(VLR) Dịch COVID-19 khiến nền kinh tế thiệt hại nặng nề, GDP 9 tháng đầu năm 2020 chỉ đạt 2,12% (thấp nhất 10 năm qua). Trong bức tranh kinh tế ảm đạm, xuất khẩu là một trong những điểm sáng khi xuất siêu đạt gần 17 tỷ USD. Các chuyên gia kinh tế cho rằng, xuất khẩu sẽ là một trong những động lực tăng trưởng kinh tế cuối năm nay.
Xuất khẩu trở thành một trong những động lực tăng trưởng kinh tế những tháng cuối năm 2020
Điểm sáng xuất siêu gần 17 tỷ USD
Bà Nguyễn Thị Hương, Tổng Cục trưởng Tổng cục Thống kê cho biết, 9 tháng đầu năm 2020, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 388,7 tỷ USD, tăng 1,8%. Đặc biệt, cán cân thương mại hàng hóa tiếp tục xuất siêu ở mức kỷ lục 16,9 tỷ USD, mức tăng kỷ lục trong bối cảnh nền kinh tế ảm đạm vì dịch COVID-19. Trong đó, khu vực kinh tế trong nước đạt 71,8 tỷ USD, tăng mạnh 20,2%. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (kể cả dầu thô) đạt 131,0 tỷ USD, giảm 2,9%, chiếm 64,6%.
“Trong 9 tháng đầu năm, cả nước có 30 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD. Đặc biệt, có 5 mặt hàng xuất khẩu trên 10 tỷ USD”, bà Hương cho biết. Xét về thị trường, Hoa Kỳ vẫn là thị trường xuất khẩu dẫn đầu với kim ngạch 54,8 tỷ USD, tăng 22,9% so với cùng kỳ năm trước. Tiếp sau đó là các thị trường Trung Quốc, châu Âu, Asean, Hàn Quốc…
Ông Nguyễn Trung Tiến, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê đánh giá 16,9 tỷ USD xuất siêu là con số đáng ghi nhận và đóng góp rất lớn vào tốc độ tăng trưởng kinh tế trong 9 tháng đầu năm 2020. Kết quả xuất siêu này nhờ tăng trưởng mạnh mẽ của doanh nghiệp xuất khẩu trong nước.
“Các mặt hàng xuất khẩu truyền thống giảm nhưng chúng ta tăng trưởng kỷ lục vào những mặt hàng mới, có giá trị gia tăng cao như gạo. 9 tháng đầu năm xuất khẩu gạo đạt 2,9 tỷ USD, đây là tín hiệu đáng mừng cho nông sản Việt Nam. Bên cạnh đó, máy móc thiết bị, linh kiện, nội thất, đồ dùng thể thao xuất khẩu tăng”, ông Tiến cho biết.
Theo ông Tiến, lâu nay, tỷ trọng xuất siêu DN FDI giữ chủ đạo. Tuy nhiên, DN trong nước đã có bước chuyển biến tích cực, tăng xuất siêu. Trong 17 tỷ USD xuất siêu bao gồm cả của FDI và DN trong nước. Xuất siêu sẽ góp phần giúp Việt Nam giữ ổn định đồng nội tệ, dự trữ ngoại hối tăng, có thêm nguồn lực để phục hồi nền kinh tế.
Là một trong những cơ quan chuyên trách về xúc tiến thương mại, thông tin từ Cục Xúc tiến thương mại cho hay, từ nay đến cuối năm, Bộ Công Thương sẽ tiếp tục triển khai kế hoạch hoạt động xúc tiến thương mại giai đoạn 2020 - 2025.
Theo đó, Bộ Công Thương sẽ soát, chọn lọc một số ngành hàng, mặt hàng tiềm năng, còn dư địa phát triển tại thị trường các nước đối tác đã ký kết hiệp định thương mại tự do với Việt Nam. Tăng cường triển khai các hình thức xúc tiến thương mại áp dụng công cụ trực tuyến để duy trì thị trường, quan hệ với các đối tác. Cùng với đó, Bộ Công Thương hỗ trợ DN nhanh chóng tìm được bạn hàng cho những mặt hàng nông sản thực phẩm, hàng hóa thiết yếu, sản phẩm phục vụ phòng chống dịch.
Cần nâng giá trị xuất khẩu của DN nội
Chuyên gia kinh tế Đinh Trọng Thịnh cho rằng, trong bối cảnh kinh tế thế giới suy giảm vì dịch COVID-19, xuất siêu của Việt Nam vẫn tăng là dấu hiệu đáng mừng, là một trong những trụ cột cho tăng trưởng kinh tế, Tuy nhiên, tỷ trọng hàng xuất khẩu vẫn nghiêng về khối doanh nghiệp FDI, còn của doanh nghiệp trong nước mới chiếm 35,4% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Theo ông Thịnh, thời gian tới, Việt Nam phải đẩy mạnh sản xuất kinh doanh và tạo ra các mặt hàng có giá trị thuần Việt xuất khẩu ra thị trường thế giới. Năm 2019, tốc độ tăng trưởng đầu tư của khu vực kinh tế tư nhân đã có bước tăng trưởng rất cao so với khu vực khác, đầu tư của khu vực kinh tế tư nhân chiếm tới 46% tổng đầu tư xã hội, lớn hơn cả khu vực nhà nước cũng như khu vực FDI. Đây là nền tảng để kinh tế tư nhân trở thành động lực trong phát triển kinh tế giai đoạn 2021 - 2030.
Cơ quan chức năng cần tạo điều kiện cho các DN tư nhân phát triển bằng các điều kiện kinh doanh thuận lợi hơn, với chi phí thấp hơn. Hoạt động sản xuất kinh doanh của khu vực DN trong nước cần hướng tới hiệu quả và giá trị hàng hóa xuất khẩu.Doanh nghiệp trong nước cũng cần đa dạng hóa thị trường trong bối cảnh một số thị trường xuất khẩu truyền thống gặp khó khăn.
“Ngoài việc đưa ra những cơ chế, chính sách phù hợp bối cảnh thế giới và sản xuất trong nước, chúng ta cần: Chú ý hơn đến hoạt động nhằm cân bằng cán cân thương mại với các thị trường xuất khẩu chính như Mỹ và EU; Chú trọng xử lý vấn đề hàng đội lốt xuất xứ Việt Nam”, ông Thịnh khuyến cáo.
Bình luận của bạn đã được gửi và sẽ hiển thị sau khi được duyệt bởi ban biên tập.
Ban biên tập giữ quyền biên tập nội dung bình luận để phù hợp với qui định nội dung của Báo.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi sâu sắc bởi biến động địa chính trị và sự phát triển công nghệ, chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) không còn hoạt động như trước đây. Sự phân mảnh địa chính trị, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, và xu hướng tự động hóa đã buộc các quốc gia phải tái định hình chiến lược của mình. Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược và nền kinh tế dựa vào xuất khẩu, đang đứng trước những cơ hội vàng để gia tăng giá trị gia nhập GVC.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ và áp lực gia tăng từ những vấn đề môi trường toàn cầu, việc phát triển bền vững không chỉ là một xu thế mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia và lĩnh vực kinh tế.
Ngành logistics Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy thương mại quốc tế. Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả với các quốc gia trong khu vực ASEAN như Thái Lan, Indonesia và Singapore, Việt Nam cần nhận diện rõ vị thế hiện tại, so sánh với các đối thủ, đánh giá lợi thế và điểm yếu, từ đó đề ra chiến lược phù hợp.
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu biến động không ngừng, tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định và cạnh tranh hiệu quả. Việc xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt cho phép doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với những thay đổi đột ngột, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, tính bền vững trong chuỗi cung ứng đã trở thành yếu tố then chốt đối với các doanh nghiệp hiện đại. Việc tích hợp các chiến lược bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Liên kết vùng là chìa khóa thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường hiệu quả logistics tại Việt Nam. Trong bối cảnh các khu thương mại tự do (FTZ) được triển khai, việc xây dựng mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các vùng kinh tế là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Bài viết phân tích vai trò của FTZ trong việc thúc đẩy liên kết vùng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững.
Việt Nam đã đạt được nhiều thành công trong hội nhập thương mại quốc tế, đặc biệt thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA) với phạm vi rộng lớn. Tuy nhiên, việc tập trung vào số lượng hiệp định thay vì chất lượng cam kết đã khiến chiến lược hội nhập của Việt Nam vẫn còn thiếu chiều sâu.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi sâu sắc bởi biến động địa chính trị và sự phát triển công nghệ, chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) không còn hoạt động như trước đây. Sự phân mảnh địa chính trị, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, và xu hướng tự động hóa đã buộc các quốc gia phải tái định hình chiến lược của mình. Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược và nền kinh tế dựa vào xuất khẩu, đang đứng trước những cơ hội vàng để gia tăng giá trị gia nhập GVC.
Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế. Với mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, nước ta cần xây dựng một lộ trình rõ ràng và chiến lược đột phá để duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, nâng cao giá trị gia tăng trong sản xuất và dịch vụ. Tuy nhiên, liệu Việt Nam có thể biến tham vọng này thành hiện thực khi đối mặt với những thách thức mới từ biến động toàn cầu?
Vietnam has achieved significant success in international trade integration, particularly through wide-ranging free trade agreements (FTAs). However, an emphasis on the quantity of agreements over the quality of commitments has left Vietnam’s integration strategy lacking depth. In an increasingly complex global economy, Vietnam needs to shift its approach from merely reducing tariffs to fostering deeper trade integration to maximize economic benefits.
In the context of profound global economic shifts driven by geopolitical disruptions and technological advancements, global value chains (GVCs) no longer operate as they once did. Geopolitical fragmentation, U.S.-China trade tensions, and the rise of automation are forcing nations to redefine their strategies. For Vietnam, with its strategic geographic location and export-driven economy, this presents golden opportunities to enhance its role in GVCs.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi sâu sắc bởi biến động địa chính trị và sự phát triển công nghệ, chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) không còn hoạt động như trước đây. Sự phân mảnh địa chính trị, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, và xu hướng tự động hóa đã buộc các quốc gia phải tái định hình chiến lược của mình. Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược và nền kinh tế dựa vào xuất khẩu, đang đứng trước những cơ hội vàng để gia tăng giá trị gia nhập GVC.
Trong bối cảnh thương mại điện tử và chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng mở rộng, mô hình 4PL (Fourth Party Logistics) đang nổi lên như một giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động Logistics, đặc biệt tại thị trường Việt Nam.
Vietnam stands at a critical juncture in its economic development history. With the goal of becoming a high-income nation by 2045, the country must establish a clear roadmap and breakthrough strategies to sustain stable growth, enhance value-added production, and expand its service sectors. However, can Vietnam turn this ambition into reality while facing new challenges posed by global uncertainties?
Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế. Với mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, nước ta cần xây dựng một lộ trình rõ ràng và chiến lược đột phá để duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, nâng cao giá trị gia tăng trong sản xuất và dịch vụ. Tuy nhiên, liệu Việt Nam có thể biến tham vọng này thành hiện thực khi đối mặt với những thách thức mới từ biến động toàn cầu?
In the context of rapid globalization and increasing pressure from global environmental issues, sustainable development is not merely a trend but has become an urgent necessity for all nations and economic sectors. For Vietnam, a country undergoing a significant transformation to become a production and supply chain hub in Southeast Asia, integrating "green" elements into its economic development strategies-particularly in logistics and industrial parks (IPs) is a top priority.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ và áp lực gia tăng từ những vấn đề môi trường toàn cầu, việc phát triển bền vững không chỉ là một xu thế mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia và lĩnh vực kinh tế.
Thỏa thuận hợp tác giữa AGRITRADE và CSED có ý nghĩa to lớn trong việc phát triển kinh tế - xã hội của TP.HCM nói riêng và cả nước nói chung. Thông qua việc xúc tiến thương mại, nâng cao năng lực và kết nối giao thương, chương trình sẽ góp phần thúc đẩy sản xuất, tiêu thụ và xuất khẩu các sản phẩm mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
Tại các thành phố, địa điểm du lịch nổi tiếng trên thế giới, cổng chào được xem là một biểu tượng đặc biệt, dấu hiệu nhận biết của cả một thành phố, điểm đến. Cổng chào Đại hải trình The Maris Vũng Tàu sắp được triển khai thi công sẽ trở thành biểu tượng đặc trưng, điểm check-in dành cho cư dân và du khách khi đến thành phố biển Vũng Tàu.
Theo các chuyên gia y tế, tầm soát sớm cũng như chăm sóc sức khỏe chủ động là “chìa khóa” để mở ra cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc và giảm áp lực lo ngại về bệnh tật cũng như nâng cao chất lượng sống.