
Từ ước tính đến dữ liệu hoạt động
Trong nhiều năm, báo cáo Scope 3 thường dựa trên ước tính bình quân ngành, dựa vào các cơ sở dữ liệu mở hoặc báo cáo thứ cấp. Tuy nhiên, phương pháp này thiếu chính xác và không phản ánh đúng sự khác biệt giữa các chuỗi cung ứng. Một doanh nghiệp dệt may sản xuất tại Việt Nam, dùng nguyên liệu từ Bangladesh, sẽ có dấu chân carbon hoàn toàn khác với một doanh nghiệp đặt nhà máy tại Trung Quốc và nhập sợi từ Ấn Độ. Nếu vẫn chỉ dùng “ước tính bình quân”, toàn bộ chuỗi giá trị sẽ bị đánh đồng, mất đi tính công bằng.
Xu hướng mới là dịch chuyển sang dữ liệu hoạt động trực tiếp từ nhà cung cấp: điện năng tiêu thụ, loại nhiên liệu, công nghệ sản xuất, hay lượng bao bì sử dụng. Đây là cơ sở để đo đếm phát thải thực sự. Việc này đòi hỏi nỗ lực lớn trong thu thập, chuẩn hóa và chia sẻ, nhưng lại là con đường duy nhất để các báo cáo Scope 3 có giá trị trong con mắt nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
Chuỗi dữ liệu kiểm toán được
Một báo cáo chỉ thực sự có giá trị khi dữ liệu có thể “truy ngược” và kiểm toán được. Điều này đòi hỏi xây dựng chuỗi dữ liệu xuyên suốt: từ nhà cung cấp cấp 1, cấp 2, tới hệ thống ERP hoặc nền tảng quản lý phát thải của doanh nghiệp. Không chỉ dừng ở con số, mà cần chứng từ điện tử, hóa đơn năng lượng, nhật ký vận tải, hay dữ liệu GPS của phương tiện để tạo nên “dấu vết dữ liệu” (data lineage).
Nếu thiếu sự minh bạch này, Scope 3 sẽ nhanh chóng bị coi là “con số trên giấy”. Ngược lại, một chuỗi dữ liệu kiểm toán được sẽ tạo niềm tin cho nhà đầu tư, cho phép doanh nghiệp đối chiếu đa chiều: từ báo cáo của nhà cung cấp, dữ liệu logistics đến thông tin từ các nền tảng hải quan, bảo hiểm. Tính đối chứng đa nguồn chính là “lá chắn” chống lại các cáo buộc greenwashing và là bằng chứng quan trọng khi cơ quan quản lý tiến hành thanh tra.
Lộ trình dữ liệu Scope 3
Bước 1: ưu tiên dữ liệu hoạt động trực tiếp cho những nguồn phát thải lớn; phần còn lại dùng hệ số phát thải có kiểm định.
Bước 2: xây dựng chuỗi dữ liệu và chứng từ điện tử từ nhà cung cấp cấp 1–2.
Bước 3: đưa điều khoản dữ liệu (data clause) vào hợp đồng: tần suất cung cấp, định dạng chuẩn, quyền kiểm tra.
Bước 4: đối soát bằng kiểm toán độc lập, đồng thời so sánh chéo với dữ liệu logistics như quãng đường vận chuyển hay lượng nhiên liệu tiêu thụ.
Hợp đồng & khuyến khích thay đổi hành vi
Nếu chỉ áp đặt nhà cung cấp phải “nộp báo cáo phát thải”, kết quả thường sẽ là đối phó hoặc báo cáo hình thức. Thay vào đó, hợp đồng cần tích hợp các chỉ tiêu ESG vào cơ chế đánh giá và phân bổ đơn hàng. Ví dụ: nhà cung cấp có tỷ lệ giảm phát thải hàng năm sẽ được ưu tiên về khối lượng đặt hàng, hoặc được gia hạn hợp đồng dài hạn, ổn định.
Doanh nghiệp cũng có thể triển khai các chương trình đồng đầu tư: hỗ trợ nhà cung cấp đổi mới công nghệ, lắp đặt thiết bị tiết kiệm năng lượng, hoặc xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu phát thải. Đây là cách biến “yêu cầu” thành “cơ hội hợp tác”, để hai bên cùng hưởng lợi. Thêm vào đó, chính sách khuyến khích còn giúp doanh nghiệp sàng lọc, giữ lại những đối tác có năng lực cải tiến, đồng thời loại bỏ dần những nhà cung cấp trì trệ, kém minh bạch.

Để thay đổi hành vi bền vững, cần dùng cả “củ cà rốt” lẫn “cây gậy”. Doanh nghiệp có thể hỗ trợ nhà cung cấp bằng cách cùng đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng, hướng dẫn phương pháp đo lường chuẩn hóa, hoặc chia sẻ dữ liệu vận tải để tối ưu. Song song, phải cảnh báo sớm rủi ro “greenwashing” (tô vẽ xanh) bằng cách so khớp dữ liệu báo cáo với dữ liệu vận hành thực tế. Mục tiêu là sự minh bạch, khả năng kiểm toán và lợi ích kinh tế song hành.
Bản đồ rủi ro ngành/nguyên liệu
Không phải tất cả nhà cung cấp đều có mức độ rủi ro như nhau. Một nhà sản xuất linh kiện điện tử dùng nguyên liệu đất hiếm sẽ có dấu chân carbon và rủi ro môi trường khác xa với một nhà sản xuất bao bì giấy. Vì vậy, doanh nghiệp cần thiết lập bản đồ rủi ro theo ngành, theo nguyên liệu, thậm chí theo từng khu vực địa lý.
Bản đồ này giúp xác định đâu là nhóm nguyên liệu nhạy cảm với quy định mới (như thép, xi măng, hóa chất), đâu là khu vực dễ bị tác động bởi xung đột địa chính trị hoặc lệnh trừng phạt. Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để giám sát chặt các mắt xích trọng yếu, thay vì trải mỏng nguồn lực vào hàng nghìn nhà cung cấp nhỏ. Đây cũng là cơ sở để doanh nghiệp có chiến lược đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc và nâng cao khả năng chống chịu trước biến động toàn cầu.
Scope 3 sẽ chỉ khả thi khi doanh nghiệp có “xương sống dữ liệu” minh bạch, kiểm toán được, và cơ chế khuyến khích đổi mới trải dài toàn chuỗi cung ứng. Điều này không chỉ để “vượt qua kỳ kiểm toán”, mà còn để biến minh bạch carbon thành lợi thế cạnh tranh lâu dài. Trong kỷ nguyên ESG lên ngôi, doanh nghiệp nào làm chủ dữ liệu, doanh nghiệp đó sẽ giữ được niềm tin của cả thị trường và cổ đông.