Logistics bền vững không chỉ đơn thuần là giảm thiểu tác động môi trường mà còn mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn cho các doanh nghiệp. Tại các khu FTZ, việc phát triển logistics xanh là yếu tố then chốt để giảm lượng khí thải carbon, tiết kiệm chi phí năng lượng, và cải thiện hiệu quả vận hành.
Ngoài ra, việc xây dựng logistics bền vững trong FTZ còn thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, cơ quan quản lý, và cộng đồng trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng sạch và tiêu dùng bền vững.
1. Thiếu đầu tư vào hạ tầng xanh
Mặc dù Việt Nam đã có những nỗ lực nhất định trong việc thúc đẩy logistics bền vững, đầu tư vào hạ tầng xanh vẫn còn rất hạn chế. Các FTZ hiện tại chưa tích hợp đầy đủ công nghệ thân thiện với môi trường, như hệ thống xử lý nước thải hiện đại hoặc sử dụng năng lượng mặt trời tại các kho bãi.
Thêm vào đó, nhiều khu vực vẫn phụ thuộc vào các phương tiện vận tải truyền thống gây ô nhiễm. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả vận hành mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
2. Quy định và chính sách chưa đồng bộ
Việc xây dựng FTZ xanh đòi hỏi sự đồng bộ trong chính sách từ cấp trung ương đến địa phương. Tuy nhiên, hiện nay, các quy định liên quan đến tiêu chuẩn môi trường cho FTZ tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ. Sự thiếu nhất quán này làm giảm tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.
Ngoài ra, thiếu các cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào logistics xanh cũng là một rào cản lớn. Doanh nghiệp thường phải đối mặt với chi phí cao hơn khi áp dụng công nghệ xanh, trong khi các ưu đãi tài chính chưa đủ mạnh để thúc đẩy sự chuyển đổi này.
1. Ứng dụng công nghệ xanh và số hóa
Việc áp dụng công nghệ xanh tại các FTZ là một trong những giải pháp thiết thực nhất. Các doanh nghiệp có thể triển khai hệ thống quản lý năng lượng thông minh (EMS) để giám sát và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng giúp tăng tính minh bạch và giảm lãng phí.
Ngoài ra, số hóa quy trình logistics trong FTZ, bao gồm tự động hóa kho bãi và sử dụng phương tiện vận tải điện, sẽ góp phần giảm đáng kể khí thải carbon. Đây là mô hình đã được triển khai thành công tại FTZ của Singapore và Hàn Quốc.
2. Đẩy mạnh hợp tác công - tư (PPP)
Bên cạnh đó, các dự án hợp tác với tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) hay Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) có thể cung cấp nguồn lực và tư vấn chiến lược cho Việt Nam trong quá trình chuyển đổi.
3. Nâng cao nhận thức và đào tạo nhân lực
Để logistics bền vững phát triển lâu dài, cần nâng cao nhận thức của các bên liên quan, từ doanh nghiệp đến cộng đồng. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về logistics xanh và quản lý chuỗi cung ứng bền vững cần được tổ chức thường xuyên để cập nhật kiến thức và kỹ năng cho đội ngũ nhân lực.
Phát triển logistics bền vững tại các khu thương mại tự do không chỉ là xu hướng, mà còn là yếu tố sống còn để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực. Với sự đầu tư bài bản vào hạ tầng xanh, số hóa quy trình và chính sách hỗ trợ rõ ràng, các FTZ tại Việt Nam có thể trở thành mô hình logistics bền vững, tạo động lực tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Việt Nam cần hành động ngay để không bỏ lỡ cơ hội này. Một FTZ xanh, hiện đại sẽ không chỉ phục vụ mục tiêu kinh tế mà còn góp phần xây dựng một hình ảnh quốc gia cam kết phát triển bền vững, trở thành đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu.