Đơn hàng quyết định kiến trúc: tần suất cao – giá trị thấp cần MFC?
MFC phát huy lợi thế khi giỏ hàng nhỏ, tần suất đặt cao, yêu cầu giao nhanh theo giờ. Các ngành hàng tươi, FMCG, dược không kê đơn hưởng lợi vì giảm quãng đường chặng cuối. Ngược lại, nếu đơn hàng trung bình có nhiều mặt hàng, giá trị cao, yêu cầu đồng bộ hóa màu/mẫu/kích cỡ như thời trang - điện máy, regional DC kết hợp “ship-from-store” sẽ cân bằng tồn kho tốt hơn. Thay vì “chọn phe”, nên bắt đầu từ ma trận SKU x tần suất x khoảng cách: cụm đô thị dày khách chuyển về MFC; vùng thưa khách vẫn gom về DC để duy trì hiệu quả chi phí và độ phủ danh mục.

Thuật toán phân bổ và “dự trữ ảo”: hiệu quả đến từ dữ liệu hơn là bê-tông
Phần lớn lãng phí đến từ sai lệch tồn thực tế - hệ thống và hàng “kẹt” ở vị trí không tối ưu. “Dự trữ ảo” (virtual inventory) cho phép nhìn toàn bộ tồn kho DC, MFC, cửa hàng như một hồ chứa chung, phân bổ đơn theo tổng chi phí và độ tin cậy giao hẹn. Thuật toán “đặt cọc tồn” theo chiến dịch, ràng buộc theo khu vực giao, giúp tránh tình trạng MFC hết hàng trong khi DC dư thừa. Điều kiện quyết định là chất lượng đồng bộ số liệu theo giờ: nếu không đọc được tồn theo vị trí và chất lượng dữ liệu trả về từ các điểm bán, mọi kiến trúc đều trở nên kém hiệu quả.
Mật độ đơn/đêm trên bán kính 10-15 km? Hạ tầng bốc xếp ngoài giờ? Giới hạn tiếng ồn - đỗ xe? Kết nối đường trục và thời gian di chuyển giờ cao điểm? Khả năng tự động hóa nhẹ (shelving, AMR, sortation)? SLA của đối tác giao nhanh trong khu vực? Và cuối cùng, chi phí thuê - điện - nhân công so với tiết kiệm “kilômét rỗng” chặng cuối.
Đổi trả (returns) là “mất mát kế toán” hay “nguồn tồn chiến lược”?
Tỷ lệ đổi trả cao đang bào mòn biên lợi nhuận. Cách tiếp cận “returns-first” biến hàng hoàn về thành nguồn cung bán lại nhanh: phân loại theo cấp chất lượng ngay tại điểm thu gom, định tuyến thẳng đến MFC/DC phù hợp, tách dòng hàng cần tái đóng gói - vệ sinh - giảm giá. Khi returns được coi là “nguồn vào” thay vì “gánh nặng”, vòng quay vốn cải thiện rõ rệt. Làm được điều này đòi hỏi tiêu chuẩn ảnh -dữ liệu kèm kiện và cơ chế “hoán đổi” đơn thay vì hoàn tiền toàn phần.

Thời gian giao trung vị theo mã vùng; chi phí/đơn chặng cuối; độ chính xác tồn theo vị trí; tỉ lệ đơn phân bổ sai; vòng quay tồn theo nhóm SKU; tỉ lệ đổi trả và thời gian tái bán; tỷ lệ giao đúng hẹn theo khung giờ. Khi 6 KPI này ổn định, quyết định MFC hay DC sẽ trở nên “tự hiển nhiên”.
Không có kiến trúc “một cỡ vừa cho tất cả”. Doanh nghiệp thắng cuộc là doanh nghiệp biết để dữ liệu dẫn đường: nơi nào đơn dày - nhạy thời gian thì lên MFC, nơi nào danh mục sâu - biên giao cao thì củng cố DC; tất cả kết nối bằng “dự trữ ảo” và thuật toán phân bổ linh hoạt. Khi đổi trả được biến thành nguồn tồn có giá trị và KPI được theo dõi theo giờ, omnichannel sẽ bớt đốt tiền, nhiều khả năng sinh lời hơn.