Tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam còn thấp. Ngành ô tô chỉ đạt khoảng 10-15%, ngành điện tử đạt 30-35%, và ngành dệt may, dù cao hơn, cũng chỉ dừng lại ở mức 50-60%. Sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước các biến động thương mại và địa chính trị.​

Đặc biệt, ngành ô tô Việt Nam hiện mới chỉ tham gia vào phân khúc thấp của chuỗi giá trị ngành; phụ thuộc lớn vào sự phân công sản xuất của các tập đoàn ô tô toàn cầu, chưa làm chủ được các công nghệ cốt lõi. Sản xuất, lắp ráp ôtô trong nước vẫn chưa đạt tiêu chí của ngành sản xuất ô tô thực sự, chưa hình thành được hệ thống các nhà cung cấp nguyên vật liệu và sản xuất linh kiện quy mô lớn.

Năm 2024, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc đạt 205,2 tỷ USD, trong đó nhập khẩu từ Trung Quốc lên đến 144 tỷ USD, tăng 30,1% so với năm trước . Sự phụ thuộc này không chỉ tạo ra thâm hụt thương mại lớn mà còn đặt ra rủi ro về an ninh chuỗi cung ứng, đặc biệt khi các quốc gia nhập khẩu áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về tỷ lệ nội địa hóa và xuất xứ.​

Đáng chú ý, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 34,59 tỷ USD, tăng 47,7%; máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng đạt 28,96 tỷ USD, tăng 28,7%; nguyên phụ liệu phục vụ ngành dệt may da giày đạt 15,59 tỷ USD, tăng 22,3%; điện thoại các loại và linh kiện đạt 9,05 tỷ USD, tăng 24%; sắt thép các loại đạt 7,49 tỷ USD, tăng 32,5%.

Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo. Năm 2024, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt 38,23 tỷ USD, trong đó sản xuất công nghiệp là lĩnh vực nhận được sự quan tâm và đầu tư mạnh mẽ nhất từ các nhà đầu tư nước ngoài . Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc và chiến lược "China+1" đang mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc thu hút các nhà đầu tư quốc tế và phát triển công nghiệp phụ trợ.​

Đặc biệt, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu với tổng vốn đầu tư đạt gần 25,58 tỷ USD, chiếm 66,9% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 1,1% so với năm 2023 . Bước vào năm 2025, Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn, thu hút thêm nhiều dự án FDI, trong đó có những dự án công nghiệp chất lượng cao thuộc lĩnh vực mũi nhọn.

Việc phát triển công nghiệp phụ trợ không thể thực hiện đơn lẻ, mà cần một chiến lược tổng thể, được tích hợp chặt chẽ giữa các chính sách quốc gia, quy hoạch hạ tầng, định hướng đầu tư và sự tham gia chủ động của cộng đồng doanh nghiệp. Trước hết, Việt Nam cần xây dựng và triển khai một chiến lược thu hút FDI có chọn lọc, tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp nền tảng và có tính lan tỏa cao như linh kiện điện tử, hóa chất cơ bản, vật liệu công nghệ cao, vải kỹ thuật và pin năng lượng sạch. Cần định hướng rõ ràng cho các nhà đầu tư về khu vực ưu tiên, tiêu chuẩn môi trường – xã hội (ESG), và đặc biệt là khả năng chuyển giao công nghệ nhằm thúc đẩy nội lực nội địa.

Bên cạnh đó, chính phủ cần tạo cơ chế pháp lý thử nghiệm linh hoạt – mô hình sandbox – cho các dự án công nghiệp phụ trợ có quy mô lớn và tính đổi mới cao. Việc đón nhận làn sóng “di cư công nghiệp” từ Trung Quốc cần đi kèm với biện pháp quản lý chặt chẽ về xuất xứ, công nghệ, và trách nhiệm môi trường. Cần có bộ tiêu chí rõ ràng về tỷ lệ nội địa hóa, quy trình vận hành minh bạch và giám sát hiệu quả nhằm tránh nguy cơ biến Việt Nam thành “công xưởng thay thế” thiếu giá trị thực chất.

Cuối cùng, cần có một cơ chế tài chính dài hạn, ổn định nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nội địa đầu tư vào lĩnh vực phụ trợ. Việc thành lập Quỹ phát triển công nghiệp phụ trợ với nguồn lực từ ngân sách nhà nước, hợp tác công – tư (PPP), và vốn ODA sẽ là một bước đi quan trọng. Quỹ này có thể cấp tín dụng ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư dây chuyền sản xuất linh kiện, thiết bị chế tạo; tài trợ nghiên cứu, đào tạo kỹ sư công nghiệp; và hỗ trợ chi phí kết nối đơn hàng với các tập đoàn FDI tại Việt Nam.

Chỉ khi có một chiến lược tích hợp – chủ động như vậy, Việt Nam mới có thể tạo ra sự bứt phá thật sự trong phát triển công nghiệp phụ trợ, thay vì chỉ tồn tại như một điểm lắp ráp đơn thuần trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Việc phát triển một hệ thống số hóa toàn diện cho ngành công nghiệp phụ trợ không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành mà còn là công cụ quan trọng để nâng cao năng lực minh bạch hóa và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trong chuỗi cung ứng. Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng một bản đồ chuỗi cung ứng quốc gia (National Supply Chain Map) nhằm xác định chính xác các khu vực, ngành nghề và doanh nghiệp đang đảm nhiệm từng khâu trong sản xuất, từ đó có kế hoạch hỗ trợ, điều phối và phân bổ đầu tư một cách hợp lý và chiến lược.

Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ blockchain đang ngày càng trở thành xu hướng tất yếu để truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, minh bạch hóa chứng nhận xuất xứ (C/O), và kiểm soát tuân thủ tiêu chuẩn ESG – vốn đang là điều kiện bắt buộc của nhiều thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản. Hệ thống này sẽ cho phép các bên liên quan từ doanh nghiệp sản xuất đến nhà quản lý và khách hàng cuối cùng có thể kiểm tra và xác thực từng bước của chuỗi cung ứng theo thời gian thực, từ đó giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt trên thị trường quốc tế.

“Trong dài hạn, một ngành công nghiệp phụ trợ mạnh không chỉ giúp Việt Nam tăng sức đề kháng trước cú sốc chuỗi cung ứng toàn cầu, mà còn là đòn bẩy để nâng tầm vị thế trong các hiệp định thương mại thế hệ mới, nơi yếu tố xuất xứ và tiêu chuẩn ESG ngày càng mang tính quyết định.” - Nguyễn Xuân Phúc – CEO U&I Logistics, Chủ tịch CLB Doanh nhân Logistics

Hơn thế nữa, việc số hóa sẽ mở ra khả năng kết nối dữ liệu chuỗi cung ứng với các nền tảng tài chính và tín dụng xanh, từ đó tạo điều kiện cho doanh nghiệp công nghiệp phụ trợ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ưu đãi và thu hút nhà đầu tư quan tâm đến phát triển bền vững.

Phát triển công nghiệp phụ trợ không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu nếu Việt Nam muốn duy trì đà tăng trưởng, nâng tầm vị thế trên bản đồ công nghiệp toàn cầu, và đặc biệt là bảo vệ năng lực sản xuất quốc gia trong bối cảnh thế giới ngày càng bất ổn. Trong hơn ba thập kỷ hội nhập, Việt Nam đã bước đầu thành công trong thu hút đầu tư FDI và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, tuy nhiên sự lệ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và thiết bị vẫn là một điểm yếu chí tử, khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trong các cuộc cạnh tranh địa chính trị và khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu.

Việc nội địa hóa ngành công nghiệp phụ trợ sẽ giúp Việt Nam tạo ra nền tảng sản xuất vững chắc từ bên trong, giảm áp lực nhập khẩu, tăng cường năng lực tự chủ và nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi xuất khẩu. Để làm được điều đó, cần có sự đồng bộ về chính sách vĩ mô, hạ tầng công nghiệp, nhân lực chất lượng cao và nền tảng công nghệ hiện đại. Sự phối hợp hiệu quả giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế sẽ là nhân tố quyết định thành công.

Bài liên quan
  • Chuỗi cung ứng đã đủ sức chống chịu?
    Gián đoạn chuỗi cung ứng không còn là điều hiếm gặp mà đã trở thành một phần thực tế trong hoạt động kinh doanh hiện đại. Khi một sự cố có thể làm tê liệt toàn bộ hệ thống trong vài ngày, khả năng phục hồi chuỗi cung ứng đã nổi lên như một tiêu chuẩn bắt buộc – chứ không còn là lợi thế tùy chọn. Đây chính là bài toán sống còn mà mọi doanh nghiệp cần giải quyết nếu muốn vững vàng trước biến động và dẫn đầu cuộc chơi dài hạn.

(0) Bình luận
Nổi bật Tạp chí Vietnam Logistics Review
Đừng bỏ lỡ
Nội địa hóa công nghiệp phụ trợ: Hòn đá tảng xây dựng chuỗi cung ứng bền vững của Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO