Từ dự báo đến hành động: điều phối thời gian thực

Văn Tâm|12/09/2025 08:59

Trong nhiều năm, doanh nghiệp đầu tư rất nhiều vào dự báo nhu cầu và bảng điều khiển. Nhưng “thấy” không đồng nghĩa với “làm”. Làn sóng agentic AI – các tác nhân AI biết hiểu bối cảnh, tự đề xuất phương án tối ưu và kích hoạt hành động trong giới hạn kiểm soát – đang kéo quy trình IBP (Integrated Business Planning) ra khỏi phòng họp hằng tháng để bước vào điều phối theo thời gian thực, nơi mọi quyết định đều được đặt lên cùng một “bàn cân” gồm nhu cầu, cung ứng, năng lực ràng buộc và rủi ro.

p2.jpg
Làn sóng agentic AI – các tác nhân AI biết hiểu bối cảnh, tự đề xuất phương án tối ưu và kích hoạt hành động trong giới hạn kiểm soát đang kéo quy trình IBP ra khỏi phòng họp hằng tháng để bước vào điều phối theo thời gian thực

Bài viết này phân tích cách tiếp cận, kiến trúc, điểm bắt đầu và rủi ro quản trị để doanh nghiệp triển khai thành công, sớm nhìn thấy ROI trong 90–180 ngày thay vì một dự án chuyển đổi kéo dài vô tận.

Vì sao phải chuyển từ “AI for insights” sang “AI for decisions”

Trong chuỗi cung ứng, insight tốt giúp ta hiểu điều gì đang xảy ra; nhưng quyết định mới là thứ tạo ra biên lợi nhuận. Vì vậy, câu hỏi trọng tâm của 2025 không còn là “Dự báo tốt đến đâu?” mà là “Ra quyết định nhanh đến đâu, an toàn đến đâu, và học tốt đến đâu sau mỗi lần quyết định?”. Agentic AI khác với thế hệ AI “phân tích – dự báo” ở bốn điểm. Thứ nhất, nó mã hóa ràng buộc vận hành ngay từ thiết kế (năng lực chuyền, slot cảng, thời gian cắt máng, quy tắc ưu tiên khách hàng), nhờ đó các khuyến nghị có thể thực thi được chứ không phải lời khuyên chung chung. Thứ hai, nó tự học từ phản hồi, nghĩa là mỗi lần thử phương án giao tuyến, đổi nhà máy, hoán đổi SKU… là một cơ hội cải thiện. Thứ ba, nó ghi lại vết quyết định (decision log) để kiểm toán và giải thích cho các bên liên quan. Thứ tư, nó kết nối trực tiếp tới hệ thống thao tác (WMS/TMS/ERP/APS), có thể phát lệnh, tạo lệnh, hoặc xếp hạng các lệnh ưu tiên theo guardrails đã định.

Hệ quả là nhịp IBP – vốn xoay quanh các vòng họp S&OP – S&OE – S&OR hằng tháng/tuần – được “chèn” thêm một lớp vi quyết định theo giờ, theo ca, theo chặng. Thay vì đợi hết tuần mới cân hàng, một agent có thể chỉ trong 15 phút đưa ra ba phương án: kéo trước 5% PO cao rủi ro, dời 2 slot xếp container sang tàu kế, và đổi lộ trình xe nối trung tâm phân phối để giữ OTIF. Tốc độ trở thành lợi thế cạnh tranh mới.

Kiến trúc dữ liệu: từ control tower đến “decision tower”

Phần lớn doanh nghiệp đã có một thứ gọi là control tower – tổng hợp dữ liệu vận hành để quan sát. Nhưng để ra quyết định, cần một tầng kiến trúc mới mà ta có thể gọi là decision tower. Nó gồm bốn lớp. Lớp một là event mesh gom tín hiệu thực (EDI, AIS, IoT, POS, dữ liệu thời tiết, cảng, hãng tàu, nhà vận tải). Lớp hai là bản đồ ràng buộc: năng lực ca máy, lịch bảo dưỡng, khung giờ cấm, hợp đồng vận chuyển, điều khoản ưu tiên khách hàng, SLA và cả hạn mức rủi ro tài chính. Lớp ba là bộ mô hình quyết định: tối ưu hóa tuyến và lịch, mô hình tồn kho, mô hình phân bổ sản lượng giữa nhà máy/nhà cung cấp, mô phỏng rủi ro (Monte Carlo) để thấy phân phối kết quả thay vì một con số bình quân. Lớp bốn là thực thi: các adapter tới ERP/WMS/TMS/APS để biến khuyến nghị thành hành động – có thể ở chế độ tự động, bán tự động (human-in-the-loop) hay gợi ý kèm giải thích.

Một “decision tower” tốt không nhất thiết đắt đỏ; điều quan trọng là chuẩn hóa dữ liệu then chốt (định nghĩa SKU, mã vị trí, lịch chuẩn, mã sự kiện), chọn đúng ràng buộc tối quan trọng, và đảm bảo mọi quyết định đều truy nguyên được: vì sao đề xuất A thắng B, dữ liệu nào chi phối, ai phê duyệt, KPI nào sẽ bị ảnh hưởng.

Tuần 1–2: chốt bài toán hẹp có chu kỳ quyết định nhanh (ví dụ: điều phối vận tải liên kho, phân bổ tồn kho an toàn theo vùng). Tuần 2–3: lập bản đồ dữ liệu và ràng buộc tối thiểu; thống nhất định nghĩa “đúng giờ”, “hết hàng”, “ưu tiên”. Tuần 3–5: dựng môi trường sandbox và giả lập dữ liệu 90 ngày, kiểm thử mô hình quyết định với 3–5 kịch bản sốc. Tuần 6–8: kết nối adapter đọc/ghi với TMS/WMS/ERP; chọn chế độ bán tự động (con người duyệt lệnh). Tuần 9–10: vận hành “song song” với quy trình hiện hữu, so sánh KPI (OTIF, cost-to-serve, lead time variance). Tuần 11–12: đánh giá ROI, đóng băng ràng buộc và quy tắc, lập kế hoạch mở rộng phạm vi sang tuyến/nhà kho khác.

Tích hợp IBP: cân bằng nhu cầu – cung – năng lực – ràng buộc

IBP truyền thống làm giỏi phần đồng thuận: chốt kế hoạch nhu cầu, dịch sang kế hoạch cung ứng, rồi cân ngân sách. Agentic AI đưa vào bàn cân thêm hai lớp: ràng buộc thực thi và độ tin cậy. Khi một đề xuất tăng sản lượng nhà máy A và bớt nhà máy B, agent sẽ cùng lúc kiểm tra năng lực chuyền, slot vận tải, khung giờ cấm đường, thời gian cắt máng tại cảng, thậm chí ràng buộc lao động. Nếu ràng buộc bị vi phạm, mô hình sẽ tự đổi sang phương án khác hoặc đề xuất mua thêm năng lực (ví dụ thuê thêm ca xe, mua phụ trội giờ bãi) kèm chi phí tăng thêm và tác động tới service level. IBP vì thế sống động hơn: không còn bảng tính tĩnh mà là kế hoạch có thể bấm nút chạy.

Ba ca điển hình: sản xuất, vận tải, quản trị rủi ro

Lập kế hoạch sản xuất: Với danh mục SKU nhiều cấp độ ưu tiên, agentic AI đề xuất chuỗi lệnh chuyển đổi sao cho giảm thời gian setup, giữ mức tồn an toàn tối thiểu và bảo đảm OTIF đơn hàng chiến lược. Khi một lệnh gấp xuất hiện, tác nhân có thể “chen” lệnh bằng cách đổi ca hoặc hoán vị giữa hai dây chuyền có ràng buộc tương thích; mỗi phương án đều đi kèm ước lượng rủi ro (khả năng trễ, số lượng SKU khác bị ảnh hưởng).

Tối ưu vận tải: Với mạng lưới liên kho và tuyến line-haul, agentic AI gợi ý ghép tải động, đổi tuyến qua hub, hoặc tạm thời tách/ghép một số kiện để giữ đúng giờ giao hàng cho nhóm khách hàng có SLA cao nhất. Khuyến nghị không chỉ nói “đi tuyến X” mà còn đưa kế hoạch bến bãi – cắt máng – nối chuyến, đồng thời tính toán chi phí biên của mỗi phút trễ so với lợi ích tiết kiệm cước.

Quản trị rủi ro: Thay vì báo “có bão/đình công”, agentic AI chuyển hóa tín hiệu thành hành động phòng ngừa: kéo trước một phần tồn kho đệm về vùng an toàn, kích hoạt phương án sea–air, hoặc khóa slot dự phòng với hãng vận tải trong cửa sổ giá cho phép. Mỗi hành động đều được nối với kịch bản xấu/đẹp để doanh nghiệp không “quá tay”.

Quản trị: sandbox, guardrails, kiểm toán thuật toán

Không có “AI chịu trách nhiệm”; chỉ có doanh nghiệp chịu trách nhiệm. Ba lớp quản trị là bắt buộc. Sandbox: mọi agent mới đều phải chạy trong môi trường giả lập đủ chân thực để stress test với các cú sốc “đỏ” (đứt tuyến, mất điện, hệ thống rớt). Guardrails: định nghĩa ranh giới hành động – ví dụ agent không được hủy đơn, không được đổi nhà cung cấp khi chưa có phê duyệt, không được vượt trần chi phí vận tải theo SKU/khách hàng. Kiểm toán thuật toán: mỗi đề xuất đều có giải thích (tối ưu ràng buộc nào, dữ liệu nào dẫn tới quyết định), có bản vết để truy cứu và cải tiến, có cờ rủi ro khi dữ liệu đầu vào bất thường. Cơ chế phê duyệt nên theo mô hình human-in-the-loop: con người duyệt những quyết định có mức rủi ro vượt ngưỡng hoặc vượt chi phí cho phép; phần còn lại để agent tự chạy để thu lợi thế tốc độ.

Sai lệch định nghĩa dữ liệu giữa các hệ thống làm agent “khuyên bậy”; vì vậy, hãy khóa từ điển dữ liệu và chạy đồng bộ theo lịch. Tối ưu cục bộ đẩy rủi ro sang khâu khác: đặt hàm phạt liên chuỗi (ví dụ tiết kiệm vận tải nhưng tăng out-of-stock là không chấp nhận). Dựa mù quáng vào dự báo: luôn ghép dự báo với biên độ tin cậy và ràng buộc thực tế.

Vấn đề đạo đức và tuân thủ: ghi log đầy đủ, ẩn/giữ dữ liệu nhạy cảm theo chính sách truy cập và ứng xử theo chuẩn ngành. Ám ảnh “tự động hóa 100%”: hãy bắt đầu bằng bán tự động, đo lường kết quả, rồi tăng mức tự động theo độ chín dữ liệu và độ ổn định quy trình.

p5.jpg
Khi những agent đầu tiên chứng minh hiệu quả, hãy mở rộng theo mẫu sang tuyến – nhà kho – nhà máy kế tiếp

ROI & thước đo thành công trong 90–180 ngày

Một chương trình agentic AI tốt phải chứng minh lợi ích sớm. Bộ KPI xương sống gồm ba nhóm. Dịch vụ: OTIF/OTD, tỷ lệ thiếu hàng, độ lệch lead time. Chi phí: cost-to-serve theo phân khúc, chi phí vận tải/kg, chi phí tồn kho, tỷ lệ phạt do trễ. Tài sản & rủi ro: vòng quay tồn kho, tỷ lệ tận dụng năng lực, chỉ số phục hồi (time-to-recover). Về định lượng ROI, hãy gắn rõ từng agent với một đòn bẩy tài chính: ví dụ agent tối ưu vận tải phải chứng minh giảm x% chi phí/đơn vị và giữ/đẩy mức dịch vụ tối thiểu; agent điều phối tồn kho phải mang lại giảm working capital và giảm phế phẩm ở SKU đuôi dài. Cũng cần phân biệt ROI một lần (do dọn dữ liệu, xóa lãng phí) với ROI lặp lại (do cải thiện quyết định hằng ngày). Đích đến của 90–180 ngày không phải là “AI ở khắp nơi” mà là hai–ba agent trọng yếu chạy ổn định, có thước đo minh bạch, có case study nội bộ để thuyết phục các đơn vị còn lại.

Agentic AI không phải chiếc đũa thần. Nó là một cách tổ chức quyết định – dùng dữ liệu thời gian thực, mô hình ràng buộc, và cơ chế học hỏi sau mỗi hành động – để biến IBP từ một nghi thức đồng thuận thành hệ thống điều phối sống. Con đường chắc thắng cho doanh nghiệp là: bắt đầu hẹp ở nơi chu kỳ quyết định nhanh và dữ liệu đã sẵn sàng; đặt kỷ luật dữ liệu và lan can quản trị trước khi bật chế độ tự động; giữ con người ở trung tâm để định nghĩa mục tiêu, rủi ro chấp nhận và trách nhiệm. Khi những agent đầu tiên chứng minh hiệu quả, hãy mở rộng theo mẫu sang tuyến – nhà kho – nhà máy kế tiếp. Lợi thế cạnh tranh sẽ không thuộc về tổ chức “AI nhiều nhất”, mà thuộc về tổ chức ra quyết định tốt nhất – nhanh, minh bạch, và có thể giải thích. Ở đó, IBP không còn là một cuộc họp dài dòng mỗi cuối tháng, mà là nhịp điệu vận hành gắn với từng chuyến xe, từng container, từng ca sản xuất – nơi mỗi quyết định đều có dữ liệu đỡ lưng và có hành động ngay sau đó.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Tạp chí Vietnam Logistics Review
Đừng bỏ lỡ
Từ dự báo đến hành động: điều phối thời gian thực
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO