Công nghệ đang thay đổi cách thức sản xuất và kinh doanh trên toàn cầu. Những quốc gia tiên phong trong ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), và tự động hóa đã gia tăng đáng kể năng suất và giá trị gia tăng trong sản xuất.
Để vượt qua rào cản này, Việt Nam cần có chính sách hỗ trợ tài chính và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Bên cạnh đó, hợp tác công - tư để xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo là cách hiệu quả để doanh nghiệp tiếp cận công nghệ tiên tiến một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Công nghệ chỉ thực sự phát huy hiệu quả nếu đi kèm với lực lượng lao động có kỹ năng phù hợp. Một trong những điểm yếu lớn nhất của thị trường lao động Việt Nam hiện nay là sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật và quản trị chuỗi cung ứng.
Để giải quyết vấn đề này, cần có một chiến lược đào tạo đồng bộ, kết hợp giữa giáo dục hàn lâm và thực tiễn. Các doanh nghiệp lớn nên tham gia vào việc xây dựng chương trình đào tạo tại chỗ, đồng thời hợp tác với các cơ sở giáo dục để thiết kế các khóa học sát với nhu cầu thực tế. Chính phủ cũng cần thúc đẩy các chính sách hỗ trợ học phí và học bổng để thu hút nhiều lao động trẻ tham gia các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên sâu.
Một trong những xu hướng nổi bật trong nền kinh tế toàn cầu là "dịch vụ hóa" sản xuất – tức tăng cường hàm lượng dịch vụ trong sản phẩm. Các dịch vụ này bao gồm nghiên cứu thiết kế, bảo trì, và hỗ trợ kỹ thuật, giúp gia tăng đáng kể giá trị cho sản phẩm cuối cùng.
Hiện nay, tỷ trọng dịch vụ trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 12%, thấp hơn nhiều so với các nước như Hàn Quốc và Malaysia. Điều này cho thấy còn nhiều dư địa để phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao như công nghệ phần mềm, tài chính, và dịch vụ kỹ thuật số.
Để thúc đẩy xu hướng này, Việt Nam cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số như mạng 5G, trung tâm dữ liệu và các nền tảng thương mại điện tử. Song song đó, cần tạo môi trường pháp lý thuận lợi để các doanh nghiệp dịch vụ tiếp cận thị trường quốc tế và xây dựng thương hiệu toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế là cách nhanh nhất để tiếp cận công nghệ tiên tiến. Các quốc gia như Hàn Quốc và Singapore đã thành công nhờ tận dụng mối quan hệ đối tác chiến lược với các tập đoàn đa quốc gia để chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất nội địa.
Đồng thời, cần tăng cường năng lực của các cơ quan xúc tiến đầu tư để xây dựng cầu nối giữa doanh nghiệp trong nước và các đối tác quốc tế. Các chương trình kết nối doanh nghiệp theo ngành, như điện tử, tự động hóa và năng lượng tái tạo, sẽ giúp Việt Nam tiếp cận nhanh hơn với công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
Đổi mới công nghệ và đào tạo kỹ năng không chỉ là hai yếu tố tách biệt mà còn là hai trụ cột bổ trợ lẫn nhau, giúp Việt Nam xây dựng một nền kinh tế hiện đại, có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường toàn cầu. Để hiện thực hóa tham vọng này, Việt Nam cần có những bước đi chiến lược, từ việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đến thúc đẩy hợp tác quốc tế và hiện đại hóa chương trình giáo dục nghề nghiệp.
Hành trình nâng cao giá trị gia tăng không phải là điều có thể đạt được trong ngắn hạn, nhưng với sự phối hợp đồng bộ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức giáo dục, Việt Nam có thể biến thách thức thành cơ hội. Một nền kinh tế dựa trên công nghệ và kỹ năng không chỉ đảm bảo sự phát triển bền vững mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên trường quốc tế.