.jpg)
Danh mục dịch vụ mới: visibility, kiểm soát carbon, quản trị rủi ro
Các 3PL tiến một bước từ “thực thi vận tải – kho” sang “điều phối thông minh”, trong đó visibility end-to-end, quản trị rủi ro chủ động (risk orchestration) và theo dõi phát thải (Scope 3) trở thành “bộ ba” dịch vụ cốt lõi. Visibility không dừng ở định vị kiện hàng mà còn là dòng dữ liệu thời gian thực: dwell time, ETA, mức tải, chênh lệch giá cước. Trên lớp dữ liệu ấy, module quản trị rủi ro gắn ngưỡng (trigger) để tự động đề xuất chuyển tuyến, đổi phương thức, hoặc tăng đệm tồn kho an toàn theo SKU nhạy thời gian. Với phát thải, chủ hàng ngày càng yêu cầu báo cáo theo đơn/chuyến với phương pháp luận rõ ràng; vì vậy, 3PL buộc tích hợp chuẩn đo Scope 3 vào bảng giá trị dịch vụ, biến carbon thành một chiều KPI song hành chi phí – dịch vụ. Các khảo sát năm 2025 của Inbound Logistics ghi nhận công nghệ và năng lực dữ liệu đang là nhân tố then chốt để 3PL cải thiện lợi nhuận giữa bối cảnh biên mỏng.
Đồng thiết kế giải pháp: 3PL như “kiến trúc sư” mạng lưới
Khi các biến động (chiến sự, thuế quan, gián đoạn cảng) trở thành “bình thường mới”, 3PL thành công không chỉ bán dịch vụ đơn lẻ mà tham gia từ khâu thiết kế mạng lưới: lựa chọn vị trí DC, cấu hình postponement, quy hoạch intermodal, xây trigger vận hành theo chỉ báo thị trường. Vai trò “kiến trúc sư mạng lưới” đòi hỏi 3PL sở hữu control tower tích hợp (WMS/TMS/IoT) và năng lực mô phỏng (what-if) nhằm đo tác động chi phí–dịch vụ–carbon trước khi chạm hiện trường. Shipper vì thế đánh giá cao 3PL có chuyên môn ngành (retail, FMCG, dược phẩm, CN tiêu dùng…), dấu chân vận hành (footprint) đúng thị trường mục tiêu, và stack công nghệ mở để đồng xây KPI theo quý. Xu hướng “đồng sáng tạo” này cũng được củng cố bởi các nghiên cứu độc lập về quan hệ shipper–3PL: tỷ lệ hài lòng cao khi hai bên hợp tác sâu ở cấp độ quy trình và dữ liệu, thay vì thuần túy mua – bán dịch vụ.

Một quyết định chọn 3PL đáng tin cậy luôn bắt đầu từ năng lực ngành dọc thể hiện bằng hồ sơ dự án tương tự và mức độ tuân thủ đặc thù như dược phẩm, thực phẩm hay thương mại điện tử; tiếp đến là dấu chân vận hành đúng thị trường mục tiêu với hệ thống DC, năng lực intermodal, khả năng xuyên biên giới và cam kết lead time theo từng tuyến, kèm phương án dự phòng rủi ro rõ ràng; cuối cùng là nền tảng công nghệ mở có tích hợp WMS, TMS, ERP, cho phép visibility thời gian thực và bảng điều khiển KPI kết hợp chi phí, dịch vụ và phát thải Scope 3 để hai bên đồng thiết kế và giám sát giá trị theo quý.
Mô hình hợp đồng và KPI linh hoạt
Mùa 2025 chứng kiến hợp đồng vận tải – kho bãi di chuyển từ khung cứng sang linh hoạt theo chu kỳ và theo “chốt kích hoạt” (renegotiation triggers). Với lane biến động mạnh, tỷ trọng spot/contract được hiệu chỉnh theo chỉ báo nhu cầu (đơn đặt hàng đầu nguồn, dwell time, tắc nghẽn cảng). Bảng KPI không nên dàn trải mà tập trung “xương sống”: OTIF, cost-to-serve theo nhóm SKU/kênh, độ chính xác ETA, Scope 3/đơn hàng, thời gian phục hồi (time-to-recover) khi có sự cố. Về mặt thương mại, nhiều chủ hàng đề nghị cơ chế “gain-share” cho sáng kiến tối ưu (ví dụ giảm CO₂ hoặc rút ngắn lead time) để khuyến khích 3PL chủ động cải tiến. Trong bối cảnh cạnh tranh giành khách tăng 13 điểm trong hai năm qua, việc chứng minh hiệu quả KPI theo quý chính là “vũ khí” thương thuyết giá trị thuyết phục nhất.
Một bảng KPI hiệu quả phải vừa ngắn gọn vừa bao quát được sức khỏe vận hành. Nền tảng là OTIF theo kênh và độ chính xác ETA để phản ánh chất lượng dịch vụ; đi kèm cost-to-serve theo nhóm sản phẩm nhằm bộc lộ chi phí thực sự của từng luồng; song song, lượng phát thải Scope 3 trên mỗi đơn hàng trở thành thước đo cạnh tranh mới khi khách hàng và cơ quan quản lý yêu cầu minh bạch; cuối cùng, thời gian phục hồi khi sự cố và tỷ lệ sử dụng thực chất của tự động hóa sẽ cho thấy khả năng chống chịu và mức độ khai thác tài sản, từ đó định hướng các sáng kiến cải tiến quý sau.

Năng lực tích hợp & con người: vòng tròn khép kín dữ liệu – quy trình
Dù công nghệ là đòn bẩy, khác biệt bền vững nằm ở khả năng biến dữ liệu thành quyết định vận hành. 3PL dẫn đầu thường tổ chức “vòng tròn khép kín”: (1) thu thập dữ liệu chuẩn hoá từ hiện trường; (2) phân tích – dự báo nhu cầu, công suất; (3) tạo khuyến nghị tự động (AI agents) cho điều phối; (4) đo lường bằng KPI ba ngã; (5) tái cấu hình quy trình/quy tắc sau mỗi quý. Về lực lượng lao động, 3PL cần đội ngũ “lai số”: nhân sự hiện trường hiểu bảng điều khiển; planner làm việc được với mô hình dự báo; account manager diễn giải được KPI cho khách hàng và chuyển hoá thành đề xuất giá trị. Doanh nghiệp có tỉ lệ “lao động lai số” cao thường tăng OTIF và giảm cost-to-serve một cách nhất quán theo chu kỳ. Những ví dụ này tương đồng xu hướng mà các ấn phẩm chuyên ngành ghi nhận: hiệu quả đến từ sự kết hợp giữa tự động hóa, phân tích và nâng kỹ năng lao động.

3PL thắng thế là 3PL đồng sáng tạo, có nền tảng số và KPI minh bạch. Họ bước ra khỏi vai “nhà thầu vận hành” để trở thành đối tác kiến trúc – điều phối chuỗi cung ứng, nơi mỗi quyết định đều dựa trên dữ liệu và được đo lường bằng bộ chỉ số ba ngã. Trong một thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, công thức chiến thắng của 3PL là: dịch vụ cốt lõi + stack công nghệ mở + năng lực đồng thiết kế theo ngành dọc + hợp đồng linh hoạt theo trigger. Đó cũng là thông điệp nhất quán từ các ấn phẩm và khảo sát 2025 của Inbound Logistics.