Ngành xuất khẩu nông sản Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế đất nước. Tuy nhiên, năng lực logistics trong chuỗi cung ứng hiện tại vẫn đối mặt với nhiều thách thức, từ vận chuyển, bảo quản, đến xuất khẩu. Điều này đặc biệt rõ ràng tại các vùng sản xuất trọng điểm như Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long, nơi đang cần những giải pháp cấp thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
THÁCH THỨC VỀ LOGISTICS TRONG NGÀNH NÔNG SẢN VIỆT NAM
Hạ tầng vận chuyển chưa đáp ứng được nhu cầu
Các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Gia Lai và Đồng bằng sông Cửu Long (An Giang, Tiền Giang) là những vùng sản xuất lớn, cung cấp một lượng lớn nông sản xuất khẩu. Tuy nhiên, hạ tầng giao thông tại các khu vực này chưa được đầu tư đồng bộ. Hệ thống đường bộ, cầu cống không đáp ứng được nhu cầu vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa. Điều này gây khó khăn trong việc vận chuyển nông sản từ nơi sản xuất đến các cảng xuất khẩu lớn như Cảng Sài Gòn, Cảng Cái Mép.
Theo báo cáo từ Bộ Công Thương, chi phí vận chuyển chiếm tới 30% giá thành sản phẩm, cao hơn mức trung bình của các quốc gia xuất khẩu nông sản khác. Hệ thống đường sắt và đường thủy cũng chưa khai thác được hết tiềm năng, khiến việc phụ thuộc quá nhiều vào đường bộ gây áp lực lớn, dẫn đến ùn tắc và chậm trễ.
Khâu bảo quản thiếu đồng bộ và công nghệ
Nông sản, đặc biệt là trái cây và rau củ, rất dễ hư hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Tại các khu vực sản xuất lớn, hệ thống kho lạnh và cơ sở bảo quản vẫn còn hạn chế về số lượng và chất lượng. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu phản ánh rằng việc bảo quản nông sản không đồng bộ khiến chất lượng sản phẩm suy giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị xuất khẩu và uy tín của thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Chuyên gia từ Hiệp hội Nông sản Việt Nam cũng nhận định rằng công nghệ bảo quản, chế biến sau thu hoạch ở nước ta vẫn còn lạc hậu so với các quốc gia phát triển. Sự chênh lệch về công nghệ bảo quản khiến Việt Nam khó cạnh tranh với các nước xuất khẩu nông sản khác như Thái Lan, Trung Quốc.
CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC LOGISTICS
Đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông và logistics
Một trong những giải pháp đầu tiên và quan trọng nhất là cần phải đầu tư vào hạ tầng giao thông. Chính phủ đã có những kế hoạch phát triển hệ thống đường bộ và cầu cống kết nối các vùng sản xuất nông sản lớn với các cảng xuất khẩu. Dự án cao tốc Bắc - Nam và việc mở rộng các tuyến đường sắt, đường thủy sẽ góp phần giảm bớt áp lực cho hệ thống vận chuyển hiện tại.
Ngoài ra, cần tăng cường hợp tác công - tư để phát triển các trung tâm logistics tại các vùng trọng điểm nông nghiệp như Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long. Việc xây dựng các trung tâm này sẽ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm thời gian vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
Áp dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng
Để nâng cao chất lượng bảo quản và vận chuyển nông sản, các doanh nghiệp cần phải áp dụng công nghệ hiện đại. Việc xây dựng và áp dụng hệ thống kho lạnh, công nghệ bảo quản tiên tiến như công nghệ đóng gói trong môi trường chân không hoặc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm sẽ giúp kéo dài thời gian bảo quản, đảm bảo chất lượng nông sản.
Ngoài ra, việc sử dụng các phần mềm quản lý logistics thông minh cũng là một giải pháp quan trọng. Các hệ thống này có thể theo dõi quá trình vận chuyển, quản lý kho bãi, và dự đoán nhu cầu thị trường, từ đó tối ưu hóa quá trình xuất khẩu.
Phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao
Một yếu tố then chốt khác trong việc nâng cao năng lực logistics là phát triển nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân viên về các kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, từ quản lý kho bãi đến điều phối vận chuyển và thực hiện các quy trình hải quan.
Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế và tham gia vào các chương trình đào tạo chuyên sâu cũng là cách để các doanh nghiệp logistics Việt Nam nâng cao trình độ, giúp cải thiện năng lực cạnh tranh toàn cầu.
VAI TRÒ CỦA CHÍNH PHỦ VÀ CÁC TỔ CHỨC LIÊN QUAN
Chính sách hỗ trợ phát triển logistics
Chính phủ cần có các chính sách khuyến khích đầu tư vào hạ tầng logistics, đặc biệt là tại các vùng sản xuất nông sản. Cần có cơ chế ưu đãi về thuế và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống kho bãi, bảo quản và vận chuyển nông sản.
Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cũng cần hợp tác chặt chẽ với các địa phương để lập kế hoạch phát triển chuỗi cung ứng logistics, từ việc dự báo sản lượng nông sản đến xác định nhu cầu xuất khẩu, giúp các doanh nghiệp định hướng chiến lược dài hạn.
Hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm
Việc học hỏi từ các quốc gia có nền logistics phát triển như Nhật Bản, Singapore hay Hà Lan là rất quan trọng. Chính phủ và các doanh nghiệp Việt Nam nên tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế, tìm hiểu cách mà các nước này tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics trong nông nghiệp, từ đó áp dụng những kinh nghiệm phù hợp vào thực tiễn tại Việt Nam.
Logistics đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Việc giải quyết các thách thức về hạ tầng, bảo quản và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics sẽ là chìa khóa để giúp nông sản Việt cạnh tranh mạnh mẽ hơn trên thị trường quốc tế. Để đạt được điều này, sự đồng lòng của chính phủ, doanh nghiệp, và sự tham gia tích cực của cộng đồng quốc tế là yếu tố không thể thiếu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại tự do mở ra nhiều cơ hội, nông sản Việt Nam cần một hệ thống logistics hiện đại, đồng bộ, và hiệu quả. Đây chính là con đường giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng giá trị xuất khẩu và phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp nước nhà.