Hàng không hàng hóa châu Á đang “đổi trục” sang e-commerce cao cấp?

Minh Hằng|08/12/2025 08:30

Sau giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, hàng không hàng hóa châu Á - Đông Nam Á bước vào năm 2026 với cấu trúc nhu cầu mới: thương mại điện tử xuyên biên giới yêu cầu tốc độ và khả năng truy vết cao, trong khi năng lực khoang bụng dần phục hồi, cạnh tranh trực tiếp với đội bay chuyên chở hàng. Doanh nghiệp cần đặt lại câu hỏi: nên “mua tốc độ” ở đâu, và khóa chi phí - carbon thế nào để bảo toàn biên lợi nhuận?

Năng lực: khoang bụng trở lại, đội freighter tái cấu hình

Khi mạng bay hành khách phục hồi, năng lực khoang bụng (belly capacity) trên các tuyến châu Á-Mỹ, châu Á-EU tăng rõ rệt vào mùa cao điểm. Điều này tạo sức ép xuống giá đối với một số chặng vốn do đội bay freighter thống trị. Tuy nhiên, tính ổn định theo mùa và khả năng chịu tải hàng khối lớn vẫn là lợi thế của freighter. Bức tranh năng lực vì thế phân hóa: hàng “deadline rõ ràng” và cỡ kiện tiêu chuẩn nghiêng về belly; hàng dự án, hàng lạnh hoặc giá trị cao vẫn cần freighter để đảm bảo quy trình mặt đất, an ninh và kiểm soát nhiệt. Với sân bay cửa ngõ tại ASEAN, các slot đêm cho phép gom-xả đơn e-commerce rất nhanh; doanh nghiệp có thể kết hợp mô hình “đi đêm về sáng” để rút ngắn vòng quay tồn kho tại kho phân loại.

4452.jpg

E-commerce xuyên biên giới: từ bùng nổ lưu lượng tới tiêu chuẩn dịch vụ mới

E-commerce không chỉ tăng số kiện; nó kéo theo tiêu chuẩn dịch vụ mới: truy vết lô–kiện theo thời gian gần thực, tần suất quét nhiều hơn, và dữ liệu hải quan điện tử phải sẵn sàng trước khi máy bay hạ cánh. Điều này đòi hỏi tái thiết kế đầu–cuối: ở đầu đi, dùng OMS gắn API dành cho dữ liệu khai báo trước; ở cửa ngõ đến, chuẩn hóa quy trình phân loại theo zip code, tăng năng lực soi chiếu và bàn giao “đúng bưu cục” ngay trong khung giờ. Các nhà bán lẻ xuyên biên và sàn thương mại điện tử buộc các đối tác logistics đưa KPI mới vào hợp đồng: tỷ lệ quét trạng thái đúng hạn, thời gian xử lý lô bị đánh dấu kiểm tra, tỷ lệ phát đối tác cuối đạt hẹn. Những nhà vận tải/forwarder đáp ứng được “SLA kiểu e-commerce” sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn dù biên độ giá không vượt trội.

Chuẩn hóa dữ liệu hải quan trước khi cất cánh; lắp “checkpoint bắt buộc” tại điểm giao - nhận để tăng chất lượng truy vết; thiết kế lại ca làm việc bốc-xếp đêm; thiết lập bảng mã rủi ro cho lô có khả năng bị kiểm tra; và chốt cơ chế dồn-chia chuyến linh hoạt giữa belly-freighter khi có biến động slot. Mục tiêu: tốc độ ổn định, không phải chỉ nhanh trên giấy.

Chi phí & carbon: phụ phí SAF và nhãn “trung hòa” cần minh bạch

Phí nhiên liệu sinh học hàng không (SAF) sẽ là biến số chi phí quan trọng hơn trong chu kỳ tới. Các hãng đưa ra mô hình phụ phí phụ thuộc tỉ lệ phối trộn, hoặc cơ chế “book & claim” để phân bổ khối lượng SAF theo hợp đồng. Doanh nghiệp nên yêu cầu hai lớp minh bạch: cơ sở tính (đơn vị, tuyến, thời điểm) và hồ sơ chứng từ (số seri, sổ cái đối soát). Với các gói “carbon-neutral shipping”, chỉ gắn nhãn khi có evidence pack đầy đủ, bao gồm phát thải cơ sở, giảm phát thải thực (nếu có) và tín chỉ bù đắp đạt chuẩn đã hủy. Khi cấu trúc chi phí–carbon rõ ràng, bộ phận mua dịch vụ có thể chuyển “rổ tuyến” theo quý mà không kẹt vào một mô hình giá duy nhất.

Mở rộng đến cửa cuối: sea-air và milk-run đường bộ

Sự pha trộn phương thức đang trở lại nhờ áp lực vừa nhanh vừa rẻ. Mô hình sea-air qua Singapore/Đông Á giúp giảm đáng kể chi phí so với bay thẳng, trong khi vẫn giữ lead time ngắn cho nhóm SKU nhạy doanh thu. Ở nội khối ASEAN, milk-run đường bộ từ các hub hàng không tới thành phố cấp 2 giúp kéo chi phí chặng cuối xuống, miễn là có dữ liệu thời gian thực về tồn/đơn để gom chuyến hiệu quả. Việc xây “điểm nối mềm” giữa hàng không và đường bộ – gồm SOP chống thất thoát, quy định nhiệt cho hàng nhạy cảm và gói bảo hiểm phù hợp – quyết định khả năng mở rộng quy mô trong mùa cao điểm.

5779.jpg

Tỉ lệ đúng giờ tại cổng lên tàu; tỉ lệ quét bắt buộc đúng thời điểm; thời gian xử lý lô bị cờ kiểm tra; tỷ lệ kiện không phát được do thiếu dữ liệu; chi phí bình quân/kiện theo tuyến–phương thức; và cường độ phát thải quy đổi/kiện. Các KPI này phải có cơ chế điều chỉnh giá–dịch vụ theo quý, gắn kịch bản slot/gián đoạn.

Hàng không hàng hóa châu Á đang “đổi trục” theo e-commerce: cuộc chơi không còn là mua chỗ trên máy bay, mà là thiết kế chuỗi dữ liệu–dịch vụ từ khâu khai báo đến phát bưu cục. Ai làm chủ được belly-freighter mix, minh bạch phụ phí SAF và vận hành sea-air/đường bộ mượt mà sẽ vừa giữ tốc độ, vừa giữ biên lợi nhuận. Còn lại, mọi lời hứa “giao nhanh” sẽ chỉ là khẩu hiệu nếu thiếu kỷ luật dữ liệu và hợp đồng.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Tạp chí Vietnam Logistics Review
Đừng bỏ lỡ
Hàng không hàng hóa châu Á đang “đổi trục” sang e-commerce cao cấp?
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO