Vai trò then chốt của nguồn nhân lực trong cách mạng công nghiệp 4.0
Tại các quốc gia phát triển, đầu tư vào giáo dục và đào tạo đã tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore là những ví dụ điển hình về việc xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao để dẫn đầu trong các ngành công nghiệp mũi nhọn. Singapore, với chính sách giáo dục linh hoạt và tập trung vào công nghệ, đã tạo ra thế hệ nhân lực có năng lực cạnh tranh toàn cầu.


Tại Việt Nam, lực lượng lao động trẻ, đông đảo và năng động là một lợi thế lớn. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực vẫn là một thách thức lớn. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, chỉ khoảng 10% lao động tại Việt Nam có trình độ kỹ thuật cao, trong khi con số này ở các quốc gia phát triển là trên 30%.
Chiến lược phát triển nguồn nhân lực theo Nghị quyết 57
Nghị quyết 57 đã nhấn mạnh rằng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là chìa khóa để thực hiện thành công chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.
Đầu tiên, cần tập trung vào việc cải cách hệ thống giáo dục và đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số. Các trường đại học và cơ sở đào tạo nghề cần cập nhật giáo trình, tích hợp các môn học về công nghệ và kỹ năng số. Ngoài ra, mô hình hợp tác giữa các trường học và doanh nghiệp cần được thúc đẩy mạnh mẽ để đào tạo nhân lực sát với nhu cầu thực tiễn.

Thứ hai, chính phủ đã đặt mục tiêu xây dựng mạng lưới nhân tài quốc tế và tăng cường thu hút nhân tài người Việt ở nước ngoài. Những chính sách như hỗ trợ tài chính, tạo điều kiện thuận lợi về nhập quốc tịch, và cung cấp môi trường làm việc tốt hơn đã được triển khai để thu hút những chuyên gia hàng đầu về nước.
Thứ ba, phát triển kỹ năng số cho toàn dân là một trong những nhiệm vụ cấp bách. Việc tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng số cơ bản cho người lao động trong các ngành truyền thống như nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ là một giải pháp để thu hẹp khoảng cách số giữa các khu vực trong cả nước.
Thách thức và giải pháp trong việc phát triển nguồn nhân lực
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam không phải là nhiệm vụ dễ dàng, đặc biệt khi phải đối mặt với nhiều rào cản hiện hữu.
Thứ nhất, hệ thống giáo dục hiện tại còn nặng lý thuyết, thiếu thực hành và chưa theo kịp xu hướng của thị trường lao động. Điều này dẫn đến việc sinh viên sau khi tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu công việc. Cần đẩy mạnh cải cách giáo dục, đưa doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào quá trình đào tạo, và xây dựng các trung tâm thực hành nghề hiện đại.
Thứ hai, sự mất cân đối trong phân bổ nguồn lực đào tạo giữa các vùng miền là một vấn đề đáng lo ngại. Các khu vực nông thôn, miền núi và vùng sâu vùng xa thường thiếu cơ sở đào tạo và cơ hội tiếp cận công nghệ. Để khắc phục, chính phủ cần tăng cường đầu tư vào hạ tầng giáo dục tại các khu vực khó khăn, đồng thời phát triển các chương trình học trực tuyến để mở rộng cơ hội học tập.
Thứ ba, việc thu hút nhân tài quốc tế vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Các chính sách hiện tại cần linh hoạt hơn, chẳng hạn như cải thiện chế độ đãi ngộ, tạo điều kiện làm việc hấp dẫn, và đơn giản hóa các thủ tục hành chính cho chuyên gia nước ngoài.


Tuy vậy, để đạt được điều này, cần có sự chung tay của cả hệ thống chính trị, doanh nghiệp và toàn xã hội. Chỉ khi các rào cản được tháo gỡ và các chính sách đào tạo được thực hiện hiệu quả, Việt Nam mới có thể tận dụng tối đa tiềm năng của lực lượng lao động trẻ, hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.