Xuất khẩu tăng, nhưng rủi ro… cũng lớn
Năm 2024 đánh dấu một cột mốc đáng chú ý khi tỷ trọng giày dép Việt Nam trong tổng nhập khẩu của Hoa Kỳ tăng lên mức kỷ lục 32% chỉ trong 8 tháng đầu năm. Đây là kết quả của nhiều năm chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Việt Nam, kết hợp với năng lực sản xuất ngày càng hoàn thiện của các doanh nghiệp trong nước.
Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng đằng sau mức tăng trưởng ấn tượng đó là những nguy cơ hiện hữu – đặc biệt là các biện pháp phòng vệ thương mại mà Hoa Kỳ có thể áp dụng trong bối cảnh bảo hộ đang được ưu tiên. Với chính sách thuế quan mà chính quyền Tổng thống Donald Trump tái khởi động vào đầu năm 2025, bất kỳ quốc gia nào áp mức thuế cao lên hàng hóa Hoa Kỳ sẽ phải đối mặt với mức thuế tương đương cho hàng hóa của họ xuất khẩu vào thị trường Mỹ.

Việt Nam hiện áp mức thuế MFN (Most Favoured Nation) trung bình khoảng 12–20% đối với một số sản phẩm giày dép nhập khẩu, trong khi đó trước đây giày dép Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ được hưởng mức thuế ưu đãi hoặc thấp hơn nhờ hệ thống GSP và các điều kiện thuận lợi khác. Do đó, nếu chính sách đối đẳng được áp dụng nghiêm túc, sản phẩm da giày Việt Nam có nguy cơ phải đối mặt với mức thuế cao hơn, từ đó làm giảm lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ như Indonesia, Mexico hay Bangladesh.
Hoa Kỳ cũng đang tích cực rà soát các vụ việc liên quan đến chống bán phá giá, chống trợ cấp và kiểm soát xuất xứ nhằm ngăn chặn tình trạng lẩn tránh thuế qua đường trung gian. Trong bối cảnh thặng dư thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ tiếp tục gia tăng, việc da giày trở thành “tâm điểm chú ý” của các cơ quan thương mại Mỹ chỉ còn là vấn đề thời gian.
"Việt Nam có thể đối mặt với các rủi ro thuế quan từ Hoa Kỳ khi thâm hụt thương mại tăng cao. Chúng ta cần chủ động đa dạng hóa thị trường, tránh phụ thuộc quá mức vào một số quốc gia nhập khẩu lớn." – Ông Diệp Thành Kiệt – Phó Chủ tịch LEFASO
“Rào cản xanh” và bài toán chi phí tuân thủ
Song song với các chính sách thương mại mang tính phòng vệ, Hoa Kỳ đang thúc đẩy một loạt các tiêu chuẩn mới về môi trường, quyền lao động và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Các quy định này được đưa ra với danh nghĩa bảo vệ người tiêu dùng và giá trị đạo đức trong tiêu dùng, nhưng thực tế đang đặt ra yêu cầu cực kỳ cao cho doanh nghiệp Việt Nam.

Đầu tiên là tiêu chuẩn lao động – trong đó Hoa Kỳ yêu cầu chứng minh không sử dụng lao động cưỡng bức, lao động trẻ em và phải đảm bảo điều kiện làm việc đạt chuẩn quốc tế. Tiếp theo là yếu tố môi trường – yêu cầu sử dụng vật liệu thân thiện sinh thái, giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng chiến lược phát triển bền vững toàn diện (ESG).
Để đáp ứng các yêu cầu này, doanh nghiệp da giày Việt Nam buộc phải đầu tư hàng chục đến hàng trăm nghìn USD mỗi năm vào hệ thống quản lý chất lượng, chứng nhận nguồn gốc nguyên liệu, và các công cụ đánh giá môi trường. Các chi phí này có thể là trở ngại lớn đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm chiếm tới 80% trong tổng số doanh nghiệp da giày Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở chi phí tài chính, việc thực hiện các tiêu chuẩn mới cũng yêu cầu đội ngũ nhân lực có kỹ năng cao, khả năng quản trị tiên tiến và tinh thần chủ động chuyển đổi. Đây là thách thức không nhỏ với các doanh nghiệp còn mang nặng mô hình gia công truyền thống, thiếu kinh nghiệm làm việc trực tiếp với các tập đoàn quốc tế.
Cạnh tranh khu vực và áp lực chuyển đổi
Trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với các rào cản từ Hoa Kỳ, các nước trong khu vực ASEAN như Indonesia, Thái Lan và đặc biệt là Mexico (nhờ Hiệp định USMCA) đang âm thầm mở rộng thị phần. Những quốc gia này có sự chuẩn bị từ sớm, chủ động ký kết các hiệp định thương mại song phương, nâng cấp năng lực sản xuất và đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số cũng như ESG.
Thực tế cho thấy, một số đơn hàng từ các thương hiệu lớn đã bắt đầu rời Việt Nam để sang Indonesia do chi phí tuân thủ quy định tại đây thấp hơn và khả năng đàm phán tốt hơn từ phía chính phủ. Nếu không nhanh chóng cải thiện, doanh nghiệp da giày Việt Nam có thể mất lợi thế “vị trí số 2 toàn cầu” vào tay các đối thủ năng động hơn.

Bài toán đặt ra là không chỉ doanh nghiệp, mà các bộ, ngành liên quan cũng cần xây dựng cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn pháp lý, tiếp cận tài chính xanh và các gói hỗ trợ chuyển đổi bền vững để đảm bảo doanh nghiệp không bị tụt hậu.
Việc tận dụng các hiệp định như CPTPP, EVFTA... cần được thúc đẩy mạnh mẽ, song hành với việc cập nhật nhanh các quy định mới của Mỹ, đồng thời duy trì đối thoại tích cực ở cấp chính phủ để tránh bị áp thuế bất lợi.
Ngành da giày Việt Nam đang bước vào giai đoạn quan trọng của quá trình hội nhập sâu rộng và chịu áp lực ngày càng lớn từ thị trường xuất khẩu chủ lực như Hoa Kỳ. Các quy định thương mại mới và rào cản kỹ thuật, nếu không được nhận diện và ứng phó kịp thời, sẽ là trở lực lớn đối với mục tiêu tăng trưởng bền vững của toàn ngành.
Dù vậy, thách thức cũng chính là phép thử cho năng lực thích ứng. Những doanh nghiệp dám chuyển mình, đầu tư vào công nghệ xanh, quản trị ESG và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch sẽ là những người chiến thắng trên thị trường toàn cầu. Ngược lại, nếu vẫn giữ tư duy gia công ngắn hạn, ngành da giày có thể đánh mất cơ hội giữ vững ngôi vị trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Thời điểm này, ngành da giày Việt Nam cần nhiều hơn bao giờ hết một chiến lược hành động đồng bộ – từ cấp doanh nghiệp đến chính sách quốc gia để vượt qua rào cản và biến thách thức thành bước đệm bứt phá dài hạn.