Trước đại dịch, công nghệ đã bắt đầu tham gia định hình lại chuỗi cung ứng, nhưng chỉ ở mức độ chậm. Trước đó, mạng lưới sản xuất và cung ứng toàn cầu được thiết kế nhằm tối ưu hóa chi phí và nhằm đến tính hiệu quả.
Tuy nhiên, những yếu điểm trong mô hình cung ứng này đã bị phơi bày trong đại dịch Covid- 19, sự phong tỏa kênh đào Suez và sau đó là một loạt các đứt gãy chuỗi cung ứng, đặc biệt là cuộc xâm lược Ukraine của Nga đã gây ra những tác hại rất lớn đến nền kinh tế toàn cầu.
Điều này đã khiến nhiều người trên thế giới nghi ngờ rằng chuỗi cung ứng toàn cầu cần phải được định hình lại. Ngày nay nhu cầu nguồn cung phải được xây dựng trên các hệ thống được kết nối linh hoạt và vững chắc chứ không phải là các chuỗi cung ứng cồng kềnh và dễ bị tổn thương trước những thay đổi như bất ổn chính trị, thời tiết hay những tranh chấp lao động – ví dụ như sự gián đoạn liên tục do Covid-19.
Công nghệ chuỗi cung ứng: In 3D
Sản xuất phụ gia hay còn gọi là in 3D - đã trải qua một chặng đường dài kể từ đầu những năm 1980, khi nó chỉ sản xuất các nguyên mẫu bằng nhựa. Giờ đây, nó có thể sản xuất nhiều loại thành phẩm từ các vật liệu bao gồm kim loại, bê tông, nhựa và thậm chí cả thực phẩm.
Các doanh nghiệp đang tìm cách rút ngắn chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro xem in 3D là một cách để gia tăng tiếp thị và giảm tác động toàn cầu bằng cách hạn chế vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu. Công nghệ in 3D cho phép các tổ chức tạo ra các nguyên mẫu và sản phẩm theo yêu cầu, giảm thời gian và chi phí sản xuất
Các công ty hàng đầu: GE, Renishaw, Xerox, Stratasys, 3D Systems, Proto Labs, Materialise, Desktop Metal…
Công nghệ chuỗi cung ứng: 5G
Công nghệ 5G cung cấp kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn, cho phép các tổ chức thay đổi cách giao tiếp và hợp tác trong chuỗi cung ứng.
Việc sử dụng 5G trong các hoạt động của chuỗi cung ứng giúp phát triển tầm nhìn. Ngày nay, các cảm biến thông minh có thể được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng trong thời gian gần như tức thời.
Đầu tiên, các sản phẩm có cảm biến IoT hỗ trợ 5G được đặt trên một chiếc xe tải, chẳng hạn như tại nhà máy. Do tiềm năng của 5G trong việc hỗ trợ các thiết bị di động trên quy mô lớn, nên có thể theo dõi toàn bộ chuỗi cung ứng của doanh nghiệp với độ chính xác cao hơn.
Quá trình vận chuyển, người quản lý có thể đăng ký và xem vị trí chính xác của sản phẩm cũng như nhiệt độ hoặc các nguyên nhân môi trường khác có thể gây ra sự chậm trễ phát sinh trong thời gian gần như thực tế.
Các công ty hàng đầu: Intel, Nokia, Cisco, Qualcomm, Samsung, Apple, Ericsson…
Công nghệ chuỗi cung ứng: Tăng cường/thực tế ảo
Công nghệ VR và AR giúp các tổ chức trực quan hóa và mô phỏng các hoạt động của chuỗi cung ứng, cải thiện quá trình ra quyết định và giảm sai sót, rủi ro.
AR có thể tạo kho hàng ảo cho các tổ chức bằng cách trình chiếu các sản phẩm có hình ảnh ba chiều lên kệ. Nhân viên có thể kiểm tra các thông số kỹ thuật như màu sắc và kích thước mà không cần truy cập vào sản phẩm thực và đưa ra quyết định phù hợp khi đặt hàng, nhờ đó, các doanh nghiệp tiết kiệm được không gian kho lưu trữ và tài chính cho các sản phẩm không mong muốn.
Các công ty hàng đầu: ScienceSoft, ScaleXM, PTC, Lucid Reality Labs, Groove Jones, Spatial…
Công nghệ chuỗi cung ứng: Xe tự lái
Các phương tiện tự hành, chẳng hạn như máy bay không người lái và xe tải tự lái, có thể giảm chi phí và cải thiện thời gian giao hàng bằng cách giảm lỗi của con người và tối ưu hóa lộ trình. Các công ty hàng đầu: TuSimple, Embark Trucks, Starsky Robotics, Uber Freight, Volvo Autonomous Solutions, Waymo Uber Freight gần đây đã triển khai Volvo's giải pháp giao thông tự động trên các tuyến đường được chọn, bắt đầu thí điểm tại Texas, Hoa Kỳ. Giải pháp này cũng được thiết kế để giảm bớt áp lực cho chuỗi cung ứng toàn cầu. Thông qua việc tích hợp hệ thống liên lạc giữa xe-tovehicle và hệ thống tránh va chạm dựa trên radar, các đội xe tải sẽ sớm được điều khiển phổ biến theo dạng “trung đội”, sử dụng khí động học để tiết kiệm nhiên liệu. Các trung đội được quản lý bởi mạng dựa trên đám mây kết nối các xe tải thông qua liên lạc di động và Wifi. Giám sát dựa trên đám mây giới hạn các trung đội ở những con đường được chỉ định trong điều kiện lái xe an toàn.
Công nghệ chuỗi cung ứng: Dữ liệu lớn
Dữ liệu lớn là thông tin có khối lượng lớn và đa dạng cho phép nâng cao hiểu biết sâu sắc, ra quyết định và tự động hóa quy trình. Phân tích dữ liệu là khoa học nhằm đưa ra thông tin kết luận về một vấn đề, sản phẩm hay dịch vụ cụ thể nào đó. Nhiều kỹ thuật và quy trình phân tích dữ liệu đã được tự động hóa thành các quy trình và thuật toán cơ học hoạt động trên dữ liệu thô cho con người. Ngày nay, do thiếu các khả năng phân tích dữ liệu trong công tác quản lý đã dẫn đến cản trở việc ra quyết định dựa trên giá trị được thông tin tốt hơn và các nỗ lực chủ động quản lý rủi ro. Tuy nhiên, các tổ chức và cá nhân hiện nay đã có rất nhiều công nghệ mới để hỗ trợ mua sắm, quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.
Công nghệ chuỗi cung ứng: Dữ liệu và phân tích
Phân tích nâng cao giúp cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của chuỗi cung ứng, cho phép các tổ chức xác định những yếu kém để thực hiện các cải tiến.
Các công ty hàng đầu: IBM, Accenture, Oracle, SAP, Teradata, Capgemini, Microsoft, Tableau, Kinaxis, Logility, Coupa…
Công nghệ chuỗi cung ứng: Tự động hóa quy trình bằng Rô-bốt
RPA có thể tự động hóa các nhiệm vụ thủ công có tính lặp đi lặp lại, giải phóng người lao động để tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược. Robotics đang là cách mạng hóa chuỗi cung ứng và mang lại giá trị lớn.
Rô-bốt cải thiện tốc độ và độ chính xác của các hoạt động, đặc biệt là trong kho bãi và sản xuất. Rô-bốt cũng giúp tăng năng suất của công nhân, giảm tỷ lệ lỗi, cắt giảm thời gian chọn, sắp xếp và lưu trữ, đồng thời tăng khả năng tiếp cận các địa điểm khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong quy trình lao động hiện tại, rô-bốt đang trở thành những công nhân chặng cuối của tương lai.
Các công ty hàng đầu: UiPath, Automation Anywhere, IBM RPA, Blue Prism, Microsoft…
Công nghệ chuỗi cung ứng: Internet vạn vật
IoT bao gồm hàng tỷ cảm biến được nhúng trong các thiết bị khác nhau, trong chuỗi cung ứng và cả thế giới rộng lớn.
IoT cho phép trao đổi dữ liệu – cả trong và giữa các hệ thống – qua Internet và có thể tận dụng dữ liệu để thực hiện được từ mọi bước của chuỗi cung ứng. Nó hiện được sử dụng để định vị vật liệu, bảo dưỡng thiết bị và giám sát năng suất và xác lập tính hiệu quả.
Trong năm 2013, đã có 20 triệu cảm biến thông minh được sử dụng trong chuỗi cung ứng, cung cấp dữ liệu trực tiếp cho những người kiểm soát các đòn bẩy cung ứng. Vào năm 2022, con số đó đạt 1 nghìn tỷ. Đến năm 2030, Deloitte dự đoán sẽ có tới 10 nghìn tỷ cảm biến được triển khai. Công nghệ IoT IoT giúp theo dõi và giám sát các sản phẩm trong thời gian thực, cho phép các tổ chức đưa ra quyết định sáng suốt về chuỗi cung ứng của họ.
Các công ty hàng đầu: iTechArt, Siemens, Vates, Samsara, IBM, PTC, GE Digital, Cisco, Telit...
Công nghệ chuỗi cung ứng: Điện toán đám mây
Công nghệ điện toán đám mây cho phép các tổ chức chuỗi cung ứng lưu trữ và xử lý một lượng lớn dữ liệu, khiến dữ liệu có thể truy cập được từ mọi nơi vào bất kỳ lúc nào.
Mọi người thường trao đổi thuật ngữ “điện toán đám mây” với SaaS (phần mềm dưới dạng dịch vụ). Nhưng mặc dù có liên quan chặt chẽ với nhau, những thuật ngữ này có nghĩa khác nhau. Điện toán đám mây (thường được gọi đơn giản là 'đám mây') là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều mô hình khác nhau được sử dụng để cung cấp các dịch vụ điện toán qua Internet dưới dạng tiện ích, mô hình trả tiền khi sử dụng.
SaaS là mô hình nổi tiếng nhất trong đám mây, các mô hình khác là nền tảng dưới dạng dịch vụ (PaaS) và cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS). Sức mạnh thực sự của điện toán đám mây nằm ở chỗ nó thay đổi tính kinh tế của điện toán.
Các công ty hàng đầu: AWS, Google Cloud, Microsoft Azure, IBM Cloud, SAP, Oracle, Alibaba, VMWare, Salesforce, ServiceNow…
Theo Supply Chain