Nếu trước đây, việc tối ưu chi phí khiến doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn nguồn cung tập trung (single sourcing), thì nay, sau nhiều bài học đắt giá từ đại dịch COVID-19, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, hay tình trạng thiếu hụt chip toàn cầu, đa hóa nguồn cung (multi/dual sourcing) không còn là một tùy chọn mà đã trở thành chiến lược sống còn.
Vấn đề của single sourcing
Single sourcing – mô hình chỉ dựa vào một nhà cung cấp chính – từng là giải pháp tối ưu hóa chi phí, giảm tải khâu đàm phán, tăng khối lượng đặt hàng để đạt giá tốt và tạo quan hệ chặt chẽ với đối tác. Nhưng chính tính “tập trung” này lại trở thành điểm yếu chí tử khi chuỗi cung bị gián đoạn. Một nhà máy đóng cửa, một tuyến logistics bị phong tỏa, hay một chính sách xuất khẩu thay đổi đột ngột đều có thể khiến cả chuỗi sản xuất bị đình trệ.

Hơn nữa, trong các ngành có chu kỳ công nghệ nhanh như điện tử, ô tô hay dược phẩm, việc bị động chờ đợi nguồn nguyên vật liệu không chỉ gây thiệt hại về doanh thu mà còn khiến doanh nghiệp mất vị thế cạnh tranh. Ngay cả các tập đoàn lớn như Toyota, Apple hay Pfizer cũng từng lao đao vì phụ thuộc vào một số nhà cung cấp chiến lược tại châu Á.
Lợi thế và nhược điểm của multi-sourcing
Đa hóa nguồn cung cho phép doanh nghiệp phân tán rủi ro, tăng tính linh hoạt và chủ động hơn trong điều phối. Khi có biến động tại một khu vực, doanh nghiệp có thể chuyển đơn hàng sang đối tác khác. Điều này không chỉ giúp duy trì dòng chảy nguyên vật liệu mà còn cải thiện năng lực thương lượng nhờ không bị “lệ thuộc” vào một nguồn duy nhất.
Tuy nhiên, multi-sourcing không phải không có cái giá phải trả. Việc làm việc với nhiều nhà cung cấp đồng nghĩa với chi phí giao dịch cao hơn, tăng khối lượng công việc của bộ phận mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng. Thêm vào đó là rủi ro về không đồng nhất chất lượng sản phẩm, hệ thống ERP khó tích hợp dữ liệu theo thời gian thực và phát sinh rủi ro pháp lý nếu thiếu kiểm soát chặt chẽ.

Doanh nghiệp vì vậy cần có chiến lược rõ ràng để triển khai mô hình này một cách hiệu quả – lựa chọn các nhà cung cấp theo cụm khu vực (regional sourcing), phân loại nhà cung ứng theo vai trò (core vs backup supplier), và điều chỉnh kế hoạch sản xuất phù hợp với năng lực đáp ứng của từng nguồn.
Doanh nghiệp cần thiết kế rủi ro chuỗi cung ứng ngay từ giai đoạn thiết kế sản phẩm để chủ động thích ứng với biến động toàn cầu.
Công cụ đánh giá rủi ro nhà cung cấp
Việc đa hóa nguồn cung không thể triển khai theo cảm tính mà cần được dẫn dắt bởi dữ liệu và công cụ đánh giá chuyên sâu. Các chỉ số như chỉ số ổn định chính trị, năng lực sản xuất, vị trí địa lý, khả năng bảo mật thông tin, mức độ tuân thủ ESG, và lịch sử thực hiện đơn hàng cần được tích hợp vào mô hình chấm điểm nhà cung cấp.
Các công cụ như bản đồ chuỗi cung ứng (supply chain mapping), đánh giá theo mô hình FMEA (Failure Mode and Effects Analysis), hay phần mềm quản trị rủi ro chuỗi cung ứng (SCRM platform) đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng để xác định điểm yếu trong mạng lưới cung ứng và thiết lập phương án thay thế. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ “có nhiều nguồn” mà còn “có nguồn phù hợp và sẵn sàng”.
Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất khẩu cần lưu ý về tính tuân thủ quy định xuất xứ, kiểm định chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế khi chuyển đổi nguồn cung. Việc thay đổi nhà cung cấp cần đi đôi với việc đào tạo, kiểm soát và kiểm tra lại toàn bộ chu trình.

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu nhiều bất định, không còn mô hình cung ứng nào là hoàn hảo tuyệt đối. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần chuyển từ tư duy tối ưu chi phí đơn lẻ sang tư duy tối ưu khả năng thích ứng tổng thể. Đa hóa nguồn cung không chỉ là giải pháp phân tán rủi ro mà còn là nền tảng tạo dựng sức mạnh bền vững cho chuỗi giá trị.
Chúng tôi cho rằng doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất có yếu tố xuất khẩu, cần sớm đánh giá lại mô hình sourcing hiện tại. Việc đầu tư vào công cụ đánh giá rủi ro, xây dựng chiến lược đa hóa có kiểm soát và phát triển hệ sinh thái nhà cung cấp phù hợp với năng lực nội tại sẽ là hướng đi dài hạn. Khi doanh nghiệp không còn phụ thuộc vào một mắt xích duy nhất, đó chính là lúc họ sở hữu một chuỗi cung ứng thực sự linh hoạt, có khả năng thích nghi với bất kỳ biến động nào từ thị trường toàn cầu.