
Không chỉ là một cú đánh trực diện vào thương mại song phương, động thái này còn là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ đối với các nền kinh tế đang phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Đằng sau chính sách tưởng chừng là một biện pháp kỹ thuật lại là cả một chiến lược địa chính trị phức tạp mà chúng ta - Việt Nam nên hiểu rõ để có phản ứng phù hợp.
NỘI DUNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA MỨC THUẾ MỚI ĐỐI VỚI VIỆT NAM
Mức thuế 46% áp dụng với Việt Nam không phải là kết quả của một đánh giá ngẫu nhiên, mà dựa trên công thức do Bộ Tài chính Mỹ công bố: lấy thâm hụt thương mại song phương chia cho tổng giá trị xuất khẩu từ nước đó sang Mỹ, sau đó nhân một nửa. Với Việt Nam, xuất khẩu sang Mỹ năm 2024 đạt 136,6 tỷ USD, nhập khẩu từ Mỹ chỉ 13,1 tỷ USD, tạo ra thâm hụt 123,5 tỷ USD – tương đương 90%. Từ đó, mức thuế 46% được xem là "một nửa của sự mất cân bằng". Chính phủ Mỹ gọi đây là mức thuế “hữu nghị”, hàm ý rằng họ còn có thể tăng thêm nếu đàm phán thất bại.
Tác động toàn diện đến nền kinh tế Việt Nam:
Trước đây, các mức thuế Mỹ áp dụng với Việt Nam thường mang tính ngành, chỉ ảnh hưởng đến một số lĩnh vực như thép, tôm hay gỗ dán. Tuy nhiên, chính sách mới có phạm vi toàn diện, ảnh hưởng tới mọi loại hàng hóa – từ điện tử, dệt may cho đến nông sản. Điều này làm tăng chi phí xuất khẩu, giảm sức cạnh tranh và có thể buộc nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp quy mô sản xuất, thậm chí chuyển hướng thị trường. Các doanh nghiệp FDI như Samsung, Intel… cũng sẽ phải tính toán lại chiến lược sản xuất tại Việt Nam nếu chi phí tăng quá cao.

PHẢN ỨNG CỦA VIỆT NAM VÀ CÁC BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ
Các động thái ngoại giao và thương mại chủ động:
Ngay trước khi chính sách được công bố, Việt Nam đã thực hiện một loạt bước đi nhằm giảm thiểu căng thẳng: hạ thuế nhập khẩu với hàng Mỹ, mở cửa thị trường cho các công ty công nghệ như SpaceX, ký hợp đồng mua bán trị giá hàng tỷ USD. Đây được xem là nỗ lực thiện chí nhằm cải thiện cán cân thương mại và tránh bị đưa vào "danh sách đen". Tuy nhiên, chính sách mới cho thấy rằng những nỗ lực đơn phương này chưa đủ sức thay đổi định hướng từ phía Mỹ.
Đàm phán và phản ứng chiến lược:
Trong bối cảnh mức thuế chính thức có hiệu lực từ ngày 9/4, Việt Nam đang gấp rút cử đoàn công tác sang Mỹ để đàm phán. Đồng thời, các cơ quan chức năng và cộng đồng doanh nghiệp đã bắt đầu tổ chức họp khẩn, phân tích các kịch bản ứng phó – từ chuyển hướng thị trường xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, đến việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Nhiều doanh nghiệp lớn cũng đề xuất thiết lập cơ chế đối thoại trực tiếp giữa doanh nghiệp hai bên để thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau và tìm tiếng nói chung trước khi xung đột thương mại lan rộng.
SO SÁNH VỚI CÁC QUỐC GIA KHÁC VÀ TRIỂN VỌNG ĐÀM PHÁN
Bức tranh toàn cảnh chính sách thuế của Mỹ:
Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất bị áp thuế cao. Trong cùng danh sách có Campuchia (49%), Lào (48%), Indonesia (32%), Trung Quốc (34%), Hàn Quốc (25%), Nhật Bản (24%)... Các mức thuế này phản ánh không chỉ cán cân thương mại mà cả yếu tố chính trị, an ninh và công nghệ. Điều đáng chú ý là các đồng minh thân cận như Nhật, Hàn hay EU cũng không được miễn trừ, cho thấy đây là một chính sách mang tính hệ thống, không phải quyết định mang tính cá biệt.
Triển vọng đàm phán và các yếu tố then chốt:
Tổng thống Trump tuyên bố rằng mức thuế hiện tại chỉ là “giai đoạn một”, để lại dư địa cho các cuộc đàm phán song phương. Điều này mở ra cơ hội cho Việt Nam nếu có thể đưa ra các cam kết cụ thể về mở cửa thị trường, điều chỉnh chính sách tỷ giá hoặc tăng nhập khẩu hàng hóa Mỹ. Tuy nhiên, rủi ro nằm ở chỗ, nếu đàm phán không thành công, Mỹ hoàn toàn có thể tăng gấp đôi mức thuế hiện tại. Vì vậy, chiến lược đàm phán cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, với sự tham gia của cả chính phủ và khu vực tư nhân.
MỘT BƯỚC NGOẶT CHO THƯƠNG MẠI VIỆT – MỸ VÀ BÀI HỌC CẦN RÚT RA
Chính sách thuế 46% mà Mỹ áp đặt lên hàng hóa Việt Nam là dấu hiệu rõ ràng cho thấy thời kỳ “miễn nhiễm” với các biện pháp thương mại đã kết thúc. Đối với Việt Nam, đây là một lời cảnh tỉnh không thể bỏ qua – rằng tăng trưởng dựa vào xuất siêu đơn phương sẽ ngày càng bị đặt câu hỏi trong bối cảnh địa chính trị và chủ nghĩa bảo hộ lên ngôi.
Thay vì chỉ tập trung vào việc xin giảm thuế, Việt Nam cần chủ động tái cấu trúc chiến lược phát triển kinh tế theo hướng cân bằng hơn: đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, nâng cao giá trị gia tăng nội địa, thúc đẩy tiêu dùng nội địa, và đặc biệt là cải thiện môi trường đầu tư để giữ chân và thu hút doanh nghiệp FDI chất lượng. Bên cạnh đó, việc xây dựng năng lực đàm phán chiến lược, kết nối khu vực tư nhân và nhà nước cũng trở thành yêu cầu sống còn.
Cuối cùng, đây không chỉ là cuộc chơi giữa hai chính phủ, mà là phép thử đối với bản lĩnh của cả hệ thống – từ các bộ ngành, hiệp hội đến từng doanh nghiệp. Nếu vượt qua được thách thức này, Việt Nam không chỉ bảo vệ được vị thế xuất khẩu sang Mỹ, mà còn khẳng định vai trò là một đối tác thương mại bản lĩnh, linh hoạt và có trách nhiệm trong chuỗi cung ứng toàn cầu mới.