Rủi ro an ninh mạng trong chuỗi cung ứng
Với sự phụ thuộc ngày càng lớn vào công nghệ số và các nhà cung cấp bên thứ ba, chuỗi cung ứng hiện đại đang trở thành mục tiêu lý tưởng cho các cuộc tấn công mạng. Điều này khiến cho các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trong việc bảo vệ dữ liệu và bảo đảm tính toàn vẹn của hệ thống. Những cuộc tấn công mạng có thể xảy ra ở nhiều cấp độ khác nhau, từ các nhà cung cấp phụ trợ cho đến các đối tác lớn trong chuỗi cung ứng.
Các cuộc tấn công mạng vào chuỗi cung ứng không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn làm gián đoạn sản xuất, gây thiệt hại lớn về mặt uy tín và lòng tin của khách hàng. Theo một báo cáo mới nhất từ công ty an ninh mạng CrowdStrike, chi phí trung bình của một cuộc tấn công mạng trong chuỗi cung ứng có thể lên đến hàng triệu USD, bao gồm cả chi phí phục hồi hệ thống và khắc phục hậu quả.
Ba loại tấn công mạng phổ biến trong chuỗi cung ứng
1. Tấn công chuỗi cung ứng "giả mạo"
Một trong những chiến thuật phổ biến nhất của tội phạm mạng là sử dụng kỹ thuật xã hội để thực hiện các cuộc tấn công giả mạo. Trong loại hình tấn công này, tin tặc thường đóng giả là các đối tác, nhà cung cấp hoặc thậm chí là quan chức chính phủ để lừa nạn nhân cung cấp thông tin nhạy cảm hoặc chuyển tiền.
Phương pháp này vẫn rất hiệu quả vì doanh nghiệp thường phụ thuộc nhiều vào việc trao đổi thông tin qua email và các kênh liên lạc số. Đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, các cuộc tấn công kiểu này đã tăng vọt khi tin tặc lợi dụng tình trạng khan hiếm vật tư y tế để thực hiện hành vi lừa đảo. Chẳng hạn, nhiều hacker đã giả mạo các công ty logistics nổi tiếng như FedEx và UPS để gửi thông báo giả về các vấn đề giao hàng, nhằm lừa nạn nhân nhấp vào liên kết độc hại.
Để bảo vệ mình, các doanh nghiệp nên áp dụng các biện pháp kiểm tra đa bước trước khi thực hiện các giao dịch quan trọng và áp dụng chính sách “zero trust” (không tin tưởng tuyệt đối) trong toàn bộ quy trình.
2. Tấn công vào tài nguyên do nhà cung cấp quản lý
Một xu hướng ngày càng phổ biến trong các cuộc tấn công mạng là nhắm vào các tài nguyên do nhà cung cấp bên thứ ba quản lý. Các nhà cung cấp thường giữ những dữ liệu nhạy cảm hoặc quản lý cơ sở hạ tầng CNTT cho các công ty lớn, điều này khiến họ trở thành mục tiêu hấp dẫn cho tin tặc.
Một ví dụ điển hình là vụ việc của Marriott International, khi dữ liệu nhạy cảm của khách hàng bị lộ qua một nhà cung cấp bên thứ ba. Điều này cho thấy rằng việc bảo mật không chỉ giới hạn trong nội bộ doanh nghiệp mà còn cần phải mở rộng ra toàn bộ chuỗi cung ứng.
Ngoài dữ liệu, cơ sở hạ tầng CNTT của nhà cung cấp, đặc biệt là các hệ thống điện toán đám mây, cũng dễ bị tổn thương nếu không được bảo mật kỹ càng. Nhiều cuộc tấn công lớn đã xảy ra do các lỗi cấu hình trong hệ thống đám mây, cho phép tin tặc dễ dàng xâm nhập và đánh cắp dữ liệu.
3. Tấn công thông qua quyền truy cập của nhà cung cấp vào hệ thống của khách hàng
Loại hình tấn công tinh vi và nguy hiểm nhất là khi tin tặc sử dụng quyền truy cập của nhà cung cấp vào hệ thống của doanh nghiệp để thực hiện cuộc tấn công từ bên trong. Điều này thường xảy ra khi phần mềm hoặc phần cứng của nhà cung cấp bị xâm nhập, dẫn đến việc tin tặc có thể vượt qua các biện pháp bảo mật thông thường.
Một trong những trường hợp nổi tiếng là vụ tấn công SolarWinds, khi tin tặc xâm nhập vào phần mềm quản lý của công ty này và phát tán mã độc đến hàng loạt khách hàng, bao gồm cả các cơ quan chính phủ Mỹ. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng khi một cuộc tấn công từ phía nhà cung cấp có thể ảnh hưởng đến cả chuỗi cung ứng.
Không chỉ phần mềm, phần cứng cũng là mục tiêu của các cuộc tấn công. Vụ việc Target bị tấn công năm 2013 là một ví dụ điển hình, khi tin tặc đã xâm nhập vào hệ thống POS (điểm bán hàng) của công ty này thông qua nhà cung cấp dịch vụ HVAC. Điều này chứng minh rằng các doanh nghiệp cần phải quản lý chặt chẽ mọi quyền truy cập của nhà cung cấp vào hệ thống của mình.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng số hóa và phụ thuộc vào bên thứ ba, an ninh mạng đã trở thành một vấn đề sống còn đối với các doanh nghiệp. Ba loại tấn công mạng được phân tích ở trên đều có khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng, không chỉ về tài chính mà còn về uy tín và sự tin tưởng từ phía khách hàng.
Các doanh nghiệp cần chủ động hơn trong việc bảo vệ hệ thống của mình bằng cách áp dụng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt, không chỉ ở nội bộ mà còn trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc đánh giá an ninh mạng cần trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp, tương tự như các tiêu chuẩn về bền vững hay chất lượng sản phẩm.
Cuối cùng, các doanh nghiệp cần nhìn nhận an ninh mạng như một quá trình liên tục, luôn cập nhật và cải tiến, thay vì chỉ là một giải pháp tạm thời. Trong một thế giới mà các mối đe dọa không ngừng tiến hóa, việc duy trì sự bảo mật cho chuỗi cung ứng chính là chìa khóa để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định cho doanh nghiệp. Một chiến lược bảo mật hiệu quả không chỉ bảo vệ công ty khỏi các cuộc tấn công mạng, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu khi khách hàng ngày càng chú trọng đến tính an toàn và bảo mật trong các giao dịch.
Trong tương lai, các doanh nghiệp không chỉ cần nỗ lực bảo vệ dữ liệu và hệ thống của mình mà còn phải đảm bảo rằng toàn bộ mạng lưới đối tác và nhà cung cấp cũng tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh mạng cao nhất. Để làm được điều này, việc hợp tác chặt chẽ và tăng cường giáo dục về an ninh mạng trong cộng đồng chuỗi cung ứng là cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn đảm bảo rằng toàn bộ chuỗi cung ứng có thể hoạt động một cách an toàn và hiệu quả, ngay cả khi đối mặt với những thách thức an ninh mạng ngày càng tinh vi.
Như vậy, bảo vệ chuỗi cung ứng khỏi các cuộc tấn công mạng không chỉ là trách nhiệm của các bộ phận kỹ thuật, mà cần sự tham gia chủ động của toàn bộ doanh nghiệp, từ lãnh đạo cấp cao đến các nhà cung cấp nhỏ nhất.