
Trong bối cảnh quan hệ thương mại giữa hai nước đang được củng cố bởi nhiều hiệp định song phương và các chuyến thăm cấp cao qua lại gần đây. Động thái mới từ phía Hoa Kỳ gây nhiều lo ngại về khả năng cạnh tranh, duy trì thị phần và chiến lược thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam trong thời gian tới.
Quyết định thuế quan và bối cảnh chính trị – thương mại mới
Ngày 2/4/2025, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump tuyên bố sẽ áp mức thuế phổ quát tối thiểu 10% đối với tất cả hàng nhập khẩu và gần 60% đối với hàng hóa Trung Quốc. Và những tuyên bố đáp trả qua lại hiện nay giữa Mỹ và Trung Quốc đang tiếp tục đẩy cục diện lên căng thẳng, khó lường. Đáng chú ý, Việt Nam bị liệt kê trong danh sách các quốc gia “gây mất cân bằng thương mại với Hoa Kỳ”, với đề xuất mức thuế quan lên tới 46%. Theo Reuters, lý do được chính quyền Trump đưa ra là Việt Nam đang ghi nhận thặng dư thương mại với Mỹ ngày càng lớn, đồng thời bị cáo buộc “không nhập khẩu đủ hàng hóa từ Hoa Kỳ để cân bằng cán cân thương mại”.
Thông tin này lập tức tạo ra cú sốc với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn sang Mỹ như dệt may, da giày, đồ gỗ, điện tử và nông sản. Với mức thuế mới, giá thành sản phẩm Việt Nam trên đất Mỹ sẽ tăng cao, làm giảm sức cạnh tranh so với các nước khác như Mexico, Bangladesh hay Ấn Độ.
Bối cảnh chính trị cũng góp phần thúc đẩy động thái này. Chính sách “America First” quay lại mạnh mẽ trong chiến dịch tranh cử năm 2024 của ông Trump, kèm theo làn sóng đòi hỏi siết chặt kiểm soát hàng hóa nước ngoài để bảo vệ sản xuất trong nước. Việc “trừng phạt thương mại” các quốc gia có thặng dư cao với Mỹ vì vậy trở thành một công cụ được ưu tiên sử dụng.
Ảnh hưởng trực tiếp đến các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong nhiều năm liền, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu. Trong năm 2024, Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ đạt trên 110 tỷ USD, trong đó chủ yếu là dệt may (18 tỷ USD), đồ gỗ (11 tỷ USD), giày dép (9 tỷ USD), điện tử (hơn 25 tỷ USD) và thủy sản.
Việc áp thuế 46% có thể khiến nhiều doanh nghiệp dễ mất đơn hàng, buộc phải giảm quy mô sản xuất hoặc thậm chí ngưng hoạt động. Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn có ít khả năng chuyển đổi thị trường, sẽ chịu tổn thất nặng nề nhất.

“Nếu mức thuế này được áp dụng, hàng may mặc Việt Nam sẽ không còn cạnh tranh tại Mỹ. Người tiêu dùng Mỹ có nhiều lựa chọn thay thế với giá rẻ hơn từ các quốc gia không bị đánh thuế cao” - ông Phạm Xuân Hồng – Chủ tịch Hội Dệt May Thêu Đan TP.HCM

Với ngành gỗ, dù đã xây dựng hình ảnh "sản phẩm có nguồn gốc hợp pháp", nhiều doanh nghiệp vẫn còn phụ thuộc vào chuỗi cung ứng nguyên liệu nhập khẩu, dẫn đến khó giảm chi phí trong ngắn hạn. Đại diện Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (VIFOREST) cho rằng đây là “cú sốc chính sách” nếu không có sự điều chỉnh kịp thời.
Trong khi đó, ngành điện tử – vốn có chuỗi giá trị phức tạp và phụ thuộc vào đầu tư FDI – sẽ bị ảnh hưởng gián tiếp nếu các tập đoàn đa quốc gia xem xét chuyển dịch chuỗi sản xuất khỏi Việt Nam để tránh rủi ro thuế quan từ Mỹ.

Phản ứng của Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam
Ngay sau khi thông tin về mức thuế 46% được đưa ra, Chính phủ Việt Nam đã có các động thái ngoại giao nhằm giảm thiểu tác động. Việt Nam đã đề xuất với Hoa Kỳ hoãn áp dụng mức thuế trong vòng 45 ngày và đồng thời cam kết mua thêm các sản phẩm từ Mỹ để hỗ trợ giảm thặng dư thương mại.
Ngoài ra, các tổ chức như AmCham Việt Nam và Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã cùng gửi văn bản kiến nghị đến USTR và Quốc hội Mỹ, đề nghị tạm dừng và xem xét lại biện pháp đánh thuế với lý do “thiếu cơ sở kinh tế và có nguy cơ làm tổn hại đến quan hệ song phương đang phát triển tích cực”.
Doanh nghiệp Việt Nam cũng đang đẩy mạnh việc tìm kiếm các thị trường thay thế, gia tăng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản và ASEAN thông qua các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, RCEP. Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh sản phẩm có hàm lượng giá trị gia tăng cao, kiểm soát xuất xứ và chuỗi cung ứng minh bạch cũng là các chiến lược đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn.
Nhiều chuyên gia cảnh báo rằng trong bối cảnh toàn cầu hóa đang chững lại và các quốc gia đều theo đuổi lợi ích riêng, Việt Nam cần có chiến lược dài hạn thay vì chỉ ứng phó tạm thời. Điều này bao gồm tái cơ cấu xuất khẩu, đàm phán thương mại chuyên sâu, và xây dựng hình ảnh quốc gia “đối tác minh bạch và đáng tin cậy”.
Việc Hoa Kỳ đe dọa áp thuế cao đối với hàng hóa từ Việt Nam là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng thương mại quốc tế không chỉ là câu chuyện kinh tế mà còn gắn liền với địa chính trị và sức mạnh đàm phán. Đối với Việt Nam, một quốc gia có độ mở thương mại cao và phụ thuộc mạnh vào xuất khẩu, đặc biệt vào Mỹ, thì những biến động này luôn tiềm ẩn rủi ro.
Đây không phải lần đầu Việt Nam đối mặt với các biện pháp thương mại cứng rắn từ các đối tác lớn. Tuy nhiên, nếu không sớm có chiến lược điều chỉnh cơ cấu xuất khẩu, nâng cao hàm lượng công nghệ, đa dạng hóa thị trường và chủ động tham gia vào các cuộc chơi lớn, thì việc mất thị phần sẽ chỉ là vấn đề thời gian.
Trong bối cảnh địa chính trị ngày càng khó đoán, Việt Nam cần kết hợp linh hoạt giữa ngoại giao thương mại, chính sách đối nội và sức mạnh nội lực của doanh nghiệp để bảo vệ lợi ích quốc gia trong thương mại toàn cầu. Đó không chỉ là yêu cầu cấp bách – mà là điều kiện sống còn để duy trì vị thế trên bản đồ kinh tế thế giới.