1. Tăng cường năng lực cạnh tranh
Theo Báo cáo Logistics Việt Nam 2024, chi phí logistics tại Việt Nam vẫn còn cao so với khu vực, chiếm 16-20% GDP. Việc áp dụng các giải pháp chuyển đổi số như quản lý chuỗi cung ứng tự động, sử dụng dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp giảm thiểu chi phí này đáng kể.
2. Phát triển các khu thương mại tự do hiện đại
Trong bối cảnh các khu FTZ đang được triển khai mạnh mẽ tại Việt Nam, chuyển đổi số là chìa khóa để xây dựng các FTZ thông minh. Hệ thống hải quan điện tử, kho bãi tự động, và các nền tảng số kết nối các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng sẽ tăng cường hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh cho các FTZ tại Việt Nam.
3. Thúc đẩy hợp tác quốc tế
Chuyển đổi số tạo ra các nền tảng kết nối xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp logistics Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong quản lý chuỗi cung ứng số hóa sẽ nâng cao uy tín và khả năng hợp tác với các đối tác nước ngoài.
1. Hạn chế về nguồn nhân lực và nhận thức
Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành logistics Việt Nam phải đối mặt là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của chuyển đổi số, dẫn đến sự chậm trễ trong áp dụng công nghệ mới.
Ngoài ra, việc đào tạo nhân sự để sử dụng các hệ thống số hóa phức tạp như blockchain, AI hoặc các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng vẫn còn hạn chế. Điều này cản trở quá trình triển khai các giải pháp công nghệ trong logistics.
2. Đầu tư ban đầu cao
Chi phí đầu tư cho chuyển đổi số trong logistics, đặc biệt tại các FTZ, thường rất cao. Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ tiên tiến hoặc tham gia vào các chương trình chuyển đổi số do hạn chế về tài chính.
Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng công nghệ tại Việt Nam, bao gồm mạng lưới internet, cơ sở dữ liệu quốc gia và các hệ thống tích hợp, vẫn còn thiếu đồng bộ, làm giảm hiệu quả của các giải pháp số hóa.
3. Rủi ro an ninh mạng
Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào các nền tảng số hóa cũng mang lại nguy cơ cao về an ninh mạng. Các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu, hoặc sự cố hệ thống có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và hoạt động của các doanh nghiệp logistics.
1. Phát triển hạ tầng công nghệ và khung pháp lý
Chính phủ cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm hệ thống dữ liệu lớn và các nền tảng tích hợp số hóa để hỗ trợ doanh nghiệp logistics. Đồng thời, cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến chuyển đổi số và bảo mật dữ liệu để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới.
2. Đào tạo và nâng cao nhận thức
Để giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực, cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về chuyển đổi số trong logistics. Các khóa học ngắn hạn và hội thảo chuyên đề có thể giúp nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về lợi ích và cách áp dụng chuyển đổi số vào hoạt động kinh doanh.
3. Hợp tác công - tư (PPP)
Hợp tác công - tư là chìa khóa để thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành logistics. Chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi tài chính hoặc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ tiếp cận công nghệ mới. Ngoài ra, hợp tác với các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới hoặc Ngân hàng Phát triển Châu Á sẽ giúp Việt Nam tiếp cận nguồn lực và kinh nghiệm cần thiết.
4. Tăng cường bảo mật và quản lý rủi ro
Các doanh nghiệp cần đầu tư vào các giải pháp bảo mật tiên tiến và xây dựng chiến lược quản lý rủi ro số hóa. Việc ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng không chỉ tăng tính minh bạch mà còn giảm nguy cơ gian lận và rủi ro an ninh mạng.
Bằng cách đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và cải thiện khung pháp lý, ngành logistics Việt Nam có thể tạo ra một bước ngoặt mới, biến chuyển đổi số thành động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững và toàn diện. Các khu thương mại tự do, với vai trò là trung tâm kết nối, sẽ trở thành hình mẫu tiêu biểu cho sự thành công của chuyển đổi số trong logistics tại Việt Nam.