Các yếu tố thúc đẩy logistics phát triển
Tăng trưởng thương mại điện tử
Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử (TMĐT) là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy ngành logistics Việt Nam. Theo báo cáo từ Google, Temasek và Bain & Company, quy mô thị trường TMĐT của Việt Nam đạt khoảng 23 tỷ USD trong năm 2023 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng với tỷ lệ kép hàng năm (CAGR) là 29% từ nay đến 2025.
Đầu tư cơ sở hạ tầng
Trong những năm qua, Việt Nam được ghi nhận là một trong những quốc gia hiện đang đẩy mạnh hoạt động đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, với nhiều dự án xây dựng và nâng cấp các cảng biển, sân bay và hệ thống đường bộ, đường cao tốc. Điều này giúp cải thiện khả năng kết nối và tăng cường hiệu quả vận chuyển hàng hóa. Các dự án nổi bật bao gồm Cảng Quốc tế Cái Mép - Thị Vải, Sân bay Quốc tế Long Thành và các tuyến đường cao tốc quan trọng như Hà Nội - Hải Phòng, cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Trung Lương, Trung Lương – Mỹ Thuận, Biên Hòa – Vũng Tàu,...
Năng lực cạnh tranh logistics của Việt Nam
Các công ty nước ngoài tham gia
Ngành logistics Việt Nam đã thu hút nhiều công ty quốc tế lớn như DHL, FedEx, Maersk,… nhờ vào tiềm năng tăng trưởng cao và môi trường đầu tư ngày càng thuận lợi. Sự hiện diện của các công ty này không chỉ mang lại vốn đầu tư mà còn chia sẻ các công nghệ và quy trình vận hành tiên tiến, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
Các công ty trong nước phát triển
Ngoài các công ty quốc tế, các doanh nghiệp logistics nội địa như Gemadept, Transimex, U&I Logistics, TBS Logistics, SNP Logistics, Vinalines… cũng đã có những bước phát triển đáng kể. Những công ty này đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và mở rộng quy mô hoạt động để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Ứng dụng công nghệ
Công nghệ là yếu tố then chốt giúp cải thiện hiệu quả và giảm chi phí trong ngành logistics. Các giải pháp công nghệ như quản lý kho hàng (WMS), quản lý vận tải (TMS), hệ thống theo dõi lộ trình vận chuyển (GPS) đang được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng các nền tảng số để tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Vẫn còn những tồn tại
Chi phí logistics cao
Mặc dù đã có nhiều cải thiện nhưng chi phí logistics ở Việt Nam vẫn còn ở mức cao, chiếm khoảng 20-25% GDP, so với mức trung bình của thế giới là khoảng 10-15% GDP. Điều này đã đặt ra những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ
Tuy đã có nhiều hoạt động đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nhưng hệ thống giao thông ở Việt Nam vẫn chưa thể xem là đồng bộ và gặp nhiều khó khăn trong việc kết nối giữa các vùng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là trong các mùa cao điểm như lễ, Tết.
Đánh giá triển vọng
Theo các chuyên gia, ngành logistics Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào sự tăng trưởng của nền kinh tế và thương mại điện tử. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực cạnh tranh, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng, cải thiện quy trình vận hành và áp dụng công nghệ mới.
Nhiều chuyên gia logistics đã có chung nhận định: Việc áp dụng công nghệ và cải thiện cơ sở hạ tầng là yếu tố then chốt để giảm chi phí logistics và nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cũng rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành logistics Việt Nam trong ngắn hạn và cả lâu dài.
Bảng so sánh chi phí logistics
Quốc gia |
Chi phí logistics (% GDP) |
Việt Nam |
20-25% |
Thái Lan |
15-18% |
Singapore |
8-10% |
Nhật Bản |
9-11% |
Ngành dịch vụ logistics Việt Nam được nhận định là đang có nhiều thay đổi tích cực và đang trên đà phát triển mạnh với nhiều tiềm năng và cơ hội. Tuy nhiên, để logistics Việt Nam thực sự nâng cao năng lực cạnh tranh và khai thác hết tiềm năng, cần có những chiến lược đầu tư và cải tiến hiệu quả. Việc tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng, áp dụng công nghệ mới và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam trở thành một trung tâm logistics hàng đầu trong khu vực.