Nền kinh tế Việt Nam hiện tại được đặc trưng bởi sự song hành của hai khu vực: khu vực FDI và khu vực doanh nghiệp nội địa. Trong đó, các doanh nghiệp FDI đóng vai trò chủ chốt, chiếm hơn 73% tổng kim ngạch xuất khẩu và là động lực chính của tăng trưởng thương mại. Ngược lại, phần lớn doanh nghiệp trong nước tập trung vào các ngành không xuất khẩu như bất động sản, dịch vụ truyền thống, hoặc sản xuất nhỏ lẻ, với năng suất và giá trị gia tăng thấp.
Hơn nữa, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) - chiếm phần lớn trong cơ cấu kinh tế nội địa - gặp nhiều rào cản trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FDI. Rào cản bao gồm tiêu chuẩn kỹ thuật cao, chi phí đầu tư lớn, và thiếu thông tin về yêu cầu của thị trường quốc tế.
Để thu hẹp khoảng cách giữa hai khu vực kinh tế, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược toàn diện nhằm thúc đẩy sự kết nối giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp FDI. Một số biện pháp cụ thể có thể bao gồm:
+ Phát triển các chương trình nhà cung ứng: Chính phủ cần hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước cải thiện năng lực sản xuất và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Chẳng hạn, các chương trình phát triển nhà cung ứng (SDP) có thể giúp SME tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu bằng cách cung cấp đào tạo, hỗ trợ tài chính và công nghệ.
+ Tạo nền tảng kết nối doanh nghiệp: Tổ chức các diễn đàn và sự kiện kết nối giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp FDI để xây dựng các mối quan hệ thương mại trực tiếp. Việc này giúp các doanh nghiệp trong nước hiểu rõ hơn về yêu cầu của thị trường và tìm kiếm cơ hội hợp tác.
+ Đẩy mạnh hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói tài chính linh hoạt cho SME, chẳng hạn như các khoản vay ưu đãi để đầu tư vào nâng cấp công nghệ và tăng năng lực cạnh tranh. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nội địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị mà còn khuyến khích các doanh nghiệp FDI tìm kiếm nhà cung ứng nội địa thay vì nhập khẩu nguyên liệu hoặc sản phẩm trung gian từ nước ngoài.
Sự gắn kết chặt chẽ hơn giữa các khu vực kinh tế không chỉ giúp tăng cường giá trị nội địa trong sản phẩm xuất khẩu mà còn giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố ngoại lai, góp phần ổn định nền kinh tế trong dài hạn.
Ngoài việc tăng cường kết nối, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước cũng là yếu tố quyết định để hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
+ Đổi mới công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) là yếu tố tiên quyết để doanh nghiệp trong nước có thể cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các doanh nghiệp FDI cũng có thể đóng vai trò như những "cầu nối công nghệ," truyền tải tri thức và kỹ năng cho doanh nghiệp nội địa thông qua các dự án hợp tác.
+ Phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ thông tin và quản trị chuỗi cung ứng, sẽ giúp các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh. Chính phủ cần phối hợp với khu vực tư nhân để thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của thị trường.
+ Cải thiện môi trường kinh doanh: Một môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định, và hiệu quả sẽ khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ hơn vào nâng cấp sản xuất. Đồng thời, cải cách các thủ tục hành chính cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn để doanh nghiệp nội địa mở rộng hoạt động và tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị.
Để phát triển bền vững và đạt được vị thế cao hơn trong nền kinh tế toàn cầu, Việt Nam cần thoát khỏi mô hình kinh tế kép bằng cách thúc đẩy sự hội nhập sâu rộng của các doanh nghiệp nội địa vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là một hành trình đầy thử thách nhưng cần thiết, đòi hỏi sự hợp lực của cả chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức hỗ trợ.
Việc gia tăng sự liên kết giữa các khu vực kinh tế không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng nội địa mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế tự cường, linh hoạt hơn trước những biến động bên ngoài. Với những bước đi chiến lược và sự đầu tư đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển hóa tiềm năng thành hiện thực, trở thành một điểm sáng trong hệ sinh thái kinh tế toàn cầu.