Chuỗi giá trị toàn cầu đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Trước đây, các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, hưởng lợi lớn từ mô hình sản xuất thâm dụng lao động. Tuy nhiên, sự gia tăng căng thẳng địa chính trị giữa các siêu cường như Mỹ và Trung Quốc đang tái định hình các chuỗi cung ứng truyền thống. Nhiều tập đoàn quốc tế đã bắt đầu di dời cơ sở sản xuất ra khỏi Trung Quốc để giảm thiểu rủi ro, dẫn đến xu hướng "China+1" mà Việt Nam là một trong những lựa chọn hàng đầu.
Thêm vào đó, sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI), đang làm giảm nhu cầu lao động giá rẻ ở một số ngành công nghiệp. Theo dự đoán từ Ngân hàng Thế giới, các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu như Việt Nam cần nhanh chóng nâng cấp công nghệ để duy trì tính cạnh tranh, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất chế tạo và chế biến.
Việt Nam đã và đang khẳng định mình là một trong những trung tâm sản xuất hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á. Các yếu tố như vị trí địa lý thuận lợi, lực lượng lao động trẻ và các hiệp định thương mại tự do (FTA) quy mô lớn là những lợi thế đáng kể giúp Việt Nam trở thành điểm đến của các nhà đầu tư quốc tế.
Cụ thể, các hiệp định thương mại như CPTPP và RCEP đã mở rộng phạm vi thị trường xuất khẩu của Việt Nam. Các quốc gia thành viên của RCEP chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu, mang lại cơ hội tiếp cận lớn hơn cho hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam. Bên cạnh đó, Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại song phương với những điều khoản hỗ trợ đặc biệt, giúp giảm thiểu các rào cản phi thuế quan và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Một cơ hội khác đến từ sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm công nghệ xanh và thân thiện với môi trường. Khi các quốc gia trên thế giới thúc đẩy chiến lược giảm khí thải carbon, Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị sản xuất xanh, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, và sản xuất bền vững.
Mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng Việt Nam cũng phải đối mặt với không ít thách thức trong nỗ lực tái định hình vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Đầu tiên, hạn chế lớn nhất là khả năng tham gia của các doanh nghiệp trong nước vào chuỗi giá trị toàn cầu. Hiện nay, phần lớn kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến từ các doanh nghiệp FDI, chiếm 73% tổng xuất khẩu, trong khi sự tham gia của doanh nghiệp nội địa vẫn còn rất thấp. Điều này cho thấy sự phụ thuộc lớn vào khu vực đầu tư nước ngoài và sự thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước với các chuỗi cung ứng quốc tế.
Thứ hai, rào cản về công nghệ và nguồn nhân lực là một trở ngại lớn. Theo báo cáo, chỉ 5% lực lượng lao động Việt Nam trong ngành chế tạo và chế biến có kỹ năng cao, thấp hơn nhiều so với các quốc gia so sánh như Hàn Quốc hay Malaysia. Để cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu mới, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo kỹ năng và áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất.
Cuối cùng, biến đổi khí hậu là một thách thức không thể bỏ qua. Với các khu công nghiệp tập trung ở các tỉnh ven biển, Việt Nam dễ bị tổn thương trước nguy cơ thiên tai như lũ lụt và nước biển dâng. Nếu không có chiến lược ứng phó hiệu quả, nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế.
Để tận dụng cơ hội và đối mặt với các thách thức, Việt Nam cần triển khai các giải pháp cụ thể:
+ Thúc đẩy liên kết doanh nghiệp nội địa và quốc tế: Chính phủ cần có các chính sách khuyến khích kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước. Các chương trình hỗ trợ phát triển nhà cung ứng (SDP) có thể giúp nâng cao năng lực và chất lượng của doanh nghiệp nội địa, đồng thời tăng tính cạnh tranh trong các chuỗi giá trị toàn cầu.
+ Đầu tư vào công nghệ và nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình giáo dục kỹ thuật, đào tạo nghề và học tập suốt đời để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Đồng thời, khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm tăng cường năng lực công nghệ.
+ Phát triển sản xuất xanh: Việt Nam cần chuyển dịch sang các ngành sản xuất giảm thiểu khí thải carbon và thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng toàn cầu mà còn giúp nâng cao giá trị gia tăng trong các chuỗi cung ứng.
+ Ứng phó với biến đổi khí hậu: Xây dựng hạ tầng chống chịu tốt hơn trước các rủi ro thiên tai, đặc biệt tại các khu công nghiệp ven biển. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy các chính sách giảm thiểu rủi ro môi trường và tăng cường năng lực ứng phó của doanh nghiệp.
Tái định hình chuỗi giá trị toàn cầu không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để Việt Nam vươn lên trở thành một mắt xích quan trọng trong hệ thống kinh tế thế giới. Để làm được điều đó, Việt Nam cần một chiến lược phát triển toàn diện, từ cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực doanh nghiệp nội địa, đến đầu tư vào công nghệ và con người. Hành trình này không dễ dàng, nhưng với quyết tâm và tầm nhìn dài hạn, Việt Nam có thể định vị mình là một trung tâm sản xuất và đổi mới sáng tạo của khu vực và thế giới vào năm 2045.