China+1: ASEAN trở thành trục mới của hàng không liên vận

Minh Thu|29/09/2025 08:30

Chiến lược “China+1” đã rời khỏi sách lược phòng ngừa và bước vào giai đoạn triển khai thực tế. Từ cuối 2024 sang 2025, nhiều nhà sản xuất và bán lẻ quốc tế phân tán công đoạn sang Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia… làm bản đồ gom hàng đường không và các tuyến liên vận (sea-air/road-air) trong khu vực dịch chuyển rõ rệt.

Phân tích trên FreightWaves chỉ ra: Đông Nam Á có khả năng “hấp thụ” đáng kể nhờ nền hạ tầng đã đầu tư nhiều năm, nhưng chuỗi giá trị vẫn neo chặt vào mạng lưới linh kiện – bán thành phẩm gắn với Trung Quốc, khiến luồng hàng ngày càng đa điểm, đa chặng và đòi hỏi điều phối tinh vi hơn.

Ba động lực đẩy ASEAN lên tuyến đầu

Nhu cầu nội khối trỗi dậy. UPS vừa tăng tải đường bay nội Á do nhu cầu trong khu vực sôi động, trong khi khối lượng Trung Quốc–Mỹ hạ nhiệt, phản ánh rõ xu hướng dịch chuyển trọng tâm từ đường dài xuyên Thái Bình Dương sang mạng lưới châu Á mở rộng.

Nâng tải Âu–Á hỗ trợ “đa cổng”. Ngay tuần đầu 2025, các hãng bay hàng hóa mở thêm dịch vụ Âu–Á và Trung Đông, tăng lựa chọn cho chủ hàng Đông Nam Á trong chiến lược chia nhỏ sản lượng – phân bổ qua nhiều cửa, nhiều hợp đồng – để giảm rủi ro mùa vụ và tắc nghẽn.

E-commerce điều tiết hình dạng nhu cầu. Bước sang 2025, thị trường e-commerce không còn “nóng bỏng tay” như 2024: các cập nhật của FreightWaves ghi nhận kỳ vọng tăng trưởng chậm lại và các đợt “xẹp-phồng” theo chính sách thuế – kiểm soát, buộc chủ hàng đặt nặng yếu tố linh hoạt và minh bạch lịch máng hơn là “đi một cửa cho xong”.

p4.jpg
Từ cuối 2024 sang 2025, nhiều nhà sản xuất và bán lẻ quốc tế phân tán công đoạn sang Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia… làm bản đồ gom hàng đường không và các tuyến liên vận trong khu vực dịch chuyển rõ rệt

Mạng lưới đa điểm, chuỗi giá trị đan xen

Điểm cốt lõi của China+1 không phải tháo chạy khỏi Trung Quốc mà là bổ sung “chân” sản xuất – logistics tại ASEAN để vừa bớt rủi ro, vừa duy trì lợi thế quy mô – hệ sinh thái đã có. FreightWaves nhấn mạnh bức tranh “tái định vị sản xuất nhưng phức tạp”: nhiều công đoạn vẫn phải quay về Trung Quốc để hoàn thiện, rồi mới bốc đi EU/Mỹ. Điều này tạo nên các hành lang đan xen: linh kiện từ Quảng Đông sang Bắc Việt Nam hoặc Thái Lan bằng đường bộ, hoàn thiện tại khu công nghiệp, sau đó đi biển hoặc sea-air qua trung tâm Trung Đông/Đông Bắc Á rồi bay tiếp sang châu Âu – Mỹ.

Ở bình diện chính sách, các thay đổi về thuế – đặc biệt với bưu kiện xuyên biên giới vào Mỹ – đã làm trật nhịp một phần luồng hàng từ Trung Quốc, thúc đẩy nhà vận hành tái tối ưu mạng bay và khối lượng, qua đó gián tiếp nâng vai trò các cửa ASEAN. Thực địa cho thấy một số hãng và chủ hàng giảm tần suất xuyên Thái Bình Dương, tăng điều phối sang các tuyến thay thế hoặc vào thị trường khác, khiến nhu cầu “chụp” tải linh hoạt ở ASEAN tăng mạnh.

ASEAN, từ “điểm trung chuyển phụ” thành “nút trục”

Bước ngoặt 2025 nằm ở việc các hub trong khu vực được đưa vào chiến lược “đa cổng”: sân bay hàng hóa tại Việt Nam, Thái Lan, Singapore, Malaysia… cùng hệ sinh thái kho – bãi – soi chiếu được dùng như bệ đỡ để chia rủi ro. Năng lực mới trên trục Âu–Á giúp doanh nghiệp có “đòn bẩy” tốt hơn khi thương lượng hợp đồng: thay vì chốt một hành lang cố định, chủ hàng có thể “xếp tầng” hợp đồng theo mùa, theo nhóm sản phẩm và theo cửa. Dữ liệu thị trường của FreightWaves trong các ấn phẩm đầu 2025 cho thấy tâm lý shipper chuyển hẳn sang “linh hoạt chủ động”: sẵn sàng đổi điểm bốc/dỡ và chia lô để không rơi vào nút thắt.

Tuy vậy, nền tảng của ASEAN vẫn còn “mảnh”: tiêu chuẩn hóa thủ tục, đồng bộ dữ liệu giữa các cơ quan, và độ thông suốt của quy trình mặt đất chưa đồng đều. Các thị trường dẫn đầu đẩy nhanh E-freight/E-AWB, soi chiếu thông minh và SLA mặt đất ràng buộc; những mắt xích chậm sẽ trở thành “nút cổ chai” mới khi sản lượng dồn về.

Sea-air/road-air: tuyến lai “ăn điểm” ở lead time và độ linh hoạt

China+1 khiến các tuyến lai trở nên hữu dụng: với đơn hàng thời trang theo mùa, điện tử tiêu dùng, linh kiện giá trị cao, phương án sea-air qua Trung Đông hoặc Đông Bắc Á giúp rút ngắn lead time 30–50% so với thuần biển mà chi phí chỉ bằng một phần so với thuần hàng không. Khi UPS, FedEx, các hãng all-cargo và belly mạng nội Á tái cơ cấu tải, ASEAN có thêm “điểm bám” để cấy ghép sea-air/road-air theo tuần thay vì theo tháng, nhất là trong mùa cao điểm trước Tết và trước các chiến dịch bán hàng lớn.

Biến số thuế – thương mại và “độ lạnh” của đà phục hồi

IATA và FreightWaves đều lưu ý: 2025 là năm của tăng trưởng chậm lại nhưng không đảo chiều; nghĩa là doanh nghiệp vẫn tìm được tải và cửa, song không thể kỳ vọng “pháo hoa” kéo dài. Chính sách thuế với bưu kiện xuyên biên giới vào Mỹ làm giảm nhu cầu một số phân khúc và buộc các hãng điều tuyến; đồng thời, chi phí vốn và tiêu dùng vẫn nhạy cảm, tạo ra những đoạn “xẹp – phồng” khó đoán trong quý. Vì vậy, chiến lược ở ASEAN phải lấy kỷ luật hợp đồng + linh hoạt cửa làm trục, thay vì đặt cược một chiều.

Từ “ăn theo” sang “định tuyến”

Cơ hội của Việt Nam không chỉ nằm ở chi phí lao động, mà ở khả năng định tuyến thông minh: bố trí nhà xưởng gần sân bay/cảng biển, gắn với khu logistics phụ trợ có kho lạnh đạt chuẩn GDP cho dược – sinh phẩm và nền tảng số hóa chứng từ xuyên chuỗi. Với nhóm điện tử – thời trang – dược phẩm kiểm soát nhiệt độ, công thức khả thi là hợp đồng hỗn hợp: khóa 60–80% sản lượng theo hợp đồng (để bảo toàn chi phí) và để 20–40% linh hoạt (spot/mini-tender) cho cả ocean và air; đồng thời thiết kế sẵn 1–2 lane sea-air qua hub Trung Đông/Đông Bắc Á để kích  hoạt ngay khi lead time đường biển bị kéo giãn.

Song hành với đó là đa cổng (multi-gateway) và chia tuyến (split volumes). Việc Âu–Á thêm tải ngay đầu năm giúp DN có điều kiện phân bổ khối lượng qua nhiều cửa bay, giảm phụ thuộc vào một lịch máng. Hợp đồng cần kèm khung thời gian linh hoạt (flex windows) cho phép đổi ngày/cửa mà không chịu phạt nặng, cộng KPI đúng giờ (OTP) ràng buộc hoàn tiền/bồi thường nếu trễ – mô hình đang được các nhà bán lẻ quốc tế coi như tiêu chuẩn mua dịch vụ.

Cuối cùng là chuẩn số: E-AWB/E-freight và kết nối dữ liệu với hải quan – sân bay để rút ngắn thời gian mặt đất. Đây không chỉ là bài toán tốc độ, mà còn là điều kiện “đầu vào” cho hợp đồng quốc tế dài hạn, đặc biệt với dược – sinh phẩm.

p3.jpg
Chính sách thuế với bưu kiện xuyên biên giới vào Mỹ làm giảm nhu cầu một số phân khúc và buộc các hãng điều tuyến

• Ký thỏa thuận khung với 2–3 hãng/forwarder để bảo toàn tải, cài điều khoản flex windows và OTP minh bạch. Xu hướng thị trường 2025 khuyến khích chia nhỏ sản lượng, đổi điểm bốc/dỡ theo tình hình.
• Thiết kế tuyến sea-air “để dành” cho danh mục cần rút lead time: chốt lane qua hub có năng lực cao, quy định SLA mặt đất và đóng gói/ULD; kích hoạt khi lệch lead time vượt ngưỡng.
• Số hóa tracking và chuẩn E-AWB để giảm thời gian mặt đất và tăng khả năng xoay cửa; đây là yêu cầu đang được IATA và các hãng thúc đẩy mạnh trong bối cảnh tăng trưởng air cargo 2025 chậm lại nhưng vẫn “ấm tay”.

China+1 trong năm 2025 không phải cú chuyển trục đột ngột mà là quá trình “đan lưới” tinh tế: sản xuất – logistics phân tán hơn, hành lang vận chuyển nhiều nhánh hơn, và bài toán hợp đồng – cửa – số hóa chặt chẽ hơn. ASEAN, với mạng lưới hạ tầng đã tích lũy, đang từ “điểm phụ” trở thành nút trục của các tuyến hàng không – liên vận mới. Với doanh nghiệp Việt Nam, cơ hội nằm ở năng lực định tuyến chủ động: hợp đồng hỗn hợp, đa cổng, sea-air chuẩn hóa và nền tảng số xuyên chuỗi. Khi các biến số chính sách – địa chính trị còn đan xen, chính sự chủ động đó sẽ biến lợi thế “China+1” thành đòn bẩy cạnh tranh bền vững cho giai đoạn tới.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Tạp chí Vietnam Logistics Review
Đừng bỏ lỡ
China+1: ASEAN trở thành trục mới của hàng không liên vận
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO