
Dù vậy, cuộc chơi chưa “mở khóa” hoàn toàn: pháp lý liên bang đang còn chồng chéo, tiêu chuẩn an toàn và quy trình ứng phó vẫn đang hoàn thiện. Doanh nghiệp Việt cần hiểu xu thế này vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian vận chuyển chặng nội địa Mỹ (line-haul), từ đó chi phối kế hoạch giao hàng và chi phí toàn trình.
Tiến độ triển khai & các cột mốc kỹ thuật
Lộ trình “không người lái trong cabin” tăng tốc. Aurora đã công bố khai thác thương mại tuyến Dallas – Houston bằng đoàn xe không người lái trong cabin, vận hành thường lệ và mở rộng dần phạm vi hoạt động; đây là một trong những dấu mốc đầu tiên của dịch vụ xe tải hạng nặng tự hành ở Mỹ.
Ngưỡng kỹ thuật và “hệ điều hành” vận hành. Bước sang 2025, các đội xe tự hành không chỉ thể hiện quãng đường tự hành dài hơn mà còn cho thấy “hệ điều hành vận hành” trưởng thành hơn: bãi phóng/đón xe tự động, giám sát từ trung tâm điều phối, cập nhật phần mềm qua mạng, bộ điều khiển chấp hành chuyên dụng (ví dụ ACE của Kodiak) để chuyển lệnh điện tử thành chuyển động cơ khí ổn định. Mục tiêu là làm mượt độ tin cậy hành trình (on-time) và tính dự báo (predictability) - hai yếu tố mà chủ hàng quan tâm nhất.
Hệ sinh thái upfitting - vận hành - hỗ trợ từ xa. Bức tranh không chỉ có nhà phát triển phần mềm tự hành. Các đối tác ô tô hạng nặng, hãng linh kiện, nhà kho bãi, phần mềm quản trị vận tải (TMS) và dịch vụ hỗ trợ từ xa cũng “vào guồng”. Kodiak hợp tác với Vay để tích hợp công nghệ hỗ trợ từ xa khi cần; Aurora liên kết với các nền tảng TMS nhằm kết nối liền mạch quy trình nhận lệnh - theo dõi - bàn giao, giúp tài xế/điều độ truyền thống “đọc” được dữ liệu tự hành trên cùng một màn hình.

Từ góc nhìn hạ tầng và thời tiết, ba cụm hành lang đang được ưu tiên vì độ ổn định cao: (1) Texas Triangle (Dallas – Houston – San Antonio) với bãi phóng/đón dần hoàn thiện; (2) I-10 (California/Arizona – Texas – Florida) thuận tiện cho luồng hàng liên vùng; (3) I-40 (California/Arizona – New Mexico – Texas – Đông Nam) giúp trung chuyển hàng tiêu dùng nhanh. Khi kết hợp cặp biển - bộ hoặc “biển - sắt - bộ”, chủ hàng dễ dự báo thời gian cửa-đến-cửa hơn nhờ vận tốc hành trình ổn định và lịch khởi hành dày.
“Mở cửa có điều kiện”
Nhịp điều tiết liên bang: thận trọng nhưng mở dần. Cơ quan an toàn và vận tải liên bang thời gian qua liên tục tham vấn - thử miễn trừ có kiểm soát cho một số cấu hình phương tiện và thiết bị cảnh báo, qua đó “nhích từng bước” tới khung cho phép vận hành không người lái trong cabin ở một số điều kiện. Song cũng có đề xuất bị bác hoặc treo vì bằng chứng an toàn chưa đủ, đặc biệt liên quan thiết bị cảnh báo ven đường và quy trình dừng khẩn cấp. Điều này phản ánh cách tiếp cận “mở nhưng có rào chắn” ở cấp liên bang.
Chính trị cấp bang: miếng ghép khó lường. California - thị trường vận tải lớn nhất nước Mỹ đưa ra dự thảo khung thử nghiệm xe tải tự hành hạng nặng, song vẫn là tâm điểm tranh luận giữa an toàn - việc làm - đổi mới. Trong quá khứ, nghị viện tiểu bang từng tìm cách yêu cầu có người ngồi trong cabin; Thống đốc đã phủ quyết nhưng “điểm nóng” chính trị còn kéo dài. Trái lại, Texas/Arizona mở hơn, khiến Texas trở thành “phòng thí nghiệm thương mại” cho các chuyến không người lái trong cabin.
Vận động chuẩn chung: đích đến là thống nhất. Ở Quốc hội Liên bang, một số đề xuất luật gợi ý “đường băng” cho xe tự hành thương mại, kêu gọi giao thêm thẩm quyền - ngân sách cho cơ quan quản lý xây dựng chuẩn an toàn, chia sẻ dữ liệu và chế độ trách nhiệm pháp lý. Ngành công nghiệp cũng thúc giục một bộ chuẩn liên bang thống nhất, tránh đứt gãy vì “mỗi bang một kiểu” - điều kiện cần để mở rộng quy mô dịch vụ.
Tác động đến shipper Việt Nam
Tiềm năng giảm chi phí và thời gian line-haul. Với hành lang phù hợp, xe tự hành giúp ổn định tốc độ hành trình, hạn chế biến động do lịch đổi tài xế, qua đó cải thiện độ đúng hẹn và giảm chi phí phát sinh. Khi kết nối với mạng kho ở Texas/Arizona và tuyến biển châu Á - Tây Mỹ, chủ hàng có thể thiết kế lộ trình “biển đến bãi - tự hành đến trung tâm phân phối” nhịp nhàng hơn, đặc biệt với hàng tiêu dùng nhanh, điện tử, hàng theo chiến dịch.

Rủi ro trách nhiệm - bảo hiểm. Dịch vụ “không người lái trong cabin” đặt ra câu hỏi: trách nhiệm pháp lý khi va chạm thuộc về ai (chủ xe, nhà cung cấp công nghệ, nhà vận tải thầu phụ)? Tỷ lệ bảo hiểm, quy trình khai báo, định nghĩa “sự cố an toàn” cũng khác vận tải truyền thống. Chủ hàng cần đọc kỹ điều khoản miễn trừ bồi thường, yêu cầu đối tác công bố hồ sơ an toàn (số km không tai nạn, tần suất can thiệp từ xa, quy trình dừng khẩn).
Hợp đồng dịch vụ: thêm “điều khoản công nghệ”. Khi thuê 3PL/nhà chở Mỹ có sử dụng xe tự hành, nên chèn điều khoản dự phòng công nghệ: tiêu chí tạm dừng công nghệ (ví dụ tạm ngưng khi xảy ra sự cố loại A/B), tuyến - hàng hóa được phép dùng tự hành, chuẩn báo cáo sau sự cố (thời gian, dữ liệu hành trình, video), và phương án chuyển đổi sang xe có tài xế nếu cơ quan quản lý yêu cầu trong một giai đoạn nhất định.
“Khung điều khoản” khi dùng dịch vụ xe tự hành
(1) An toàn: tiêu chí vận hành cho phép, giới hạn thời tiết, quy trình dừng khẩn; (2) Dữ liệu: quyền truy cập nhật ký hành trình (ẩn danh), báo cáo sự cố trong 24-48 giờ; (3) Trách nhiệm: phân định rủi ro giữa nhà vận tải - nhà cung cấp công nghệ - chủ hàng; (4) Bồi thường: mức trần, phạm vi bảo hiểm tương đương xe có tài xế; (5) Dự phòng: tiêu chí “chuyển làn” sang đội xe truyền thống khi công nghệ tạm dừng hoặc quy định thay đổi đột ngột.

Xe tải tự hành không phải “đũa thần” thay thế toàn bộ đội xe có tài xế - ít nhất trong vài năm tới. Giá trị của công nghệ nằm ở bổ sung: đặt vào đúng hành lang, đúng điều kiện, đúng quy trình an toàn, nó giúp ổn định lead time, giảm biến động chi phí và tăng khả năng dự báo. Ngược lại, nếu chạy theo “hào quang công nghệ” mà bỏ qua khung pháp lý, dữ liệu an toàn và điều khoản hợp đồng, chủ hàng sẽ tự đẩy mình vào vùng rủi ro.