Điều này không chỉ tạo ra cơ hội lớn cho các nhà cung cấp dịch vụ logistics mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng này, các quốc gia Đông Nam Á cần đẩy mạnh cơ sở hạ tầng logistics và nắm bắt các xu hướng mới trong thương mại.
Đông Nam Á trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Chuỗi cung ứng toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ, với sự chuyển dịch từ việc phụ thuộc vào một nguồn cung ứng duy nhất sang việc đa dạng hóa để giảm thiểu rủi ro. Đại dịch COVID-19 đã làm lộ rõ những điểm yếu trong chuỗi cung ứng khi các quốc gia và doanh nghiệp phải đối mặt với gián đoạn sản xuất và giao thương. Từ đó, các nhà sản xuất toàn cầu bắt đầu tìm kiếm các khu vực sản xuất thay thế, và Đông Nam Á đã trở thành điểm đến hấp dẫn.
Nổi bật trong số đó là Việt Nam và Indonesia, hai quốc gia dẫn đầu khu vực về thu hút FDI trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu. Năm 2023, Indonesia nhận khoảng 33 tỷ USD FDI trong lĩnh vực sản xuất mới, trong khi Việt Nam thu hút 16 tỷ USD. Xuất khẩu của Indonesia đạt 290 tỷ USD, còn Việt Nam vượt trội với 440 tỷ USD. Những con số này không chỉ thể hiện sức hút của khu vực mà còn cho thấy tiềm năng phát triển logistics và cơ sở hạ tầng để hỗ trợ cho dòng chảy thương mại ngày càng tăng.
Bùng nổ sản xuất và xuất khẩu - Việt Nam và Indonesia dẫn đầu
Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu lớn nhất Đông Nam Á, với mức tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) đạt 8,2% từ năm 2019 đến 2023. Ngành điện tử là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng này, với các nhà đầu tư lớn từ Mỹ, châu Âu và Trung Quốc tìm đến Việt Nam để thiết lập cơ sở sản xuất. Tương tự, Indonesia đã đạt tốc độ tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, lên đến 12,3% trong cùng giai đoạn, nhờ vào các ngành công nghiệp kim loại, khoáng sản và hóa chất.
Cả hai quốc gia này đều đang mở rộng năng lực sản xuất và nâng cấp cơ sở hạ tầng để hỗ trợ xuất khẩu. Indonesia, với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đã tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp hạ nguồn và khai thác tiềm năng trong lĩnh vực kim loại và khoáng sản. Trong khi đó, Việt Nam đã thu hút được lượng FDI lớn trong ngành điện tử, tạo điều kiện cho việc mở rộng xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu.
Thái Lan và Malaysia: Những ngôi sao đang lên
Thái Lan và Malaysia cũng không kém phần nổi bật. Xuất khẩu của Thái Lan đã tăng từ 257 tỷ USD năm 2019 lên 314 tỷ USD vào năm 2023, với mức tăng trưởng hàng năm kép là 4,4%. Mặc dù tốc độ tăng trưởng không nhanh như Indonesia hay Việt Nam, Thái Lan vẫn giữ vững vị thế là một trong những nhà sản xuất lớn của khu vực, đặc biệt trong ngành ô tô và điện tử. Thái Lan hiện đang phát triển mạnh lĩnh vực xe điện (EV), với các kế hoạch mở rộng sản xuất xe điện bốn bánh (E4Ws).
Malaysia cũng ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, từ 280 tỷ USD lên 370 tỷ USD trong giai đoạn 2019-2023. Ngành điện tử, bao gồm chất bán dẫn, và ngành ô tô là hai lĩnh vực thu hút lượng lớn FDI, góp phần vào sự tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ của quốc gia này.
Thách thức về cơ sở hạ tầng logistics
Mặc dù khu vực Đông Nam Á đang chứng kiến sự phát triển vượt bậc về sản xuất và xuất khẩu, cơ sở hạ tầng logistics lại chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng. Các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Việt Nam đã công bố hoặc triển khai các dự án nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, bao gồm đường bộ, cảng biển, sân bay và cầu. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng cách giữa mức đầu tư hiện tại và những gì thực sự cần thiết để đáp ứng dòng chảy thương mại trong tương lai.
Phân tích của chúng tôi cho thấy rằng, nếu thương mại khu vực tiếp tục theo quỹ đạo hiện tại, có thể sẽ cần thêm 60 tỷ USD để phát triển cơ sở hạ tầng thương mại trong khu vực. Điều này mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư tư nhân, các công ty logistics và các bên liên quan khác tham gia vào quá trình phát triển này.
Tiềm năng Logistics tại Việt Nam, Indonesia và Malaysia
Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn về phát triển logistics, đặc biệt là trong lĩnh vực container hóa các lô hàng điện tử. Xuất khẩu hóa chất và điện tử của Việt Nam sang Trung Quốc Đại Lục, Đài Loan và Mỹ đã tăng trưởng mạnh mẽ, với nhu cầu logistics tăng cao để đáp ứng sự phát triển này.
Với sự phát triển mạnh mẽ của xuất khẩu và sự gia tăng đầu tư nước ngoài, ngành logistics của Việt Nam đang có tiềm năng lớn để bùng nổ. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa cơ hội này, Việt Nam cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Các công ty logistics cũng cần nhanh chóng nắm bắt xu hướng container hóa và dịch vụ logistics xuyên biên giới để khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Indonesia, với lượng xuất khẩu kim loại tăng 179% từ năm 2016 đến 2023, cũng có nhu cầu cao về logistics chuyên biệt cho các ngành hóa chất và kim loại. Malaysia cũng là một điểm sáng với xuất khẩu kim loại đạt 10 triệu tấn mỗi năm, chủ yếu sang Trung Quốc, cùng với khoảng 3 triệu tấn điện tử mỗi năm, xuất khẩu chủ yếu sang Hoa Kỳ.
Chiến lược cho các công ty logistics
Đối với các công ty logistics muốn thâm nhập vào thị trường Đông Nam Á, điều quan trọng là cần phải xây dựng một chiến lược hợp lý, bao gồm:
- Xây dựng mô hình bán hàng phù hợp: Sử dụng lực lượng thương mại địa phương để phát triển mối quan hệ tại các thị trường mục tiêu. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc phát triển nhân lực tại địa phương, vốn đang gặp nhiều hạn chế.
- Cung cấp các sản phẩm dịch vụ phù hợp: Các công ty logistics có thể cung cấp dịch vụ toàn diện từ biên giới đến địa phương, bao gồm giao hàng nhanh, dịch vụ nhạy cảm về thời gian, và môi giới hải quan.
- Xem xét các mô hình hợp tác và đầu tư: Các hình thức liên doanh hoặc mua bán và sáp nhập với các công ty địa phương có thể là một chiến lược hiệu quả. Ngoài ra, việc hợp tác với các nhà đầu tư để phát triển cơ sở hạ tầng hoặc hợp tác với các nhà sản xuất để trở thành đối tác chuỗi cung ứng đáng tin cậy cũng có thể mang lại lợi thế cạnh tranh.
Cơ hội và thách thức phía trước
Đông Nam Á đang nổi lên như một trung tâm sản xuất và xuất khẩu quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử, hóa chất, kim loại và xe điện. Với sự gia tăng đầu tư FDI và sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, các quốc gia trong khu vực này đang có cơ hội lớn để đẩy mạnh phát triển kinh tế và logistics. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần phải có những khoản đầu tư mạnh mẽ hơn vào cơ sở hạ tầng logistics và sự tham gia tích cực từ các công ty và nhà đầu tư quốc tế.
Thách thức phía trước là việc cân đối giữa phát triển cơ sở hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực và tận dụng cơ hội từ sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu các quốc gia Đông Nam Á có thể giải quyết được những thách thức này, khu vực sẽ tiếp tục phát triển và trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ về sản xuất mà còn về logistics và dịch vụ hậu cần.