Khi negotiable document bước vào kỷ nguyên điện tử
Trong mô hình truyền thống, vận đơn đường biển là loại chứng từ hiếm hoi vừa là bằng chứng hợp đồng, vừa là biên lai nhận hàng, vừa là document of title – nghĩa là ai cầm vận đơn gốc thì người đó có quyền nhận hàng và chuyển nhượng hàng trong thời gian hàng đang trên đường. Tuy nhiên, đặc quyền này gần như chỉ tồn tại với hàng đi biển; các chứng từ đường bộ, đường sắt, đường không chủ yếu là không chuyển nhượng, khó dùng để mua bán hàng đang di chuyển hoặc làm tài sản bảo đảm cho ngân hàng.
Công ước NCD đặt mục tiêu mở rộng khái niệm document of title ra mọi phương thức vận tải. Theo UNCITRAL, NCD cho phép hàng hóa đang vận chuyển bằng tàu biển, tàu hỏa, xe tải hay máy bay – dù đơn phương thức hay đa phương thức – đều có thể được bán lại, dùng làm tài sản bảo đảm, hoặc chuyển quyền sở hữu chỉ thông qua việc chuyển giao chứng từ. Về bản chất, việc chuyển giao NCD có hiệu lực pháp lý tương đương với việc “trao tay” hàng hóa, xét từ góc độ quyền hưởng lợi đối với lô hàng.
Về phía doanh nghiệp, điều này có nghĩa là một NCD điện tử được phát hành đúng chuẩn có thể mang đầy đủ chức năng của vận đơn truyền thống: xác lập quyền nhận hàng, quyền bán lại hàng, quyền khởi kiện người vận tải… mà không cần phải chờ ký tá, in ấn, gửi chuyển phát nhanh. Thời gian chuyển giao quyền sở hữu được rút xuống gần như tức thời, mở đường cho các mô hình kinh doanh linh hoạt hơn, đặc biệt trong các chuỗi cung ứng thường xuyên phải đổi điểm đến hoặc đổi người mua vào phút cuối.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để “lên tàu” NCD?
NCD Convention là một công cụ pháp lý “tùy chọn”, nghĩa là chỉ phát huy tác dụng khi doanh nghiệp chủ động lựa chọn và có sự chuẩn bị. UNCITRAL và các đối tác như FIATA, ICC, Global Shippers Forum đã xây dựng bộ FAQ khuyến nghị doanh nghiệp bắt đầu từ việc rà soát lại cách mình đang sử dụng chứng từ vận tải. Doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi rất thực tế: tuyến hàng nào đang phụ thuộc nhiều vào đường bộ, đường sắt, đường không; ở những tuyến đó, tính có thể chuyển nhượng của chứng từ mới có giúp cải thiện dòng tiền hay quản trị rủi ro hay không; đối tác ngân hàng sẵn sàng chấp nhận loại tài sản bảo đảm mới đến mức nào.
Ngược lại, với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bước chuẩn bị có phần căn bản hơn nhưng cũng không kém phần quan trọng. Điều đầu tiên là chuẩn hóa dữ liệu: từ hợp đồng, hóa đơn, packing list cho đến thông tin lô hàng, tuyến vận chuyển, cần được quản lý trên các hệ thống ERP, TMS hoặc ít nhất là ở dạng dữ liệu có cấu trúc. Khi dữ liệu lõi đã được “dọn sạch”, việc kết nối với một nền tảng phát hành NCD điện tử hoặc giải pháp do ngân hàng cung cấp sẽ đơn giản hơn rất nhiều. Song song đó là đào tạo nhân sự – đặc biệt là bộ phận pháp chế, logistics, tài chính – để hiểu rõ khái niệm document of title điện tử, cơ chế chuyển nhượng, phân định rủi ro và trách nhiệm khi có tranh chấp.
Một yếu tố nữa thường bị xem nhẹ là đối thoại sớm với ngân hàng. Dù Công ước NCD tạo khung pháp lý, nhưng việc ngân hàng có chấp nhận NCD – nhất là NCD điện tử – làm tài sản bảo đảm hay không còn phụ thuộc vào chính sách rủi ro, quy trình kiểm soát nội bộ của từng tổ chức. Nếu doanh nghiệp chủ động làm việc với ngân hàng từ sớm, cùng xây dựng quy trình thí điểm, khả năng “mở khóa” giá trị tài trợ thương mại từ NCD sẽ cao hơn rất nhiều so với việc đợi đến khi mọi thứ đã “chín muồi” trên giấy tờ.
Vai trò của chính phủ: từ luật hóa đến thúc đẩy hệ sinh thái số
Ở cấp quốc gia, Công ước NCD chỉ thực sự phát huy tác dụng khi được phê chuẩn và nội luật hóa. Thông tin từ Liên Hợp Quốc cho biết NCD Convention sẽ có hiệu lực 180 ngày sau khi quốc gia thứ 10 hoàn tất phê chuẩn; trước mốc đó, các nước được khuyến nghị bắt đầu rà soát hệ thống pháp luật trong nước để bảo đảm tính tương thích. Điều này liên quan đến nhiều mảng khác nhau: luật thương mại, luật chứng từ điện tử, quy định hải quan, pháp luật về tài sản bảo đảm và thậm chí cả các quy tắc của ngân hàng trung ương về hoạt động tín dụng.
Bên cạnh việc sửa đổi luật, chính phủ còn có vai trò “kết nối các mảnh ghép” trong hệ sinh thái. Kinh nghiệm từ quá trình triển khai MLETR ở một số nước cho thấy, nếu không có các hướng dẫn, tiêu chuẩn kỹ thuật và dự án thí điểm cụ thể, doanh nghiệp rất khó hiểu phải bắt đầu từ đâu. Các cơ quan chức năng có thể phối hợp với hiệp hội doanh nghiệp, ngân hàng, hãng vận tải và các nhà cung cấp nền tảng số để xây dựng hướng dẫn sử dụng NCD; lựa chọn một số hành lang logistics chiến lược để làm pilot; đồng thời tạo cơ chế công nhận, chấp nhận chứng từ điện tử xuyên biên giới với các đối tác thương mại lớn.
Một điểm quan trọng khác là bảo đảm nguyên tắc trung lập công nghệ. Công ước NCD không gắn với bất kỳ nền tảng hay nhà cung cấp cụ thể nào; việc một quốc gia chọn dùng blockchain, cơ sở dữ liệu phân tán hay hệ thống tập trung là tùy vào chiến lược số hóa của họ, miễn là bảo đảm các yêu cầu pháp lý về tính toàn vẹn, duy nhất và khả năng xác định holder của bản ghi điện tử. Nếu các quy định nội địa vô tình “khóa” doanh nghiệp vào một công nghệ cụ thể, nguy cơ tụt hậu hoặc bị lệ thuộc vào nhà cung cấp là không nhỏ.
NCD như “bước tiếp theo” của hành trình số hóa thương mại
Sau eBL, eAWB và hàng loạt sáng kiến trade digitalization khác, Công ước NCD cho thấy bức tranh đang dần hoàn chỉnh: không chỉ riêng vận tải biển, mà mọi phương thức vận tải đều có cơ hội bước vào kỷ nguyên chứng từ điện tử có thể chuyển nhượng. Với các doanh nghiệp và tổ chức tài chính, NCD mở thêm một đường băng mới để tăng tốc: rút ngắn thời gian giao dịch, giảm rủi ro chứng từ, tối ưu dòng tiền nhờ khả năng bán lại hàng hoặc thế chấp hàng ngay khi đang di chuyển. Với các chính phủ, NCD là lời nhắc nhở rằng cuộc chơi thương mại số đang được “nâng level” từ việc chỉ số hóa quy trình sang số hóa cả quyền sở hữu.
Như mọi công cụ pháp lý khác, NCD sẽ không tự động mang lại lợi ích nếu mỗi quốc gia và mỗi doanh nghiệp không chủ động chuẩn bị. Những nền kinh tế đã sẵn hạ tầng số, đã có chương trình MLETR hoặc e-trade mạnh mẽ, nhiều khả năng sẽ là nhóm tận dụng tốt nhất “làn sóng” NCD. Ngược lại, những nơi vẫn còn phụ thuộc nặng nề vào chứng từ giấy rất có nguy cơ bị tụt lại phía sau. Ở góc nhìn ấy, NCD Convention không chỉ là câu chuyện của các chuyên gia luật quốc tế, mà là phép thử cho mức độ sẵn sàng chuyển đổi số thực chất của toàn bộ hệ sinh thái logistics, tài chính và thương mại của mỗi quốc gia.