1. Nguồn nhân lực thiếu và yếu

Tình trạng này dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào lao động phổ thông và hạn chế khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp logistics trong nước, đặc biệt khi các FTZ yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao để vận hành hạ tầng hiện đại và công nghệ tiên tiến.

2. Hạn chế trong chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo logistics tại Việt Nam hiện nay còn rời rạc và chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Chỉ có một số ít trường đại học và tổ chức đào tạo chuyên ngành logistics, trong khi đó, các nội dung liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng, trí tuệ nhân tạo (AI), và chuyển đổi số vẫn chưa được chú trọng.

Ngoài ra, sự kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp chưa đủ chặt chẽ, dẫn đến khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực hành. Điều này làm giảm khả năng thích nghi của sinh viên khi tham gia vào thị trường lao động logistics đầy cạnh tranh.

1. Đáp ứng yêu cầu của logistics hiện đại

Các khu thương mại tự do tại Việt Nam, như dự án FTZ tại Đà Nẵng hoặc Hải Phòng, đang được thiết kế để tích hợp công nghệ cao và số hóa quy trình vận hành. Để khai thác tối đa tiềm năng của các FTZ này, cần một lực lượng lao động có kỹ năng về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.

Nhân lực chất lượng cao không chỉ giúp vận hành hiệu quả các hệ thống logistics mà còn thúc đẩy sự đổi mới, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong khu vực FTZ.

17801569.jpg

2. Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia

Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định để Việt Nam thu hút các nhà đầu tư nước ngoài đến với các FTZ. Khi doanh nghiệp quốc tế chọn địa điểm đầu tư, họ không chỉ xem xét hạ tầng mà còn quan tâm đến chất lượng nguồn nhân lực.

Việc đầu tư phát triển nhân lực logistics sẽ giúp Việt Nam xây dựng hình ảnh một quốc gia sẵn sàng hội nhập và dẫn đầu trong ngành logistics khu vực. Đây là điều kiện cần thiết để các FTZ của Việt Nam trở thành trung tâm logistics hàng đầu Đông Nam Á.

1. Đẩy mạnh hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp

Để giảm khoảng cách giữa lý thuyết và thực tế, các trường đại học và tổ chức đào tạo cần hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp trong việc xây dựng chương trình giảng dạy. Các khóa học thực hành, thực tập tại doanh nghiệp và các dự án hợp tác nghiên cứu có thể giúp sinh viên hiểu rõ hơn về yêu cầu thực tế của ngành logistics.

Ngoài ra, việc tổ chức các hội thảo, triển lãm ngành logistics tại các FTZ có thể tạo điều kiện kết nối giữa sinh viên, doanh nghiệp, và các chuyên gia hàng đầu, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nguồn nhân lực trẻ.

2. Tăng cường đào tạo chuyên sâu và chuyển đổi số

Các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, trí tuệ nhân tạo, blockchain và công nghệ logistics thông minh cần được đẩy mạnh. Chính phủ và doanh nghiệp có thể hợp tác để tổ chức các chương trình đào tạo ngắn hạn, tập trung vào các kỹ năng thực tiễn và ứng dụng công nghệ trong logistics.

Đồng thời, việc áp dụng các nền tảng đào tạo trực tuyến cũng sẽ giúp mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục chuyên ngành logistics, đặc biệt tại các địa phương xa trung tâm.

3. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ

Ngoài ra, cần xây dựng các chính sách thu hút nhân tài quốc tế đến làm việc tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn cao tại các FTZ.

Nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ là yếu tố quyết định cho sự phát triển của ngành logistics mà còn là động lực để Việt Nam thành công với các khu thương mại tự do. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và chính sách phát triển nhân lực là nhiệm vụ cấp thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của các FTZ và ngành logistics nói chung.

Tác giả tin rằng, với sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một lực lượng lao động logistics chất lượng cao, góp phần nâng cao vị thế của quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Tạp chí Vietnam Logistics Review
Đừng bỏ lỡ
Bài 4: Phát triển nguồn nhân lực logistics: Yếu tố quyết định thành công của các khu thương mại tự do
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO