.jpg)
Vì sao Scope 3 là đòn bẩy lớn nhất trong logistics
Trong chuỗi cung ứng, phát thải gián tiếp từ hoạt động của nhà cung cấp, nhà thầu vận tải, sử dụng hàng hóa sau bán và xử lý cuối vòng đời thường vượt xa Scope 1–2. Với logistics, các nhóm nguồn chính gồm: vận tải thuê ngoài (đường bộ, sắt, biển, hàng không), kho bãi của đối tác, bao bì – vật tư, và chặng “cuối cùng”. Thách thức cốt lõi là dữ liệu phân tán (nhiều nhà thầu/lane/cổng), tiêu chuẩn đo khác nhau (thước đo hoạt động, hệ số phát thải), và rủi ro “double counting” khi nhiều bên cùng báo cáo. Cách tháo gỡ là dựng “xương sống dữ liệu” theo hành trình – đơn hàng – phương thức, thống nhất quy ước đo (km-tấn, kWh, nhiên liệu) và lớp quy đổi (emission factors) được kiểm chứng; song song, thử nghiệm cơ chế chia sẻ dữ liệu với nhà thầu qua cổng báo cáo nhẹ, giúp chuyển dần từ ước tính theo hệ số mặc định sang dữ liệu hoạt động thực.
Đừng chạy theo chứng chỉ khi mục tiêu khoa học (near-term) chưa khóa. Chọn 5 tuyến/hạng mục Scope 3 lớn nhất theo nguyên tắc Pareto, đặt mục tiêu cắt giảm theo năm và công bố “supplier scorecard” công khai: cường độ phát thải, đúng giờ, % số liệu thực so với ước tính. Áp cơ chế thưởng – phạt dựa trên điểm số để tạo động lực cải thiện.
VCMI Scope 3 Action Code – khoảng trống và cách lấp đầy
Bộ khung VCMI (2025) đưa ra quy tắc hành động cho giảm phát thải phạm vi 3: nhấn mạnh ưu tiên giảm thật trong chuỗi giá trị và chỉ cho phép sử dụng tín chỉ carbon chất lượng cao ở mức trần 25% phần thiếu so với mục tiêu, kèm yêu cầu minh bạch “đã nghỉ hưu” (retire) tín chỉ theo kỳ. Khoảng trống hiện hữu là: tiêu chí “chất lượng” không đồng nhất giữa các chương trình tín chỉ; xác thực liên quan địa lý – bổ sung thực sự – tránh rò rỉ vẫn cần bên thứ ba nghiêm ngặt; và nhiều doanh nghiệp thiếu “đường truyền dữ liệu” để quy chiếu tín chỉ với phần thiếu theo từng phân khúc Scope 3. Cách lấp đầy là chuẩn hóa taxonomy danh mục Scope 3 theo tuyến/phương thức/nhà thầu, gắn từng phần thiếu với “rổ tín chỉ” đạt chuẩn, và thiết lập cơ chế kiểm toán độc lập (assurance) tối thiểu hàng năm.
Lộ trình 4 bước: đo – đặt mục tiêu – giảm thật – bù đắp phần thiếu
Bước 1 (Đo): xây khung MRV cho Scope 3 lấy đơn vị hoạt động làm trung tâm (tấn-km, kWh, lít nhiên liệu, số lượt giao), áp dụng hệ số phát thải được công nhận; ưu tiên dữ liệu hoạt động thực thay vì mặc định. Bước 2 (Mục tiêu): chốt mục tiêu khoa học theo năm (cường độ và/hoặc tuyệt đối) có lộ trình đến 2030, phân bổ xuống tuyến/lane/nhà thầu; tích hợp chỉ tiêu vào hợp đồng dịch vụ. Bước 3 (Giảm thật): triển khai danh mục can thiệp theo thứ tự hoàn vốn – tác động: tối ưu tải và km rỗng; chuyển đổi phương thức (intermodal); điện hóa chặng ngắn; cải tiến bao bì và vòng quay pallet; dùng năng lượng tái tạo ở kho. Bước 4 (Bù phần thiếu): chỉ dùng tín chỉ cho phần còn thiếu khó giảm trong ngắn hạn, theo trần 25% phần thiếu; tiêu chí ưu tiên “chất lượng trước, giá sau” và công bố minh bạch số tín chỉ đã “retire” theo quý/năm.
.jpg)
Khi dùng tín chỉ, áp dụng “chất lượng trước, giá sau”: địa lý liên quan, bổ sung thực sự, tránh rò rỉ, có kiểm toán bên thứ ba. Gắn tín chỉ với phân khúc Scope 3 cụ thể (vd: đường biển chặng Á–EU), công bố công khai số hiệu lô tín chỉ và kỳ “retire”. Mục tiêu là tín nhiệm thị trường – không phải “đánh bóng” báo cáo.
.jpg)
Scope 3 sẽ bớt mơ hồ khi doanh nghiệp chuyển từ đo lường rời rạc sang khung hành động có kỷ luật: dữ liệu theo hành trình, mục tiêu khoa học theo năm, danh mục can thiệp ưu tiên hoàn vốn – hiệu quả, và cơ chế tín chỉ minh bạch chỉ cho phần thiếu. Báo cáo theo quý với chỉ số cường độ/tổng phát thải và tỷ lệ dữ liệu thực giúp lãnh đạo “nhìn” được hiệu suất thật và ra quyết định đầu tư đúng trọng tâm. Từ đó, Scope 3 không còn là “chi phí tuân thủ” mà trở thành đòn bẩy cạnh tranh: hợp đồng tốt hơn nhờ minh bạch, mạng lưới vận hành gọn hơn nhờ tối ưu tải và chuyển đổi phương thức, và thương hiệu mạnh hơn nhờ tính liêm chính trong lộ trình khử carbon.