Thương mại toàn cầu đang đối mặt với những thay đổi chưa từng có trong thập kỷ qua. Các chính sách bảo hộ gia tăng, xung đột địa chính trị, và sự gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc cách các quốc gia và doanh nghiệp vận hành.
Một ví dụ điển hình là xu hướng tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhiều tập đoàn lớn đã chuyển dây chuyền sản xuất khỏi Trung Quốc để tránh các rủi ro từ xung đột thương mại, mở ra cơ hội cho các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam. Tuy nhiên, sự dịch chuyển này không chỉ là cơ hội mà còn đi kèm với những yêu cầu khắt khe hơn về năng lực sản xuất, minh bạch nguồn gốc, và tiêu chuẩn môi trường.
Biến động địa chính trị đòi hỏi Việt Nam phải có những chiến lược chủ động và linh hoạt để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội.
+ Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Để tránh phụ thuộc vào một hoặc hai thị trường lớn, Việt Nam cần mở rộng mạng lưới xuất khẩu sang các khu vực tiềm năng như châu Phi, Nam Mỹ, và Trung Đông. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra các cơ hội mới cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận với những thị trường ít cạnh tranh hơn.
+ Xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt: Việt Nam cần khuyến khích doanh nghiệp nội địa xây dựng các chuỗi cung ứng đa nguồn, giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào từ một quốc gia duy nhất. Điều này có thể thực hiện thông qua việc thúc đẩy sản xuất nội địa và hợp tác với nhiều đối tác quốc tế khác nhau.
+ Tăng cường quan hệ ngoại giao kinh tế: Vai trò của ngoại giao kinh tế ngày càng trở nên quan trọng trong việc giảm thiểu tác động từ các xung đột địa chính trị. Chính phủ cần đẩy mạnh các chương trình hợp tác song phương và đa phương để bảo vệ lợi ích thương mại và thúc đẩy vị thế của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế.
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) là một công cụ quan trọng giúp Việt Nam duy trì và mở rộng thị trường xuất khẩu trong bối cảnh biến động. Với hơn 15 hiệp định đã được ký kết, bao gồm CPTPP, EVFTA, và RCEP, Việt Nam có lợi thế cạnh tranh lớn về tiếp cận thuế quan ưu đãi.
Tuy nhiên, để thực sự tận dụng được các cơ hội này, cần có những thay đổi trong cách vận hành của doanh nghiệp:
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của hàng hóa, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Ứng dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý không chỉ giúp tăng hiệu quả mà còn đáp ứng các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và minh bạch của các thị trường khó tính.
Nâng cao hiểu biết về FTA: Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa hiểu rõ các lợi ích từ FTA hoặc không biết cách tận dụng. Việc tổ chức các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật sẽ giúp doanh nghiệp khai thác tốt hơn các lợi ích này.
Kinh tế tự cường không có nghĩa là từ bỏ hội nhập, mà là xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, có khả năng chống chịu tốt trước những biến động từ bên ngoài.
+ Phát triển sản xuất nội địa: Đẩy mạnh sản xuất các nguyên liệu và linh kiện trong nước không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu mà còn gia tăng giá trị nội địa cho hàng hóa xuất khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp chế biến chế tạo và công nghệ cao.
+ Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới phù hợp với xu hướng toàn cầu. Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp hợp tác với các viện nghiên cứu và trường đại học để thúc đẩy sáng tạo.
+ Cải cách thể chế: Cuối cùng, một môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp trong nước phát triển bền vững. Việc cải cách thủ tục hành chính, tăng cường minh bạch và loại bỏ rào cản pháp lý sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Trong bối cảnh kinh tế và địa chính trị toàn cầu đầy biến động, việc xây dựng một nền kinh tế linh hoạt và tự cường là con đường tối ưu để Việt Nam bảo vệ và nâng cao vị thế của mình. Những thay đổi chiến lược trong quản lý chuỗi cung ứng, đa dạng hóa thị trường và tận dụng các hiệp định thương mại tự do sẽ không chỉ giúp Việt Nam vượt qua thách thức mà còn mở ra những cơ hội mới để phát triển bền vững.
Dù chặng đường phía trước còn nhiều khó khăn, nhưng với tầm nhìn dài hạn và sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể biến các biến động thành động lực, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng trong tương lai.