Trong câu chuyện tăng trưởng ấy, logistics được HMN đặt vào trung tâm quản trị chuỗi giá trị - nơi chữ tín giao hàng và chuẩn chất lượng quyết định sức cạnh tranh.
Thới Lai - điểm tựa vùng nguyên liệu
HMN đặt trụ sở và nhà máy tại Thới Lai, Cần Thơ - vị trí gần các vùng nguyên liệu trọng điểm của An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu và nhiều tỉnh lân cận.
Lợi thế “cận nguyên liệu” giúp doanh nghiệp chủ động tiếp nhận lúa gạo, giảm độ trễ sau thu hoạch và ổn định nguồn vào cho dây chuyền chế biến. Đây cũng là nền tảng để HMN đầu tư cho năng lực chế biến, kiểm soát chất lượng và hoàn thiện chuỗi giá trị xuất khẩu qua từng giai đoạn.
Trên website, HMN nhấn mạnh cách tiếp cận chuỗi liên kết với “giải pháp trọn gói sản xuất lúa theo đơn đặt hàng của nhà máy” và quản lý chất lượng thống nhất từ canh tác đến thành phẩm; đồng thời cho biết có mạng lưới liên kết với 17 hợp tác xã và khoảng 3.000 ha canh tác. Khi vùng trồng và nhà máy cùng vận hành theo một chuẩn chung, logistics sẽ có đủ “dữ liệu nền” để thiết kế phương án vận chuyển, kho bãi và giao nhận phù hợp từng loại hàng, từng tuyến thị trường.
Logistics thành lợi thế cạnh tranh
Ở thị trường gạo toàn cầu, lợi thế không còn nằm riêng ở sản lượng hay giá bán, mà ở khả năng tổ chức chuỗi giá trị hiệu quả, linh hoạt và đáng tin cậy.
Với HMN, logistics gắn trực tiếp với việc giữ vững chất lượng hạt gạo, đảm bảo tiến độ giao hàng, tối ưu chi phí và duy trì chữ tín với đối tác quốc tế.
Chỉ cần một mắt xích lệch nhịp—lịch tàu, khâu xếp dỡ, điều kiện kho bãi—giá trị thành phẩm có thể suy giảm, kéo theo rủi ro hợp đồng.
Thông điệp “Premium Quality Rice Exporter” trên website cho thấy HMN theo đuổi quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và định hướng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe tại châu Âu, Mỹ và Canada. Khi “chuẩn thị trường” được nâng lên, logistics phải đi kèm “chuẩn vận hành”: từ lựa chọn tuyến vận chuyển, quy cách bao bì, điều kiện bảo quản đến kiểm soát thời gian giao nhận để chất lượng không “đứt gãy” ở chặng cuối.
2006-2022: đường thủy làm mạch máu
Trong giai đoạn 2006–2022, logistics của HMN chủ yếu dựa vào vận tải đường thủy, phù hợp với điều kiện tự nhiên vùng sông nước. Sà lan là phương tiện chính để vận chuyển gạo từ kho nhà máy đến các cảng lớn tại TP. Hồ Chí Minh như Cát Lái, Tân Thuận, Phú Hữu, Thiềng Liềng.
Ở giai đoạn này, hệ thống vận tải đường thủy, bến trung chuyển và cảng đóng vai trò như “mạch máu” giúp dòng chảy hạt gạo ra thị trường xuất khẩu được duy trì ổn định.
Tuy nhiên, mô hình truyền thống cũng bộc lộ hạn chế: phụ thuộc thủy triều, thời tiết và khó kiểm soát tiến độ trong mùa cao điểm.
Đây là áp lực thực tế để doanh nghiệp tái thiết kế logistics theo hướng linh hoạt hơn.
2022-2025: kết hợp thủy-bộ, đóng hàng tại nhà máy
Từ năm 2022, cùng sự cải thiện hạ tầng giao thông khu vực, HMN chuyển sang mô hình logistics linh hoạt hơn: kết hợp vận tải đường thủy - đường bộ, kết nối trực tiếp nhà máy với các cảng trong khu vực như Trà Nóc, Hoàng Diệu, Cái Cui và các cảng dọc sông Hậu, qua đó rút ngắn đáng kể thời gian giao nhận.
Quan trọng hơn, HMN thay đổi tư duy từ “mua dịch vụ” sang hợp tác theo chuỗi giá trị; nhiều doanh nghiệp logistics đến tham quan và cùng xây dựng phương án vận hành phù hợp đặc thù ngành gạo.
Tiêu biểu là sự đồng hành của Công ty Cổ phần Logistics U&I giai đoạn 2024–2025, với cách tiếp cận đồng bộ từ tổ chức đóng hàng tại kho, phối hợp phương thức vận tải, kết nối cảng đến làm việc với hãng tàu.
Theo hồ sơ, quy trình đóng container tại nhà máy HMN được tổ chức bài bản, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về số lượng, chất lượng và an toàn hàng hóa; kiểm soát xuyên suốt từ sản xuất, đóng hàng đến giao nhận giúp giảm rủi ro và nâng độ tin cậy của chuỗi cung ứng.
Với hàng gạo nhạy cảm độ ẩm và thao tác xếp dỡ, “đóng hàng tại nguồn” là cách doanh nghiệp chốt chất lượng trước khi bước vào hành trình đường dài.
2026: tối ưu chi phí, giữ chữ tín giao hàng
Bước sang 2026, HMN đặt mục tiêu tiếp tục mở rộng quy mô, gia tăng giá trị xuất khẩu và đóng góp cho vị thế hạt gạo Việt Nam.
Song song, doanh nghiệp xác định chi phí logistics vẫn là biến số then chốt tác động trực tiếp đến sức cạnh tranh; chi phí logistics trong xuất khẩu nông sản, đặc biệt là gạo, còn chiếm tỷ trọng tương đối cao.
Để cân đối chi phí theo hướng bền vững, HMN được mô tả là đang tăng cường phối hợp với các đối tác logistics, đơn vị vận tải, hệ thống cảng và hãng tàu nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng, kiểm soát và cân đối chi phí trong dài hạn.
Ở chiều ngược lại, năng lực logistics tốt cũng giúp doanh nghiệp tự tin mở rộng danh mục và quy cách sản phẩm (như ST25, ST21, KDM, Japonica, Jasmine), từ đó đáp ứng đa dạng đơn hàng và thị trường.
Kết luận
Từ thực tiễn của HMN, logistics không còn là khâu tách rời, mà là yếu tố gắn kết và khuếch đại giá trị trong toàn bộ chuỗi xuất khẩu gạo.
Chỉ khi nhà sản xuất, doanh nghiệp logistics, đơn vị vận tải, cảng và hãng tàu cùng tham gia với tinh thần hợp tác dài hạn, cùng chia sẻ trách nhiệm và lợi ích, chuỗi giá trị mới vận hành hiệu quả và bền vững.
Mô hình “logistics cộng sinh” - tối ưu cho toàn chuỗi thay vì tối ưu đơn lẻ, vì thế trở thành chìa khóa để hạt gạo Việt Nam cạnh tranh không chỉ bằng giá, mà bằng chất lượng, độ ổn định và uy tín giao hàng.