủi ro: hành lang nào “được mùa”, hành lang nào “được giá”?
Mỗi hành lang mang tính khí hậu, thủ tục và hạ tầng riêng: tuyến Trung Quốc–Lào–Thái Lan có ưu thế đường sắt xuyên biên, phù hợp hàng nặng hoặc đều đặn; các cửa Việt - Trung mạnh về hàng tươi sống và công nghiệp nhẹ, nhưng phụ thuộc vào năng lực thông quan mùa vụ; hành lang Ấn - Bangla là “cầu nối” dệt may-da giày, cần phối hợp lịch tàu-tàu hỏa-đường bộ để tránh chờ đợi ở cảng.
Doanh nghiệp nên xây “ma trận hành lang” theo ba cột: độ ổn định thủ tục (tỷ lệ kiểm tra, thời gian trung vị), năng lực bến bãi/cắm điện (đối với container lạnh), và tính chắc chắn lịch (độ đúng giờ tuyến sắt/đường bộ). Khi có ma trận, việc phân loại tuyến “được mùa” (nhu cầu cao, dễ tắc) và “được giá” (cước ưu đãi, nhưng cần kiểm soát rủi ro) trở nên minh bạch.

Pha trộn phương thức: rail-sea, road-rail và sea-air
Không hành lang đơn lẻ nào tối ưu cho mọi SKU. Hàng nặng, chu kỳ đều đặn phù hợp rail-sea: chở đường sắt đến cảng cửa ngõ rồi đi biển tới thị trường xa, tiết kiệm chi phí đáng kể so với bay thẳng. Hàng nhạy doanh thu chọn road-rail: vận tải đường bộ tới ga quốc tế có lịch tàu dày, chuyển rail xuyên biên để giữ lead time mà vẫn kiểm soát chi phí. Với hàng “ra kệ” nhanh ở các siêu đô thị, sea-air từ cảng trung chuyển sang hub hàng không cho phép giữ lịch bán lẻ, đặc biệt trong mùa cao điểm. Điều quan trọng là thiết kế điểm nối: SOP chuyển đổi ULD-container, khung thời gian cho phép mở cửa, và gói bảo hiểm phù hợp theo từng chặng.
Bến bãi đủ chỗ tiếp nhận giờ cao điểm; số cổng điện container lạnh và công suất dự phòng; thời gian thông quan trung vị và độ lệch chuẩn; tỉ lệ tờ khai bị kiểm tra thực tế; năng lực soi chiếu; khả năng tích hợp dữ liệu manifest/ẩn chỉ số rủi ro; và tempo làm việc đêm-cuối tuần. Không đạt bộ tiêu chí này, rủi ro “tiết kiệm trên giấy, đội chi phí thực” rất cao.
Hợp đồng & dữ liệu: SLA liên chuỗi và khai báo điện tử đi trước
Các “điểm nghẽn mềm” thường sinh ra ở ranh giới: giữa phương thức A-B, giữa hai chế độ nhiệt, giữa hai quy trình kiểm dịch. Vì thế, hợp đồng nên có SLA liên chuỗi: định nghĩa thống nhất đúng giờ, thời gian lưu bãi tối đa, cơ chế bồi hoàn khi rollover và quy tắc chuyển làn tuyến dự phòng. Dữ liệu phải đi trước phương tiện: khai báo điện tử trước giờ đến, hồ sơ kiểm dịch-kiểm tra an ninh tải lên sẵn để khi xe/tàu tới là “chạm–thông”. Một dashboard theo tuần tổng hợp: lưu lượng dự báo vào cổng, tỷ lệ kiểm tra thực tế, slot sẵn có ở ga/cảng, tình trạng container rỗng, và thời tiết–rủi ro khu vực giúp đội tác nghiệp chuyển cửa ngõ hợp lý mà không phá vỡ cam kết giao hàng.

Pha 1 (0-30 ngày): chọn 2 cửa ngõ chính + 1 dự phòng, đo lại lead time/độ lệch chuẩn, kiểm checklist. Pha 2 (31-70): chạy pilot 20-30% sản lượng bằng mô hình pha trộn phương thức, thiết lập SLA liên chuỗi và kịch bản chuyển làn. Pha 3 (71-100): mở rộng quy mô, gắn KPI tuần vào thưởng-phạt nhà thầu; chuẩn hóa evidence pack (thông quan, kiểm dịch, bảo hiểm) để giảm tranh chấp.
Rút lead time ở châu Á không phải chuyện “đổi tuyến” đơn thuần, mà là bài toán cấu hình hành lang - phương thức - cửa ngõ - hợp đồng - dữ liệu. Doanh nghiệp nhìn hành lang bằng ma trận rủi ro, thiết kế điểm nối chắc tay và buộc SLA liên chuỗi vào hợp đồng sẽ biến được “đường đi mới” thành lợi thế cạnh tranh dài hạn. Ngược lại, nếu chỉ nhìn giá cước tức thời mà quên năng lực bến bãi, kiểm dịch và thời tiết, chi phí phát sinh sẽ nhanh chóng xóa sạch mọi lợi ích thời gian.